CTCP Đồ hộp Hạ Long (can)

41.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV167,500169,945200,401193,089191,120754,555820,739881,402738,565579,536479,343417,409432,753439,460416,636
Giá vốn hàng bán135,715131,853155,970152,974154,699595,497656,448679,963591,909445,188371,019328,150342,914326,674293,793
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,62935,17340,73137,27432,908146,085149,632184,114142,434129,663105,63387,62985,554104,897111,519
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-5,4063,8555,3483,718-28112,64021,68937,61222,17313,855-2,2226,7591,27514,14223,162
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,4817,6135,5503,710-10716,76720,09538,22222,90316,602-8436,9441,38718,44623,011
Lợi nhuận sau thuế -5,7885,1154,3902,994-37712,06916,01729,41818,11614,612-2,4215,11068713,72217,656
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,7885,1154,3902,994-37712,06916,01729,41818,11614,612-2,4215,11068713,72217,656
Tổng tài sản ngắn hạn316,761353,102352,017345,324390,139353,102433,392390,008331,314237,803179,642155,843157,901170,043136,657
Tiền mặt15,71113,39920,7578,2609,80913,39912,15111,60813,57413,6818,10948,33311,54916,88814,128
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,3862,3622,3642,079
Hàng tồn kho227,236277,869241,192254,708289,895277,869350,087279,805251,956184,508159,62389,595107,452123,001101,045
Tài sản dài hạn47,99549,74851,14552,79254,92049,74856,68264,78566,09455,59362,65864,28065,18564,08559,564
Tài sản cố định44,26945,84347,11048,72550,64045,84351,96758,72655,33151,16954,98056,12162,32660,21856,843
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản364,756402,850403,163398,116445,059402,850490,074454,793397,409293,395242,300220,123223,086234,129196,221
Tổng nợ218,770251,023256,451255,795297,732251,076342,370307,006267,790173,368134,385104,786109,713113,25780,589
Vốn chủ sở hữu145,986151,826146,712142,321147,327151,773147,704147,787129,619120,028107,915115,337113,374120,872115,633

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003Năm 2002Năm 2001
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.34K2.41K3.20K5.88K3.62K2.92KK1.02K0.14K2.74K3.53K2.55K2.15K6.45K3.04K2.48K2.41K2.01K1.66K1.47K0.55K1.01K1.70K1.70K
Giá cuối kỳ48.64K66.29K45.69K51.54K21.46K18.09K18.44K22.80K18.46K18.62K16.46K13.28K13.93K14.15K13.95K7.34K4.96K11.60K10.43K6.82K5.95K5.55K7.18K14.36K
Giá / EPS (PE)36.24 (lần)27.46 (lần)14.26 (lần)8.76 (lần)5.92 (lần)6.19 (lần) (lần)22.31 (lần)134.35 (lần)6.78 (lần)4.66 (lần)5.21 (lần)6.48 (lần)2.19 (lần)4.59 (lần)2.96 (lần)2.06 (lần)5.77 (lần)6.27 (lần)4.64 (lần)10.83 (lần)5.51 (lần)4.23 (lần)8.44 (lần)
Giá sổ sách29.20K30.35K29.54K29.56K25.92K24.01K21.58K23.07K22.67K24.17K23.13K21.35K20.42K23.04K18.79K17.13K15.81K16.29K10.41K9.89K8.69K9.38K8.83K7.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.67 (lần)2.18 (lần)1.55 (lần)1.74 (lần)0.83 (lần)0.75 (lần)0.85 (lần)0.99 (lần)0.81 (lần)0.77 (lần)0.71 (lần)0.62 (lần)0.68 (lần)0.61 (lần)0.74 (lần)0.43 (lần)0.31 (lần)0.71 (lần)1 (lần)0.69 (lần)0.68 (lần)0.59 (lần)0.81 (lần)1.83 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.84%87.65%88.43%85.76%83.37%81.05%74.14%70.80%70.78%72.63%69.64%67.89%70.53%70.23%67.38%72.56%71.41%75.42%76.21%75.02%70.29%67.19%66.16%67.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.16%12.35%11.57%14.24%16.63%18.95%25.86%29.20%29.22%27.37%30.36%32.11%29.47%29.77%32.62%27.44%28.59%24.58%23.79%24.98%29.71%32.81%33.84%32.69%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.98%62.32%69.86%67.50%67.38%59.09%55.46%47.60%49.18%48.37%41.07%40.47%55.29%54.85%52.28%48.16%49.49%34.42%39.21%39.71%48.82%40.77%45.10%40.82%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu149.86%165.43%231.79%207.74%206.60%144.44%124.53%90.85%96.77%93.70%69.69%67.99%123.67%121.49%109.57%92.90%97.97%52.50%64.50%65.87%95.41%68.83%82.15%68.96%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.02%37.67%30.14%32.50%32.62%40.91%44.54%52.40%50.82%51.63%58.93%59.53%44.71%45.15%47.72%51.84%50.51%65.58%60.79%60.29%51.18%59.23%54.90%59.18%
6/ Thanh toán hiện hành148.15%143.46%128.45%129.10%126.21%140.37%140.43%158.33%144.29%150.50%170.15%168.38%130.71%143.87%155.58%173.03%175.87%300.66%282.70%268.82%218.65%255.88%217.32%298.80%
7/ Thanh toán nhanh41.87%30.57%24.69%36.48%30.23%31.46%15.65%67.30%46.10%41.64%44.34%46.29%38.09%43.66%82.99%64.72%53.98%143.62%119.20%124.40%73.42%255.88%217.32%298.80%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.35%5.44%3.60%3.84%5.17%8.08%6.34%49.10%10.55%14.95%17.59%30.74%7.07%5.36%13.14%16.49%7.35%25.62%40.07%56.16%16.97%11.53%13.30%17.93%
9/ Vòng quay Tổng tài sản200.39%187.30%167.47%193.80%185.85%197.53%197.83%189.63%193.98%187.70%212.33%270.16%294.81%324.58%271.92%251.72%267.72%249.27%238.23%233.41%232.06%151.58%138.54%273.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn230.75%213.69%189.38%226%222.92%243.70%266.83%267.84%274.07%258.44%304.88%397.91%417.99%462.20%403.56%346.92%374.89%330.49%312.61%311.13%330.14%225.59%209.38%406.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu500.69%497.16%555.66%596.40%569.80%482.83%444.19%361.90%381.70%363.57%360.31%453.83%659.39%718.91%569.86%485.57%530%380.12%391.88%387.16%453.47%255.92%252.35%462.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho253.71%214.31%187.51%243.01%234.93%241.28%232.43%366.26%319.13%265.59%290.75%413.59%489.39%547.27%707.20%459.67%450.41%526.71%426.34%466.43%416.05%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.92%1.60%1.95%3.34%2.45%2.52%-0.51%1.22%0.16%3.12%4.24%2.63%1.60%3.89%2.84%2.98%2.88%3.25%4.08%3.83%1.39%4.20%7.62%4.69%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.84%3%3.27%6.47%4.56%4.98%%2.32%0.31%5.86%9%7.10%4.71%12.63%7.72%7.50%7.70%8.09%9.71%8.95%3.24%6.36%10.56%12.82%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.60%7.95%10.84%19.91%13.98%12.17%%4.43%0.61%11.35%15.27%11.93%10.53%27.98%16.17%14.47%15.25%12.34%15.97%14.85%6.32%10.74%19.23%21.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%2%4%3%3%-1%2%%4%6%3%2%5%3%4%3%4%5%5%2%5%10%5%
Tăng trưởng doanh thu-12.96%-8.06%-6.88%19.34%27.44%20.90%14.84%-3.55%-1.53%5.48%-14%-28.05%-18.71%54.72%28.70%-0.72%35.29%51.87%6.46%-2.80%64.20%7.71%-38.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-26.35%-24.65%-45.55%62.39%23.98%-703.55%-147.38%643.81%-94.99%-22.28%38.62%18.42%-66.64%112.26%22.59%2.81%19.92%20.94%13.15%167.29%-45.45%-40.67%-0.21%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-26.52%-26.67%11.52%14.64%54.46%29.01%28.25%-4.49%-3.13%40.54%11.03%-42.52%-9.79%35.98%29.34%2.76%81.09%27.43%2.98%-21.40%28.44%-11.02%33.94%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.91%2.75%-0.06%14.02%7.99%11.22%-6.44%1.73%-6.20%4.53%8.32%4.54%-11.38%22.65%9.67%8.37%-2.97%56.57%5.17%13.84%-7.33%6.21%12.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-18.04%-17.80%7.76%14.44%35.45%21.09%10.07%-1.33%-4.72%19.32%9.42%-21.48%-10.51%29.62%19.14%5.59%25.97%45.15%4.30%-3.37%7.25%-1.56%21.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc