CTCP Đồ hộp Hạ Long (can)

47.70
-5.20
(-9.83%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
52.90
47.70
47.70
47.70
500
29.2k
1.3k
39.5 lần
2%
5%
0.8
265 tỷ
5 triệu
7,074
71 - 27.1
219 tỷ
146 tỷ
149.9%
40.02%
16 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 66.60 (-1.30) 37.3%
MSN 71.40 (-0.90) 26.7%
SAB 57.60 (-1.30) 19.4%
KDC 64.20 (0.40) 4.4%
BHN 37.80 (0.55) 2.3%
SBT 11.20 (-0.10) 2.2%
DBC 28.90 (-0.40) 1.9%
VCF 217.10 (-2.90) 1.5%
PAN 22.40 (0.00) 1.3%
SLS 164.00 (0.50) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 37.90 (0.15) 0.3%
BCF 28.90 (0.00) 0.2%
NAF 18.30 (-0.30) 0.2%
BBC 51.00 (0.00) 0.2%
LSS 10.85 (-0.05) 0.2%
SAF 49.90 (0.00) 0.2%
DAT 9.25 (-0.20) 0.2%
SGC 75.00 (0.00) 0.1%
TAR 5.20 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 47.70 700
0 48.00 1,500
0.00 0 52.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:23 47.70 -1 100 100
10:33 47.70 -1 100 200
12:59 47.70 -1 100 300
13:32 47.70 -1 100 400
14:44 47.70 -1 100 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 432 (0.42) 0% 8 (0.01) 0%
2018 512 (0.48) 0% 14 (-0.00) -0%
2019 538 (0.58) 0% 11 (0.01) 0%
2020 620 (0.74) 0% 16.80 (0.02) 0%
2021 817.44 (0.88) 0% 22.11 (0.03) 0%
2022 917 (0.83) 0% 32 (0.02) 0%
2023 753.81 (0.19) 0% 10.03 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV167,500169,945200,401193,089754,555820,739881,402738,565579,536479,343417,409432,753439,460416,636
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,4817,6135,5503,71016,76720,09538,22222,90316,602-8436,9441,38718,44623,011
Lợi nhuận sau thuế -5,7885,1154,3902,99412,06916,01729,41818,11614,612-2,4215,11068713,72217,656
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,7885,1154,3902,99412,06916,01729,41818,11614,612-2,4215,11068713,72217,656
Tổng tài sản364,756402,850403,163398,116402,850490,074454,793397,409293,395242,300220,123223,086234,129196,221
Tổng nợ218,770251,023256,451255,795251,076342,370307,006267,790173,368134,385104,786109,713113,25780,589
Vốn chủ sở hữu145,986151,826146,712142,321151,773147,704147,787129,619120,028107,915115,337113,374120,872115,633


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc