CTCP Đồ hộp Hạ Long (can)

67
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
67
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
28.5
2.4k
27.1 lần
3%
8%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.7
325 tỷ
5 triệu
7,125
65 - 27.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
256 tỷ
142 tỷ
179.6%
35.8%
8 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 74.20 (-0.60) 42.1%
MSN 76.30 (-0.20) 28.5%
SAB 72.50 (0.10) 12.5%
KDC 64.20 (-0.20) 4.3%
SBT 14.65 (0.05) 2.6%
BHN 41.60 (0.10) 2.5%
DBC 21.90 (-0.15) 1.4%
VCF 186.50 (-3.50) 1.3%
PAN 20.35 (0.25) 1.1%
HHC 130.00 (0.00) 0.6%
SLS 205.00 (4.90) 0.5%
TAR 15.50 (-0.20) 0.3%
SMB 37.90 (0.00) 0.3%
BBC 55.60 (-0.20) 0.3%
LSS 12.25 (0.20) 0.2%
BCF 29.90 (0.00) 0.2%
NAF 16.00 (-0.10) 0.2%
DAT 10.90 (0.00) 0.2%
SAF 46.30 (0.00) 0.1%
SGC 72.20 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 67.00 200
0 69.00 200
0.00 0 71.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 432 (0.42) 0% 8 (0.01) 0%
2018 512 (0.48) 0% 14 (-0.00) -0%
2019 538 (0.58) 0% 11 (0.01) 0%
2020 620 (0.74) 0% 16.80 (0.02) 0%
2021 817.44 (0.88) 0% 22.11 (0.03) 0%
2022 917 (0.83) 0% 32 (0.02) 0%
2023 753.81 (0.19) 0% 10.03 (-0.00) -0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |