CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ (cpc)

18.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV83,74717,02370,73618,52482,454190,030189,364188,606190,205191,835267,735322,218275,415210,731195,714
Giá vốn hàng bán74,6489,82251,39213,10767,612148,969147,012155,578151,069151,125225,008274,897217,664165,298159,597
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,0997,20119,3435,41714,84241,06142,35233,02839,13640,71042,72647,32157,75145,43236,117
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh50913311,1668255,01912,63312,63012,28512,18111,51514,43716,45816,15414,84912,676
Tổng lợi nhuận trước thuế42362311,6001,1704,96113,81712,81012,08712,12212,07913,89716,66015,78614,79314,690
Lợi nhuận sau thuế 3384997,3789363,9699,15110,2079,56010,40110,33010,92213,29312,46211,78011,382
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3384997,3789363,9699,15110,2079,56010,40110,33010,92213,29312,46211,78011,382
Tổng tài sản ngắn hạn102,987104,324118,685104,541114,577102,987115,972105,912106,093112,755109,277139,695129,047111,275102,756
Tiền mặt17,44011,25020,64134,83647,60617,44047,60633,89621,26831,37525,80923,80233,42938,61830,791
Đầu tư tài chính ngắn hạn45,00044,00055,00018,00024,00045,00024,00013,00046,00024,0005,0005,0002,0002,000
Hàng tồn kho16,69930,06920,73331,11918,45416,69918,45433,93323,34232,86935,37084,55070,30839,92634,210
Tài sản dài hạn19,39919,95518,65619,25817,06619,39917,71717,83915,50215,02017,76920,47818,86217,02517,774
Tài sản cố định16,28816,72815,51116,22514,01216,28814,68514,60411,49511,46013,49017,45315,13612,92312,640
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản122,386124,278137,341123,800131,643122,386133,689123,751121,596127,775127,046160,172147,909128,299120,531
Tổng nợ37,27139,19552,73137,36046,24837,27148,18640,39538,33646,25446,43373,70264,41346,58640,215
Vốn chủ sở hữu85,11585,08384,60986,43985,39585,11585,50383,35683,25981,52180,61386,47083,49681,71380,316

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.13K2.37K2.22K2.42K2.40K2.54K3.09K2.90K2.74K2.65K2.59K3.23K3.39K3.03K2.87K2.55K2.77K2.65K1.81K
Giá cuối kỳ18K15.43K12.55K18.70K11.18K14.11K20.79K22.17K15.06K9.98K10.17K6.56K4.18K2.94K4.45K4.18K24.50K24.50K24.50K
Giá / EPS (PE)8.46 (lần)6.50 (lần)5.65 (lần)7.74 (lần)4.66 (lần)5.56 (lần)6.73 (lần)7.66 (lần)5.50 (lần)3.77 (lần)3.93 (lần)2.03 (lần)1.23 (lần)0.97 (lần)1.55 (lần)1.64 (lần)8.85 (lần)9.24 (lần)13.53 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.41 (lần)0.35 (lần)0.29 (lần)0.42 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)0.28 (lần)0.35 (lần)0.31 (lần)0.22 (lần)0.21 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.13 (lần)0.15 (lần)0.67 (lần)0.54 (lần)0.62 (lần)
Giá sổ sách19.78K19.87K19.37K19.35K18.94K18.73K20.10K19.40K18.99K18.66K18.65K18.45K18.02K17.43K17.17K17.47K17.25K16.13K8.98K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.91 (lần)0.78 (lần)0.65 (lần)0.97 (lần)0.59 (lần)0.75 (lần)1.03 (lần)1.14 (lần)0.79 (lần)0.53 (lần)0.55 (lần)0.36 (lần)0.23 (lần)0.17 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)1.42 (lần)1.52 (lần)2.73 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản84.15%86.75%85.58%87.25%88.24%86.01%87.22%87.25%86.73%85.25%86.17%87.17%86.81%88.32%86.29%83.07%88.36%89.42%96.72%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản15.85%13.25%14.42%12.75%11.76%13.99%12.79%12.75%13.27%14.75%13.83%12.83%13.19%11.69%13.71%16.93%11.64%10.58%3.28%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.45%36.04%32.64%31.53%36.20%36.55%46.01%43.55%36.31%33.36%30.87%40.17%30.71%28.65%16.55%13.56%28.31%43.77%44.61%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu43.79%56.36%48.46%46.04%56.74%57.60%85.23%77.15%57.01%50.07%44.65%67.13%44.32%40.14%19.84%15.69%39.49%77.83%80.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.55%63.96%67.36%68.47%63.80%63.45%53.99%56.45%63.69%66.64%69.13%59.83%69.29%71.36%83.45%86.44%71.69%56.23%55.39%
6/ Thanh toán hiện hành276.32%240.68%262.19%276.75%243.77%238.03%191.16%202.30%242.10%259.91%284.88%219.83%288.40%321.66%574.43%702.68%333.80%213.77%229.03%
7/ Thanh toán nhanh231.52%202.38%178.19%215.86%172.71%160.99%75.46%92.08%155.23%173.38%164.63%107.81%134.71%109.31%322.53%218.83%107.10%116.46%130.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn46.79%98.80%83.91%55.48%67.83%56.22%32.57%52.41%84.02%77.88%77.70%28.77%74.99%32.81%22.30%25.44%3.26%1.70%3.22%
9/ Vòng quay Tổng tài sản155.27%141.65%152.41%156.42%150.14%210.74%201.17%186.21%164.25%162.38%181.93%155.27%202.05%186.63%162.63%138.50%151.31%156.99%242.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn184.52%163.28%178.08%179.28%170.13%245.01%230.66%213.42%189.38%190.46%211.13%178.11%232.74%211.32%188.46%166.72%171.23%175.57%250.42%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu223.26%221.47%226.27%228.45%235.32%332.12%372.64%329.85%257.89%243.68%263.15%259.50%291.59%261.55%194.89%160.24%211.06%279.18%437.30%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho892.08%796.64%458.49%647.20%459.78%636.15%325.13%309.59%414.01%466.52%411.84%278.51%366.57%264.96%336.23%195.19%207.15%334.92%503.16%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.82%5.39%5.07%5.47%5.38%4.08%4.13%4.52%5.59%5.82%5.28%6.74%6.46%6.64%8.57%9.12%7.61%5.89%4.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.48%7.63%7.73%8.55%8.08%8.60%8.30%8.43%9.18%9.44%9.60%10.47%13.04%12.40%13.94%12.63%11.51%9.24%11.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.75%11.94%11.47%12.49%12.67%13.55%15.37%14.93%14.42%14.17%13.88%17.49%18.82%17.38%16.70%14.62%16.05%16.43%20.16%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%7%6%7%7%5%5%6%7%7%6%8%8%8%11%11%9%7%5%
Tăng trưởng doanh thu0.35%0.40%-0.84%-0.85%-28.35%-16.91%16.99%30.70%7.67%-7.34%2.54%-8.90%15.26%42.73%19.52%-23.10%-19.19%14.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-10.35%6.77%-8.09%0.69%-5.42%-17.84%6.67%5.79%3.50%2.14%-19.76%-4.86%11.97%10.64%12.31%-7.76%4.43%46.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-22.65%19.29%5.37%-17.12%-0.39%-37%14.42%38.27%15.84%12.22%-32.76%55.07%14.13%115.20%24.22%-59.74%-45.77%73.56%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.45%2.58%0.12%2.13%1.13%-6.77%3.56%2.18%1.74%0.07%1.11%2.37%3.38%6.35%-1.73%1.29%6.89%79.62%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.45%8.03%1.77%-4.84%0.57%-20.68%8.29%15.28%6.44%3.82%-12.49%18.55%6.46%24.37%1.79%-15.99%-16.15%76.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |