CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ (cpc)

18.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.20
18.20
18.20
18.20
0
19.8K
2.1K
8.9x
1.0x
7% # 11%
0.7
82 Bi
4 Mi
2,333
21.5 - 16.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 95.00 (-2.00) 41.0%
DHG 103.80 (0.10) 15.6%
DHT 75.60 (0.10) 7.9%
IMP 50.20 (0.10) 7.7%
DVN 20.40 (0.00) 6.4%
CSV 30.55 (-0.35) 4.5%
TRA 68.90 (1.00) 3.6%
VFG 53.30 (-0.10) 3.4%
DMC 59.40 (-0.10) 2.4%
DCL 41.00 (-0.50) 2.1%
OPC 22.50 (0.10) 1.7%
DP3 51.30 (-0.10) 1.3%
PMC 177.20 (0.00) 1.2%
DHD 32.20 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 220 (0.28) 0% 12 (0.01) 0%
2018 264 (0.32) 0% 12.80 (0.01) 0%
2019 0 (0.27) 0% 13.50 (0.01) 0%
2020 200 (0.19) 0% 9.20 (0.01) 0%
2021 200 (0.19) 0% 0.02 (0.01) 69%
2022 264 (0.19) 0% 12.80 (0.01) 0%
2023 190 (0.02) 0% 0.02 (0.00) 5%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV83,74717,02370,73618,524190,030189,364188,606190,205191,835267,735322,218275,415210,731195,714
Tổng lợi nhuận trước thuế42362311,6001,17013,81712,81012,08712,12212,07913,89716,66015,78614,79314,690
Lợi nhuận sau thuế 3384997,3789369,15110,2079,56010,40110,33010,92213,29312,46211,78011,382
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3384997,3789369,15110,2079,56010,40110,33010,92213,29312,46211,78011,382
Tổng tài sản122,386124,278137,341123,800122,386133,689123,751121,596127,775127,046160,172147,909128,299120,531
Tổng nợ37,27139,19552,73137,36037,27148,18640,39538,33646,25446,43373,70264,41346,58640,215
Vốn chủ sở hữu85,11585,08384,60986,43985,11585,50383,35683,25981,52180,61386,47083,49681,71380,316


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |