CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ (cpc)

17.60
-0.10
(-0.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.70
17.70
17.70
17
500
19.8K
2.1K
8.9x
1.0x
7% # 11%
0.7
82 Bi
4 Mi
2,333
21.5 - 16.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.20 100 17.50 100
17.10 100 17.60 1,600
17.00 200 17.70 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 92.00 (-2.60) 41.0%
DHG 102.00 (-1.00) 15.6%
DHT 72.80 (-0.20) 7.9%
IMP 48.60 (-0.40) 7.7%
DVN 20.80 (0.20) 6.4%
CSV 28.45 (-1.05) 4.5%
TRA 67.60 (-0.40) 3.6%
VFG 51.40 (-0.60) 3.4%
DMC 58.00 (-0.50) 2.4%
DCL 40.05 (-0.10) 2.1%
OPC 22.60 (0.10) 1.7%
DP3 51.00 (-0.30) 1.3%
PMC 177.00 (0.00) 1.2%
DHD 33.00 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 17 -0.70 200 200
10:34 17.60 -0.10 100 300
13:44 17.60 -0.10 200 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 220 (0.28) 0% 12 (0.01) 0%
2018 264 (0.32) 0% 12.80 (0.01) 0%
2019 0 (0.27) 0% 13.50 (0.01) 0%
2020 200 (0.19) 0% 9.20 (0.01) 0%
2021 200 (0.19) 0% 0.02 (0.01) 69%
2022 264 (0.19) 0% 12.80 (0.01) 0%
2023 190 (0.02) 0% 0.02 (0.00) 5%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV83,74717,02370,73618,524190,030189,364188,606190,205191,835267,735322,218275,415210,731195,714
Tổng lợi nhuận trước thuế42362311,6001,17013,81712,81012,08712,12212,07913,89716,66015,78614,79314,690
Lợi nhuận sau thuế 3384997,3789369,15110,2079,56010,40110,33010,92213,29312,46211,78011,382
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3384997,3789369,15110,2079,56010,40110,33010,92213,29312,46211,78011,382
Tổng tài sản122,386124,278137,341123,800122,386133,689123,751121,596127,775127,046160,172147,909128,299120,531
Tổng nợ37,27139,19552,73137,36037,27148,18640,39538,33646,25446,43373,70264,41346,58640,215
Vốn chủ sở hữu85,11585,08384,60986,43985,11585,50383,35683,25981,52180,61386,47083,49681,71380,316


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |