CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ (cpc)

17.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.70
17.70
17.70
17.50
5,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
19.4
2.2k
7.7 lần
8%
11%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
72 tỷ
4 triệu
3,906
17.9 - 12
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
46 tỷ
85 tỷ
54.2%
64.9%
48 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 118.80 (2.70) 49.5%
DHG 114.10 (0.40) 16.7%
IMP 64.50 (-0.60) 4.9%
DVN 18.10 (-0.20) 4.9%
TRA 81.60 (0.60) 3.8%
VFG 62.20 (0.00) 2.9%
CSV 56.40 (0.50) 2.8%
DMC 66.60 (-0.10) 2.6%
DCL 27.30 (0.00) 2.2%
OPC 24.70 (0.00) 1.8%
NDC 162.70 (0.00) 1.1%
DHT 28.30 (-0.60) 0.9%
PMC 81.00 (0.00) 0.8%
DP3 66.10 (-0.40) 0.6%
AMV 3.10 (-0.10) 0.5%
DHD 33.00 (2.70) 0.4%
JVC 3.22 (0.03) 0.4%
AMP 25.80 (0.00) 0.4%
LDP 23.50 (-0.30) 0.3%
DTG 39.90 (-0.20) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.50 1,400 17.70 8,400
17.10 200 18.60 1,000
17.00 100 18.90 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 17.70 0 1,500 1,500
09:20 17.70 0 100 1,600
14:10 17.70 0 4,200 5,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 220 (0.28) 0% 12 (0.01) 0%
2018 264 (0.32) 0% 12.80 (0.01) 0%
2019 0 (0.27) 0% 13.50 (0.01) 0%
2020 200 (0.19) 0% 9.20 (0.01) 0%
2021 200 (0.19) 0% 0.02 (0.01) 69%
2022 264 (0.19) 0% 12.80 (0.01) 0%
2023 190 (0.02) 0% 0.02 (0.00) 5%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc