Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 70,736 | 18,524 | 82,454 | 16,739 | 72,473 | 17,698 | 69,007 | 12,015 | 71,113 | 36,471 | 66,001 | 22,549 | 69,958 | 31,697 | 66,735 | 15,342 | 67,619 | 42,139 | 71,338 | 42,497 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 516 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 70,736 | 18,524 | 82,454 | 16,739 | 72,473 | 17,698 | 69,007 | 12,015 | 71,113 | 36,471 | 65,485 | 22,549 | 69,958 | 31,697 | 66,735 | 15,342 | 67,619 | 42,139 | 71,338 | 42,497 |
4. Giá vốn hàng bán | 51,392 | 13,107 | 67,612 | 11,107 | 54,686 | 12,002 | 56,037 | 8,798 | 61,023 | 29,423 | 53,733 | 18,135 | 55,977 | 23,736 | 51,210 | 10,170 | 55,549 | 34,192 | 59,114 | 34,602 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 19,343 | 5,417 | 14,842 | 5,632 | 17,787 | 5,696 | 12,970 | 3,217 | 10,090 | 7,048 | 11,751 | 4,414 | 13,981 | 7,961 | 15,525 | 5,172 | 12,070 | 7,947 | 12,224 | 7,895 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 869 | 833 | 756 | 848 | 1,586 | 1,950 | 584 | 505 | 1,977 | 2,582 | 973 | 928 | 1,232 | 770 | 1,155 | 425 | 498 | 184 | 279 | 285 |
7. Chi phí tài chính | 724 | 1,054 | 695 | 884 | 1,500 | 2,007 | 1,312 | 504 | 1,572 | 2,966 | 629 | 1,378 | 540 | 668 | 689 | 851 | 480 | 689 | 652 | 782 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 116 | 80 | 154 | 106 | 472 | 406 | 116 | 423 | 493 | 293 | 169 | 374 | 133 | 258 | 263 | 312 | 374 | 434 | 459 | 698 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 4,402 | 2,487 | 5,839 | 3,153 | 5,624 | 2,795 | 5,001 | 1,858 | 3,679 | 2,755 | 5,089 | 1,615 | 5,554 | 3,433 | 3,597 | 2,301 | 5,172 | 2,945 | 5,764 | 3,439 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,920 | 1,884 | 4,046 | 1,851 | 6,395 | 1,836 | 2,683 | 981 | 1,764 | 2,145 | 4,385 | 1,191 | 3,379 | 2,299 | 8,286 | 1,454 | 3,119 | 2,061 | 2,635 | 2,022 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 11,166 | 825 | 5,019 | 592 | 5,854 | 1,009 | 4,558 | 379 | 5,052 | 1,766 | 2,621 | 1,159 | 5,740 | 2,333 | 4,109 | 991 | 3,797 | 2,436 | 3,451 | 1,936 |
12. Thu nhập khác | 500 | 345 | 145 | 277 | 217 | 2 | 8 | 91 | 8 | 667 | 38 | |||||||||
13. Chi phí khác | 65 | 203 | 191 | 65 | 8 | 86 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 85 | 20 | |||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 435 | 345 | -58 | 86 | 151 | -8 | -84 | -33 | -33 | -25 | 58 | -33 | -77 | 667 | -20 | 38 | ||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 11,600 | 1,170 | 4,961 | 678 | 6,005 | 1,009 | 4,550 | 379 | 4,968 | 1,733 | 2,588 | 1,134 | 5,799 | 2,299 | 4,031 | 991 | 4,464 | 2,416 | 3,451 | 1,975 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 4,223 | 234 | 992 | 136 | 1,225 | 202 | 910 | 76 | 1,076 | 347 | 362 | 227 | 1,175 | 460 | 55 | 198 | 1,018 | 483 | 690 | 395 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 4,223 | 234 | 992 | 136 | 1,225 | 202 | 910 | 76 | 1,076 | 347 | 362 | 227 | 1,175 | 460 | 55 | 198 | 1,018 | 483 | 690 | 395 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 7,378 | 936 | 3,969 | 542 | 4,780 | 808 | 3,640 | 303 | 3,893 | 1,387 | 2,226 | 907 | 4,624 | 1,840 | 3,977 | 793 | 3,446 | 1,933 | 2,761 | 1,580 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 7,378 | 936 | 3,969 | 542 | 4,780 | 808 | 3,640 | 303 | 3,893 | 1,387 | 2,226 | 907 | 4,624 | 1,840 | 3,977 | 793 | 3,446 | 1,933 | 2,761 | 1,580 |
Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 118,685 | 104,541 | 114,577 | 94,083 | 94,873 | 105,421 | 106,739 | 81,822 | 122,111 | 123,971 | 104,123 | 106,998 | 119,122 | 101,467 | 110,102 | 98,092 | 116,439 | 109,202 | 108,849 | 104,922 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 20,641 | 34,836 | 47,606 | 12,914 | 35,984 | 39,671 | 41,896 | 14,586 | 40,853 | 28,104 | 21,268 | 29,112 | 27,653 | 36,780 | 50,375 | 31,105 | 38,386 | 28,936 | 25,809 | 4,798 |
1. Tiền | 6,641 | 7,836 | 11,606 | 4,914 | 10,984 | 3,671 | 11,896 | 5,086 | 10,853 | 8,104 | 3,268 | 15,112 | 9,653 | 5,780 | 9,375 | 7,105 | 17,386 | 10,936 | 9,309 | 3,298 |
2. Các khoản tương đương tiền | 14,000 | 27,000 | 36,000 | 8,000 | 25,000 | 36,000 | 30,000 | 9,500 | 30,000 | 20,000 | 18,000 | 14,000 | 18,000 | 31,000 | 41,000 | 24,000 | 21,000 | 18,000 | 16,500 | 1,500 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 55,000 | 18,000 | 24,000 | 31,000 | 19,000 | 9,000 | 5,000 | 14,000 | 17,000 | 22,000 | 46,000 | 16,000 | 41,000 | 10,000 | 5,000 | 5,000 | 21,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 55,000 | 18,000 | 24,000 | 31,000 | 19,000 | 9,000 | 5,000 | 14,000 | 17,000 | 22,000 | 46,000 | 16,000 | 41,000 | 10,000 | 5,000 | 5,000 | 21,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 23,557 | 20,911 | 25,494 | 16,119 | 17,229 | 19,014 | 26,504 | 20,426 | 30,976 | 22,494 | 15,644 | 25,934 | 23,383 | 27,131 | 23,687 | 21,730 | 32,009 | 40,873 | 44,950 | 43,445 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 22,125 | 21,728 | 28,856 | 17,163 | 19,549 | 19,331 | 26,388 | 15,767 | 29,472 | 18,001 | 11,964 | 22,435 | 19,561 | 21,154 | 21,649 | 16,756 | 25,653 | 25,482 | 45,206 | 43,881 |
2. Trả trước cho người bán | 1,558 | 1,335 | 1,571 | 1,519 | 629 | 706 | 583 | 1,003 | 1,207 | 1,931 | 4,590 | 1,821 | 1,854 | 4,617 | 3,317 | 686 | 2,068 | 1,096 | 1,029 | 418 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 8,456 | 6,439 | 5,845 | 6,101 | 5,714 | 5,820 | 5,759 | 6,182 | 6,596 | 7,431 | 6,261 | 7,119 | 7,409 | 6,899 | 6,438 | 5,614 | 5,613 | 15,590 | 365 | 796 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -8,581 | -8,591 | -10,778 | -8,663 | -8,663 | -6,844 | -6,226 | -2,526 | -6,300 | -4,869 | -7,171 | -5,441 | -5,441 | -5,538 | -7,717 | -1,326 | -1,326 | -1,295 | -1,649 | -1,649 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 19,001 | 29,383 | 17,331 | 33,416 | 22,428 | 37,013 | 32,970 | 32,089 | 32,580 | 49,569 | 20,928 | 35,655 | 26,770 | 27,402 | 30,241 | 39,171 | 24,815 | 33,789 | 32,561 | 50,699 |
1. Hàng tồn kho | 20,733 | 31,119 | 18,454 | 34,540 | 23,551 | 38,144 | 33,933 | 33,053 | 33,543 | 49,858 | 23,342 | 38,069 | 29,185 | 29,784 | 32,848 | 41,277 | 28,022 | 36,681 | 35,370 | 53,508 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,732 | -1,736 | -1,123 | -1,123 | -1,123 | -1,131 | -963 | -963 | -963 | -289 | -2,414 | -2,414 | -2,414 | -2,383 | -2,607 | -2,107 | -3,207 | -2,892 | -2,809 | -2,809 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 486 | 1,412 | 146 | 633 | 233 | 722 | 370 | 720 | 702 | 1,803 | 284 | 297 | 316 | 154 | 800 | 1,086 | 230 | 604 | 529 | 979 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 389 | 575 | 146 | 151 | 233 | 341 | 250 | 316 | 217 | 188 | 107 | 78 | 78 | 67 | 212 | 266 | 230 | 362 | 120 | 169 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 766 | 482 | 209 | 119 | 404 | 485 | 1,536 | 218 | 821 | 147 | 199 | 810 | ||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 97 | 71 | 172 | 79 | 177 | 238 | 87 | 587 | 95 | 210 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 18,656 | 19,258 | 17,066 | 17,209 | 16,743 | 17,018 | 18,026 | 16,416 | 16,851 | 16,580 | 15,502 | 16,185 | 17,129 | 14,001 | 14,706 | 15,878 | 15,631 | 16,559 | 18,341 | 18,406 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 15,511 | 16,225 | 14,012 | 14,077 | 13,619 | 13,743 | 14,711 | 12,892 | 12,632 | 12,706 | 11,495 | 12,223 | 12,950 | 10,690 | 11,405 | 12,064 | 11,779 | 12,704 | 13,773 | 14,562 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 15,503 | 16,215 | 13,999 | 14,062 | 13,602 | 13,725 | 14,691 | 12,869 | 12,631 | 12,702 | 11,489 | 12,213 | 12,937 | 10,660 | 11,351 | 11,987 | 11,678 | 12,581 | 13,626 | 14,389 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 8 | 10 | 13 | 15 | 17 | 19 | 21 | 23 | 1 | 4 | 7 | 10 | 13 | 30 | 53 | 77 | 100 | 123 | 148 | 173 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,242 | 1,025 | 1,046 | 1,045 | 1,025 | 1,025 | 1,025 | 1,025 | 1,720 | 1,185 | 1,185 | 1,035 | 1,035 | 158 | 158 | 158 | 68 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,242 | 1,025 | 1,046 | 1,045 | 1,025 | 1,025 | 1,025 | 1,025 | 1,720 | 1,185 | 1,185 | 1,035 | 1,035 | 158 | 158 | 158 | 68 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,903 | 2,008 | 2,008 | 2,087 | 2,100 | 2,250 | 2,290 | 2,499 | 2,499 | 2,689 | 2,821 | 2,927 | 3,144 | 3,153 | 3,143 | 3,656 | 3,784 | 3,855 | 4,568 | 3,845 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,903 | 2,008 | 2,008 | 2,087 | 2,499 | 3,784 | ||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 2,100 | 2,250 | 2,290 | 2,499 | 2,689 | 2,821 | 2,927 | 3,144 | 3,153 | 3,143 | 3,656 | 3,855 | 4,568 | 3,845 | ||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 137,341 | 123,800 | 131,643 | 111,292 | 111,616 | 122,439 | 124,765 | 98,237 | 138,962 | 140,551 | 119,625 | 123,183 | 136,252 | 115,468 | 124,808 | 113,970 | 132,070 | 125,762 | 127,191 | 123,328 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 52,731 | 37,360 | 46,248 | 29,866 | 30,733 | 38,276 | 41,770 | 18,860 | 59,887 | 55,959 | 37,197 | 42,971 | 56,930 | 36,188 | 43,468 | 36,607 | 55,500 | 47,297 | 46,662 | 41,361 |
I. Nợ ngắn hạn | 52,731 | 37,360 | 46,248 | 29,866 | 30,733 | 38,276 | 41,770 | 18,860 | 59,887 | 55,959 | 37,197 | 42,971 | 56,930 | 36,188 | 43,073 | 36,162 | 55,455 | 46,772 | 46,154 | 40,853 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 9,907 | 13,730 | 7,520 | 9,780 | 7,619 | 34,343 | 7,201 | 14,596 | 43,655 | 40,237 | 18,349 | 22,783 | 27,552 | 24,116 | 27,880 | 17,706 | 27,594 | 29,046 | 31,716 | 32,510 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,542 | 6,662 | 10,764 | 7,696 | 4,070 | 1,645 | 28,296 | 263 | 2,801 | 12,583 | 3,196 | 6,514 | 8,435 | 1,216 | 4,714 | 7,607 | 9,597 | 10,599 | 8,270 | 995 |
4. Người mua trả tiền trước | 143 | 1,887 | 49 | 156 | 37 | 358 | 1,843 | 536 | 334 | 613 | 694 | |||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,285 | 641 | 1,677 | 368 | 1,257 | 997 | 587 | 1,387 | 10 | 264 | 721 | 1,243 | 301 | 267 | 568 | 1,108 | 1,028 | 14 | 414 | |
6. Phải trả người lao động | 10,748 | 10,650 | 19,869 | 7,386 | 8,695 | 1,191 | 3,177 | 1,307 | 9,431 | 10,037 | 12,530 | 7,402 | 6,549 | 6,730 | 9,287 | 2,900 | 950 | 873 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,639 | 2,694 | 3,092 | 35 | 454 | 46 | 593 | 511 | 934 | 499 | 838 | 65 | 1,309 | 711 | 777 | 415 | 1,673 | 163 | 701 | 163 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 12,214 | 1,628 | 1,825 | 1,152 | 6,911 | 339 | 872 | 867 | 7,640 | 1,006 | 1,859 | 1,309 | 3,668 | 1,257 | 1,613 | 1,797 | 4,749 | 2,433 | 3,586 | 2,188 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,252 | 1,354 | 1,502 | 1,563 | 1,678 | 555 | 597 | 2,036 | 2,163 | 1,266 | 1,417 | 1,542 | 1,657 | 1,185 | 1,272 | 1,337 | 1,447 | 268 | 303 | 3,016 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 395 | 445 | 45 | 525 | 508 | 508 | ||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 350 | 400 | 480 | 480 | 480 | |||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 45 | 45 | 45 | 45 | 28 | 28 | ||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 84,609 | 86,439 | 85,395 | 81,426 | 80,883 | 84,163 | 82,995 | 79,378 | 79,075 | 84,592 | 82,428 | 80,212 | 79,321 | 79,279 | 81,340 | 77,364 | 76,571 | 78,465 | 80,528 | 81,967 |
I. Vốn chủ sở hữu | 84,609 | 86,439 | 85,395 | 81,426 | 80,883 | 84,163 | 82,995 | 79,378 | 79,075 | 84,592 | 82,428 | 80,212 | 79,321 | 79,279 | 81,340 | 77,364 | 76,571 | 78,465 | 80,528 | 81,967 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 43,031 | 43,031 | 43,031 | 43,031 | 43,031 | 43,031 | 43,031 | 43,031 | 43,031 | 43,031 | 43,031 | 43,031 | 43,031 | 43,031 | 43,031 | 43,031 | 43,031 | 43,031 | 43,031 | 43,031 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 8,292 | 8,292 | 8,292 | 8,292 | 8,292 | 8,292 | 8,292 | 8,292 | 8,292 | 8,292 | 8,292 | 8,292 | 8,292 | 8,292 | 8,292 | 8,292 | 8,292 | 8,292 | 8,292 | 8,292 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 12,261 | 12,261 | 12,261 | 12,261 | 12,261 | 12,261 | 12,261 | 12,261 | 12,261 | 12,261 | 12,261 | 12,261 | 12,261 | 12,261 | 12,261 | 12,261 | 12,261 | 12,261 | 12,261 | 12,261 |
5. Cổ phiếu quỹ | -4,001 | -4,001 | -4,001 | -4,001 | -4,001 | -4,001 | -4,001 | -4,001 | -4,001 | -4,001 | -4,001 | -4,001 | -4,001 | -4,001 | -4,001 | -4,001 | -4,001 | -4,001 | -4,001 | -4,001 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 13,517 | 13,017 | 13,017 | 13,017 | 13,017 | 12,017 | 12,017 | 12,017 | 12,017 | 11,517 | 11,517 | 11,517 | 11,517 | 11,017 | 11,017 | 11,017 | 11,017 | 10,017 | 10,017 | 10,017 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 11,510 | 13,840 | 12,795 | 8,826 | 8,284 | 12,563 | 11,396 | 7,778 | 7,475 | 13,493 | 11,329 | 9,112 | 8,222 | 8,680 | 10,740 | 6,764 | 5,971 | 8,865 | 10,929 | 12,368 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 137,341 | 123,800 | 131,643 | 111,292 | 111,616 | 122,439 | 124,765 | 98,237 | 138,962 | 140,551 | 119,625 | 123,183 | 136,252 | 115,468 | 124,808 | 113,970 | 132,070 | 125,762 | 127,191 | 123,328 |