CTCP Minh Khanh Capital Trading Public (ctp)

5.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70923,5234,55829,17430,95588,210117,72774,873114,101145,162184,985224,579178,883107,18145,763
Giá vốn hàng bán57423,2534,44028,75230,31286,757115,69073,588105,842136,429169,710197,885160,96995,76344,518
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1352701184226431,4532,0371,2852,3378,70414,19526,69317,91411,4191,245
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23113-1101082902669621446277,9598,13021,34014,2436,976-570
Tổng lợi nhuận trước thuế23113-1341082902419501,299616,8147,91820,42714,2246,9763,577
Lợi nhuận sau thuế 1890-134422321117141,039496,4247,61119,08613,3606,5993,577
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1890-134422321117141,039496,4247,60419,15313,3336,5093,577
Tổng tài sản ngắn hạn153,039193,373178,082179,623183,921193,277175,106164,127110,236116,596132,711133,929116,17293,01031,518
Tiền mặt2,7872902532852252904095475665481975,2868,8929,9911,883
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho33,42233,99533,48633,48634,98233,99533,70630,67629,54552,34730,02448,18742,93347,61515,701
Tài sản dài hạn812139142,924111,30641,44871,96238,20431,06132,96510,630
Tài sản cố định38,23658,17527,95227,62329,4717,051
Đầu tư tài chính dài hạn10,3446,700
Tổng tài sản153,047193,373178,082179,635183,935193,286175,120167,051221,542158,044204,673172,133147,232125,97542,148
Tổng nợ4,92245,14829,94631,36535,70745,17927,12516,84572,3758,92660,07133,22721,07912,54516,875
Vốn chủ sở hữu148,125148,226148,136148,270148,228148,107147,996150,206149,167149,118144,602138,906126,153113,43025,273

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.01K0.06K0.09KK0.53K0.63K1.92K1.33K0.65K0.36K
Giá cuối kỳ3.60K4.50K3.90K10.20K3.80K4.20K3.70K12.40K9.59KKK
Giá / EPS (PE)2,722.50 (lần)490.54 (lần)66.09 (lần)118.79 (lần)938.37 (lần)7.91 (lần)5.89 (lần)6.47 (lần)7.19 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.24K12.24K12.23K12.41K12.33K12.32K11.95K13.89K12.62K11.34K2.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.29 (lần)0.37 (lần)0.32 (lần)0.82 (lần)0.31 (lần)0.34 (lần)0.31 (lần)0.89 (lần)0.76 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản99.99%100%99.99%98.25%49.76%73.77%64.84%77.81%78.90%73.83%74.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản0.01%%0.01%1.75%50.24%26.23%35.16%22.19%21.10%26.17%25.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3.22%23.37%15.49%10.08%32.67%5.65%29.35%19.30%14.32%9.96%40.04%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu3.32%30.50%18.33%11.21%48.52%5.99%41.54%23.92%16.71%11.06%66.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn96.78%76.63%84.51%89.92%67.33%94.35%70.65%80.70%85.68%90.04%59.96%
6/ Thanh toán hiện hành3,109.28%427.80%645.55%974.34%152.31%1,306.25%221.08%404.51%567.02%769.76%186.77%
7/ Thanh toán nhanh2,430.25%352.56%521.29%792.23%111.49%719.80%171.06%258.97%357.47%375.69%93.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn56.62%0.64%1.51%3.25%0.78%6.14%0.33%15.97%43.40%82.69%11.16%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.87%45.64%67.23%44.82%51.50%91.85%90.38%130.47%121.50%85.08%108.58%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn37.88%45.64%67.23%45.62%103.51%124.50%139.39%167.69%153.98%115.24%145.20%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu39.13%59.56%79.55%49.85%76.49%97.35%127.93%161.68%141.80%94.49%181.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho170.60%255.21%343.23%239.89%358.24%260.62%565.25%410.66%374.93%201.12%283.54%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.03%0.13%0.61%1.39%0.04%4.43%4.11%8.53%7.45%6.07%7.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.01%0.06%0.41%0.62%0.02%4.06%3.72%11.13%9.06%5.17%8.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.01%0.07%0.48%0.69%0.03%4.31%5.26%13.79%10.57%5.74%14.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%1%%5%4%10%8%7%8%
Tăng trưởng doanh thu-53.60%-25.07%57.24%-34.38%-21.40%-21.53%-17.63%25.55%66.90%134.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-98%-84.45%-31.28%2,020.41%-99.24%-15.52%-60.30%43.65%104.84%81.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-86.22%66.56%61.03%-76.73%710.83%-85.14%80.79%57.63%68.03%-25.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.07%0.08%-1.47%0.70%0.03%3.12%4.10%10.11%11.22%348.82%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-16.79%10.37%4.83%-24.60%40.18%-22.78%18.90%16.91%16.87%198.89%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc