CTCP Minh Khanh Capital Trading Public (ctp)

29.60
0.20
(0.68%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.40
28.40
30.30
28
117,500
12.3K
0.0K
1,470x
2.4x
0% # 0%
4.2
356 Bi
12 Mi
217,450
42.7 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.70 200 29.70 700
27.60 100 29.80 700
27.50 1,100 30.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 12.15 (0.05) 33.4%
HNG 7.50 (0.00) 21.4%
BAF 27.30 (0.30) 16.9%
VIF 17.10 (0.20) 15.5%
ASM 7.87 (0.01) 7.6%
NSC 82.40 (-0.30) 3.8%
SSC 35.00 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 30.30 1.80 1,100 1,100
09:13 30.20 1.70 1,000 2,100
09:17 30 1.50 7,100 9,200
09:25 29.80 1.30 1,100 10,300
09:29 29 0.50 300 10,600
09:30 29.80 1.30 100 10,700
09:40 29.80 1.30 1,000 11,700
09:42 29.80 1.30 400 12,100
09:55 29.50 1 100,000 112,100
10:10 29.50 1 900 113,000
10:18 29.70 1.20 1,100 114,100
10:38 29.70 1.20 500 114,600
10:53 29.70 1.20 900 115,500
11:10 29.60 1.10 2,000 117,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 20 (0.02) 0%
2018 180 (0.19) 0% 6.46 (0.01) 0%
2019 220 (0.15) 0% 9 (0.01) 0%
2020 300 (0.11) 0% 12.96 (0.00) 0%
2021 200 (0.07) 0% 1.15 (0.00) 0%
2022 374.37 (0.12) 0% 5.19 (0.00) 0%
2023 150 (0.03) 0% 0.97 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV20,36370923,52388,210117,72774,873114,101145,162184,985224,579178,883107,18145,763
Tổng lợi nhuận trước thuế477-201231132419501,299616,8147,91820,42714,2246,9763,577
Lợi nhuận sau thuế 382-19618901117141,039496,4247,61119,08613,3606,5993,577
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ382-19618901117141,039496,4247,60419,15313,3336,5093,577
Tổng tài sản153,240152,944153,047193,373193,286175,120167,051221,542158,044204,673172,133147,232125,97542,148
Tổng nợ4,8865,0164,92245,14845,17927,12516,84572,3758,92660,07133,22721,07912,54516,875
Vốn chủ sở hữu148,354147,928148,125148,226148,107147,996150,206149,167149,118144,602138,906126,153113,43025,273


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |