CTCP Minh Khanh Capital Trading Public (ctp)

10.40
0.20
(1.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.40
11.20
10.10
65,600
12.3K
0.0K
620x
1.5x
0% # 0%
2.7
225 Bi
12 Mi
212,561
42.7 - 5.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 19,000 10.40 4,900
10.20 20,000 10.60 100
10.10 300 10.70 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 17.15 (-0.95) 34.6%
BAF 34.95 (-0.30) 21.2%
HNG 5.80 (-0.10) 17.6%
VIF 15.50 (-0.50) 14.9%
ASM 6.60 (-0.25) 6.5%
NSC 78.00 (0.00) 3.9%
SSC 31.05 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 10.40 0.20 100 100
09:26 10.40 0.20 2,000 2,100
09:27 10.40 0.20 100 2,200
09:28 10.40 0.20 100 2,300
09:29 10.30 0.10 200 2,500
09:30 10.30 0.10 1,800 4,300
09:36 10.30 0.10 200 4,500
09:37 10.30 0.10 1,800 6,300
09:41 10.20 0 2,100 8,400
09:42 10.10 -0.10 1,200 9,600
09:45 10.40 0.20 1,000 10,600
10:57 10.20 0 1,100 11,700
11:18 10.20 0 1,000 12,700
11:23 10.20 0 200 12,900
11:29 10.30 0.10 100 13,000
13:10 10.30 0.10 2,100 15,100
13:11 10.40 0.20 200 15,300
13:16 10.40 0.20 800 16,100
13:19 10.50 0.30 600 16,700
13:21 10.50 0.30 400 17,100
13:22 10.50 0.30 600 17,700
13:28 10.60 0.40 2,000 19,700
13:30 10.70 0.50 2,000 21,700
13:31 11 0.80 1,000 22,700
13:34 11 0.80 6,600 29,300
13:35 11.20 1 1,500 30,800
13:36 11.20 1 2,400 33,200
13:37 11.20 1 2,000 35,200
13:39 11.10 0.90 100 35,300
13:41 11.10 0.90 100 35,400
13:44 10.60 0.40 5,000 40,400
13:49 10.70 0.50 100 40,500
13:50 10.70 0.50 500 41,000
13:51 10.70 0.50 2,000 43,000
14:10 10.80 0.60 100 43,100
14:17 10.80 0.60 500 43,600
14:19 10.80 0.60 400 44,000
14:21 10.40 0.20 10,000 54,000
14:24 10.70 0.50 100 54,100
14:29 10.40 0.20 1,000 55,100
14:45 10.40 0.20 10,500 65,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 20 (0.02) 0%
2018 180 (0.19) 0% 6.46 (0.01) 0%
2019 220 (0.15) 0% 9 (0.01) 0%
2020 300 (0.11) 0% 12.96 (0.00) 0%
2021 200 (0.07) 0% 1.15 (0.00) 0%
2022 374.37 (0.12) 0% 5.19 (0.00) 0%
2023 150 (0.03) 0% 0.97 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV16,70520,36370937,77788,210117,72774,873114,101145,162184,985224,579178,883107,181
Tổng lợi nhuận trước thuế140477-201234392419501,299616,8147,91820,42714,2246,976
Lợi nhuận sau thuế 112382-196183161117141,039496,4247,61119,08613,3606,599
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ112382-196183161117141,039496,4247,60419,15313,3336,509
Tổng tài sản154,399153,240152,944153,047154,399193,286175,120167,051221,542158,044204,673172,133147,232125,975
Tổng nợ5,9024,8865,0164,9225,90245,17927,12516,84572,3758,92660,07133,22721,07912,545
Vốn chủ sở hữu148,496148,354147,928148,125148,496148,107147,996150,206149,167149,118144,602138,906126,153113,430


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |