CTCP Minh Khanh Capital Trading Public (ctp)

11.10
-0.20
(-1.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.30
11.30
12
11.30
308,700
12.3K
0.0K
620x
1.5x
0% # 0%
2.7
225 Bi
12 Mi
212,561
42.7 - 5.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 18.00 (-0.05) 34.6%
BAF 34.45 (0.70) 21.2%
HNG 5.90 (-0.10) 17.6%
VIF 16.00 (-0.10) 14.9%
ASM 6.92 (-0.05) 6.5%
NSC 77.70 (-0.80) 3.9%
SSC 32.00 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.30 0.60 100 100
09:11 11.40 0.70 200 300
09:12 12 1.30 200 500
09:14 12 1.30 1,100 1,600
09:23 11.80 1.10 100 1,700
09:34 11.70 1 5,200 6,900
09:35 11.70 1 100 7,000
09:39 11.80 1.10 700 7,700
09:53 11.50 0.80 1,500 9,200
09:59 11.50 0.80 700 9,900
10:10 11.40 0.70 8,700 18,600
10:11 11.40 0.70 6,600 25,200
10:12 11.40 0.70 600 25,800
10:53 11.30 0.60 5,400 31,200
10:58 11.30 0.60 500 31,700
11:10 11.30 0.60 200 31,900
11:19 11.30 0.60 3,700 35,600
11:21 11.30 0.60 400 36,000
11:22 11.30 0.60 7,600 43,600
11:23 11.30 0.60 3,000 46,600
11:24 11.30 0.60 100 46,700
11:25 11.30 0.60 300 47,000
13:10 11.30 0.60 7,600 54,600
13:14 11.30 0.60 6,000 60,600
13:19 11.40 0.70 3,900 64,500
13:21 11.50 0.80 1,400 65,900
13:28 11.40 0.70 100 66,000
13:34 11.40 0.70 100 66,100
13:36 11.50 0.80 2,400 68,500
13:37 11.40 0.70 6,800 75,300
13:53 11.30 0.60 16,000 91,300
13:54 11.30 0.60 1,800 93,100
13:58 11.30 0.60 500 93,600
14:10 11.30 0.60 900 94,500
14:18 11.30 0.60 1,100 95,600
14:24 11.30 0.60 1,000 96,600
14:28 11.30 0.60 500 97,100
14:29 11.30 0.60 2,100 99,200
14:45 11.10 0.40 209,500 308,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 20 (0.02) 0%
2018 180 (0.19) 0% 6.46 (0.01) 0%
2019 220 (0.15) 0% 9 (0.01) 0%
2020 300 (0.11) 0% 12.96 (0.00) 0%
2021 200 (0.07) 0% 1.15 (0.00) 0%
2022 374.37 (0.12) 0% 5.19 (0.00) 0%
2023 150 (0.03) 0% 0.97 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV16,70520,36370937,77788,210117,72774,873114,101145,162184,985224,579178,883107,181
Tổng lợi nhuận trước thuế140477-201234392419501,299616,8147,91820,42714,2246,976
Lợi nhuận sau thuế 112382-196183161117141,039496,4247,61119,08613,3606,599
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ112382-196183161117141,039496,4247,60419,15313,3336,509
Tổng tài sản154,399153,240152,944153,047154,399193,286175,120167,051221,542158,044204,673172,133147,232125,975
Tổng nợ5,9024,8865,0164,9225,90245,17927,12516,84572,3758,92660,07133,22721,07912,545
Vốn chủ sở hữu148,496148,354147,928148,125148,496148,107147,996150,206149,167149,118144,602138,906126,153113,430


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |