CTCP Minh Khanh Capital Trading Public (ctp)

16.50
-0.10
(-0.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.60
16.50
16.70
16.30
42,900
12.3K
0.0K
620x
1.5x
0% # 0%
2.7
225 Bi
12 Mi
212,561
42.7 - 5.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.50 400 16.60 4,400
16.40 6,000 16.70 13,700
16.30 16,700 16.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 13.90 (0.30) 34.6%
BAF 34.00 (0.40) 21.2%
HNG 6.50 (0.40) 17.6%
VIF 16.60 (0.00) 14.9%
ASM 8.22 (0.15) 6.5%
NSC 84.40 (0.30) 3.9%
SSC 34.20 (1.55) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16.50 -0.30 5,000 5,000
09:21 16.60 -0.20 100 5,100
09:22 16.60 -0.20 1,100 6,200
09:23 16.60 -0.20 500 6,700
09:28 16.70 -0.10 100 6,800
09:34 16.70 -0.10 100 6,900
09:39 16.60 -0.20 1,200 8,100
09:42 16.60 -0.20 200 8,300
09:43 16.60 -0.20 4,300 12,600
09:50 16.50 -0.30 1,000 13,600
10:10 16.50 -0.30 3,000 16,600
10:14 16.50 -0.30 1,000 17,600
10:20 16.50 -0.30 400 18,000
10:21 16.40 -0.40 1,900 19,900
10:22 16.30 -0.50 11,500 31,400
10:23 16.30 -0.50 2,300 33,700
10:24 16.30 -0.50 3,000 36,700
10:44 16.40 -0.40 2,000 38,700
11:25 16.40 -0.40 1,000 39,700
13:13 16.40 -0.40 1,500 41,200
13:48 16.50 -0.30 1,000 42,200
14:17 16.50 -0.30 400 42,600
14:46 16.50 -0.30 300 42,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 20 (0.02) 0%
2018 180 (0.19) 0% 6.46 (0.01) 0%
2019 220 (0.15) 0% 9 (0.01) 0%
2020 300 (0.11) 0% 12.96 (0.00) 0%
2021 200 (0.07) 0% 1.15 (0.00) 0%
2022 374.37 (0.12) 0% 5.19 (0.00) 0%
2023 150 (0.03) 0% 0.97 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV16,70520,36370937,77788,210117,72774,873114,101145,162184,985224,579178,883107,181
Tổng lợi nhuận trước thuế140477-201234392419501,299616,8147,91820,42714,2246,976
Lợi nhuận sau thuế 112382-196183161117141,039496,4247,61119,08613,3606,599
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ112382-196183161117141,039496,4247,60419,15313,3336,509
Tổng tài sản154,399153,240152,944153,047154,399193,286175,120167,051221,542158,044204,673172,133147,232125,975
Tổng nợ5,9024,8865,0164,9225,90245,17927,12516,84572,3758,92660,07133,22721,07912,545
Vốn chủ sở hữu148,496148,354147,928148,125148,496148,107147,996150,206149,167149,118144,602138,906126,153113,430


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |