CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (dbd)

50.40
0.10
(0.20%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV515,426451,185452,964397,685482,3131,817,2591,731,7261,617,0091,634,6841,329,7751,321,0061,474,0191,459,5211,442,5091,266,146
Giá vốn hàng bán261,417218,374219,886195,298242,227894,975853,250787,170935,939765,813846,933972,896897,555875,702773,077
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV216,484214,444213,164188,481202,269832,573798,520767,652622,566491,139414,796428,128490,672509,199451,991
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh74,41688,43686,88879,34767,626329,086322,034298,674230,885190,448173,817201,011202,930175,844129,776
Tổng lợi nhuận trước thuế70,80288,39086,76679,17767,549325,136320,086298,558232,448193,191174,013201,026203,596175,881273,856
Lợi nhuận sau thuế 60,62275,02172,39267,14759,152275,182269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,766
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,62275,02172,39267,14759,152275,182269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,766
Tổng tài sản ngắn hạn1,476,2811,386,8011,290,4111,257,3351,261,4361,476,2811,260,6861,247,789948,197835,8461,028,8081,021,2371,115,4181,023,140772,566
Tiền mặt314,199261,848134,36775,05287,837314,19987,83755,56269,271108,729138,16292,55796,500135,549210,692
Đầu tư tài chính ngắn hạn124,421130,177130,177190,585221,195124,421221,195221,391139,20193,341113,941222,701313,801274,112110,001
Hàng tồn kho532,337493,919519,444489,359498,363532,337498,363450,345254,084214,908312,967269,729289,897231,119174,194
Tài sản dài hạn787,926747,987753,318733,422728,223787,926728,223647,928611,321601,564591,745413,104428,772411,120295,367
Tài sản cố định337,550342,239354,592356,851357,306337,550357,306356,932247,085248,623236,672218,862246,926235,765168,268
Đầu tư tài chính dài hạn164,242146,318166,248165,148163,528164,242163,528154,840140,101141,604149,785143,526140,092132,062102,066
Tổng tài sản2,264,2072,134,7882,043,7281,990,7571,989,6592,264,2071,988,9091,895,7171,559,5181,437,4091,620,5531,434,3411,544,1901,434,2601,067,933
Tổng nợ603,066497,799474,437498,652556,623603,066556,068540,580418,969448,784688,045543,687711,180661,231513,789
Vốn chủ sở hữu1,661,1411,636,9891,569,2911,492,1051,433,0361,661,1411,432,8421,355,1371,140,549988,626932,508890,654833,010773,029554,145

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.94K3.59K3.25K3.28K3.01K2.72K3.11K3.14K2.70K4.10K0.87K0.47K0.47K
Giá cuối kỳ57.60K43.36K29.98K30.34K25.20K27.33K19.42K25.49K26.71K25K25K25K25K
Giá / EPS (PE)19.59 (lần)12.07 (lần)9.22 (lần)9.24 (lần)8.36 (lần)10.07 (lần)6.24 (lần)8.12 (lần)9.89 (lần)6.10 (lần)28.85 (lần)52.82 (lần)52.89 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.97 (lần)1.87 (lần)1.39 (lần)1.07 (lần)0.99 (lần)1.08 (lần)0.69 (lần)0.91 (lần)0.97 (lần)1.03 (lần)1.05 (lần)0.96 (lần)1.09 (lần)
Giá sổ sách17.75K19.13K18.10K19.80K18.87K17.80K17K15.90K14.76K10.58K5.91K5.12K5.13K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.25 (lần)2.27 (lần)1.66 (lần)1.53 (lần)1.34 (lần)1.54 (lần)1.14 (lần)1.60 (lần)1.81 (lần)2.36 (lần)4.23 (lần)4.89 (lần)4.87 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ94 (Mi)75 (Mi)75 (Mi)58 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.20%63.39%65.82%60.80%58.15%63.48%71.20%72.23%71.34%72.34%61.89%65.37%63.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.80%36.61%34.18%39.20%41.85%36.52%28.80%27.77%28.66%27.66%38.11%34.63%36.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.63%27.96%28.52%26.87%31.22%42.46%37.91%46.06%46.10%48.11%61.14%66.01%63.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.30%38.81%39.89%36.73%45.39%73.78%61.04%85.37%85.54%92.72%157.33%194.20%173.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.37%72.04%71.48%73.13%68.78%57.54%62.09%53.94%53.90%51.89%38.86%33.99%36.60%
6/ Thanh toán hiện hành320.82%301.61%307.75%330.42%240.27%177.29%205.35%170.08%167.14%160.25%103.17%102.88%105.96%
7/ Thanh toán nhanh205.14%182.38%196.68%241.88%178.50%123.35%151.11%125.88%129.38%124.12%83.33%86.52%88.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn68.28%21.01%13.70%24.14%31.26%23.81%18.61%14.71%22.14%43.70%29.08%16.60%9.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản80.26%87.07%85.30%104.82%92.51%81.52%102.77%94.52%100.58%118.56%155.96%173.72%163.36%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn123.10%137.36%129.59%172.40%159.09%128.40%144.34%130.85%140.99%163.89%252.01%265.74%258.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu109.40%120.86%119.32%143.32%134.51%141.66%165.50%175.21%186.60%228.49%401.35%511.08%446.34%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho168.12%171.21%174.79%368.36%356.34%270.61%360.69%309.61%378.90%443.80%972.74%1,224.88%1,203.59%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.14%15.54%15.06%11.57%11.87%10.77%11.06%11.26%9.81%16.96%3.65%1.81%2.06%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.15%13.53%12.85%12.13%10.98%8.78%11.36%10.65%9.87%20.11%5.70%3.14%3.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.57%18.78%17.97%16.58%15.97%15.25%18.30%19.73%18.30%38.76%14.67%9.25%9.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)31%32%31%20%21%17%17%18%16%28%5%2%3%
Tăng trưởng doanh thu4.94%7.09%-1.08%22.93%0.66%-10.38%0.99%1.18%13.93%1.94%-9.32%14.24%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.28%10.47%28.78%19.80%10.99%-12.75%-0.84%16.18%-34.12%373.15%83.09%0.14%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.45%2.87%29.03%-6.64%-34.77%26.55%-23.55%7.55%28.70%5.52%-6.45%11.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.93%5.73%18.81%15.37%6.02%4.70%6.92%7.76%39.50%79.06%15.47%-0.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.84%4.92%21.56%8.50%-11.30%12.98%-7.11%7.66%34.30%34.10%1.01%7.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |