CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (dbd)

52.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,731,7261,617,0091,634,6841,329,7751,321,0061,474,0191,459,5211,442,5091,266,1461,242,0521,369,6821,198,982
2. Các khoản giảm trừ doanh thu79,95662,18776,17972,82359,27772,99571,29457,60741,078100,00273,51336,287
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,651,7701,554,8211,558,5041,256,9521,261,7291,401,0241,388,2271,384,9021,225,0681,142,0501,296,1691,162,695
4. Giá vốn hàng bán853,250787,170935,939765,813846,933972,896897,555875,702773,077922,1221,004,410938,965
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)798,520767,652622,566491,139414,796428,128490,672509,199451,991219,928291,759223,730
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,24012,5196,3207,75213,25116,07418,77316,21417,71512,16710,95811,655
7. Chi phí tài chính17,89211,9708,64714,32614,62312,20010,8119,10315,8166,2898,61020,094
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,9981,9161,3256,58910,3148,3666,8284,4985,4484,1526,65719,153
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh28,70424,78616,08315,23814,43910,5808,03010,724
9. Chi phí bán hàng375,562357,371278,389220,855169,938174,050210,957260,803222,096139,758214,480147,221
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp125,976136,941127,04888,50184,10967,52192,77790,387102,01829,25539,34037,959
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)322,034298,674230,885190,448173,817201,011202,930175,844129,77656,79340,28830,111
12. Thu nhập khác7749141,8702,873346231689223144,1425,7402788,332
13. Chi phí khác2,7221,03030713015021623187623,446223,164
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,947-1161,5632,7441961566637144,0802,2942555,168
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)320,086298,558232,448193,191174,013201,026203,596175,881273,85659,08740,54335,279
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành54,40856,71046,11635,31731,89438,02239,20634,39059,09013,69615,75210,522
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,377-1,708-2,79215-108
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)51,03155,00343,32435,33231,78638,02239,20634,39059,09013,69615,75210,522
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,76645,39124,79124,757
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,76645,39124,79124,757

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,260,6861,247,789948,197835,8461,028,8081,021,2371,115,4181,023,140772,566492,866515,426463,528
I. Tiền và các khoản tương đương tiền87,83755,56269,271108,729138,16292,55796,500135,549210,692138,94383,16443,053
1. Tiền42,83750,56232,27135,18547,44280,55754,00063,04953,692138,94383,16443,053
2. Các khoản tương đương tiền45,0005,00037,00073,54490,72012,00042,50072,500157,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn221,195221,391139,20193,341113,941222,701313,801274,112110,001760535436
1. Chứng khoán kinh doanh111111111760535436
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn221,193221,389139,20093,340113,940222,700313,800274,111110,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn452,186509,593478,909412,702445,148428,878405,932372,128272,481256,283347,248337,739
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng499,326548,950496,564412,783407,286380,723339,170319,406255,394252,532339,663330,194
2. Trả trước cho người bán15,55027,04641,54037,67258,58854,19172,42557,61530,3347133,6592,395
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn586727
6. Phải thu ngắn hạn khác6,6894,9834,0403,2535,9926,1335,3878,2154,8693,1864,4135,149
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-69,379-71,386-63,236-41,006-26,718-12,170-11,049-13,694-18,843-148-488
IV. Tổng hàng tồn kho487,853450,345254,084214,908312,967269,729289,897231,119174,19494,79682,00178,014
1. Hàng tồn kho498,363450,345254,084214,908312,967269,729289,897231,119174,19494,79682,00178,014
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,510
V. Tài sản ngắn hạn khác11,61610,8976,7316,16618,5907,3729,28710,2325,1982,0842,4774,286
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,5426,7373,5704,4533,3003,6196,0276,4174,0741,0721,453951
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,9201,54042695014,8943,6932,9383,815787434241397
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1542,6202,73676339659323337
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5777832,938
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn728,223647,928611,321601,564591,745413,104428,772411,120295,367303,501273,016270,419
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định357,306356,932247,085248,623236,672218,862246,926235,765168,268108,43483,95183,625
1. Tài sản cố định hữu hình299,106296,811186,674186,891180,259167,897194,574182,482125,59468,63646,43346,489
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình58,20060,12160,41161,73156,41450,96552,35253,28242,67339,79937,51837,136
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn162,76196,985184,387170,578164,76225,13011,26831,10521,41610,0229,3084,524
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang162,76196,985184,387170,578164,76225,13011,26831,10521,41610,0229,3084,524
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn163,528154,840140,101141,604149,785143,526140,092132,062102,066181,902177,115181,885
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh160,014151,327136,588138,090133,276127,018123,583115,55392,868168,297166,897171,667
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,5143,5143,5143,51416,50916,50916,50916,50916,50913,82310,21710,217
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,310-218
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác44,62939,17139,74840,76040,52625,58630,48612,1893,6173,1422,643387
1. Chi phí trả trước dài hạn36,65934,57936,86340,66640,41725,58630,48612,1893,6173,1422,643387
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,9694,5932,88593108
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,988,9091,895,7171,559,5181,437,4091,620,5531,434,3411,544,1901,434,2601,067,933796,367788,442733,948
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả556,068540,580418,969448,784688,045543,687711,180661,231513,789486,898520,444465,321
I. Nợ ngắn hạn417,989405,457286,966347,872580,312497,320655,811612,156482,089477,723500,980437,447
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn35,26716,00021,02920,095176,39195,986195,70074,72286,68972,02884,24386,543
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn125,404163,44796,813102,652211,396204,508196,248249,650151,672317,601304,911257,724
4. Người mua trả tiền trước9,4078,82410,60828,9525,15314,77031,1356,55115,0686,7473,1055,640
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước29,00614,08115,44718,47627,9859,72130,18423,56728,58916,46920,88015,885
6. Phải trả người lao động86,39498,35736,67436,37827,41614,60340,73970,35953,49014,72250,27538,557
7. Chi phí phải trả ngắn hạn33,51917,77239,85114,2647,0405,5672,141
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác13,4018,3436,32680,97285,37889,87091,297114,86580,96521,15411,7866,786
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi85,59278,63360,21846,08439,55362,29670,50872,44265,61529,00323,64026,312
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn138,078135,123132,003100,912107,73246,36755,36949,07531,7009,17519,46427,874
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác179353353
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn44,00060,00076,00062,72665,4538,43918,871
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,6527,7266,912
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ87,42667,39749,09238,18642,28046,36755,36949,07531,7008,99610,6728,650
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,432,8421,355,1371,140,549988,626932,508890,654833,010773,029554,145309,469267,998268,627
I. Vốn chủ sở hữu1,428,5621,348,9541,131,680972,329913,639868,083806,468742,684554,145309,469267,998268,627
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu748,836748,836576,124523,790523,790523,790523,790523,790419,183268,62749,78049,780
2. Thặng dư vốn cổ phần20,92120,92120,92120,92120,92120,92120,92120,921
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu115,258115,258
5. Cổ phiếu quỹ-1,953-1,953-1,953-1,953-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản63,51963,519
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái8,1967,079-2,593-742-1,035578481
8. Quỹ đầu tư phát triển174,169147,263122,908103,99588,20973,98757,68641,94528,2434,53923,47223,472
9. Quỹ dự phòng tài chính2,27015,13815,138
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu253980
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối478,393426,808416,272326,317281,755249,386204,071156,028106,71934,033
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác4,2796,1838,86916,29718,86922,57126,54230,345
1. Nguồn kinh phí9891,9663,16212,46815,32417,65020,24722,677
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định3,2914,2175,7073,8283,5454,9216,2957,669
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,988,9091,895,7171,559,5181,437,4091,620,5531,434,3411,544,1901,434,2601,067,933796,367788,442733,948
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc