CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (dbd)

49
-0.50
(-1.01%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,817,2591,731,7261,617,0091,634,6841,329,7751,321,0061,474,0191,459,5211,442,5091,266,1461,242,0521,369,6821,198,982
4. Giá vốn hàng bán894,975853,250787,170935,939765,813846,933972,896897,555875,702773,077922,1221,004,410938,965
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)832,573798,520767,652622,566491,139414,796428,128490,672509,199451,991219,928291,759223,730
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,35914,24012,5196,3207,75213,25116,07418,77316,21417,71512,16710,95811,655
7. Chi phí tài chính16,92917,89211,9708,64714,32614,62312,20010,8119,10315,8166,2898,61020,094
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,0586,9981,9161,3256,58910,3148,3666,8284,4985,4484,1526,65719,153
9. Chi phí bán hàng404,195375,562357,371278,389220,855169,938174,050210,957260,803222,096139,758214,480147,221
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp122,786125,976136,941127,04888,50184,10967,52192,77790,387102,01829,25539,34037,959
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)329,086322,034298,674230,885190,448173,817201,011202,930175,844129,77656,79340,28830,111
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)325,136320,086298,558232,448193,191174,013201,026203,596175,881273,85659,08740,54335,279
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)275,182269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,76645,39124,79124,757
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)275,182269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,76645,39124,79124,757

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,476,2811,260,6861,247,789948,197835,8461,028,8081,021,2371,115,4181,023,140772,566492,866515,426463,528
I. Tiền và các khoản tương đương tiền314,19987,83755,56269,271108,729138,16292,55796,500135,549210,692138,94383,16443,053
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn124,421221,195221,391139,20193,341113,941222,701313,801274,112110,001760535436
III. Các khoản phải thu ngắn hạn520,223452,186509,593478,909412,702445,148428,878405,932372,128272,481256,283347,248337,739
IV. Tổng hàng tồn kho505,381487,853450,345254,084214,908312,967269,729289,897231,119174,19494,79682,00178,014
V. Tài sản ngắn hạn khác12,05711,61610,8976,7316,16618,5907,3729,28710,2325,1982,0842,4774,286
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn787,926728,223647,928611,321601,564591,745413,104428,772411,120295,367303,501273,016270,419
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định337,550357,306356,932247,085248,623236,672218,862246,926235,765168,268108,43483,95183,625
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn233,459162,76196,985184,387170,578164,76225,13011,26831,10521,41610,0229,3084,524
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn164,242163,528154,840140,101141,604149,785143,526140,092132,062102,066181,902177,115181,885
VI. Tổng tài sản dài hạn khác52,67544,62939,17139,74840,76040,52625,58630,48612,1893,6173,1422,643387
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,264,2071,988,9091,895,7171,559,5181,437,4091,620,5531,434,3411,544,1901,434,2601,067,933796,367788,442733,948
A. Nợ phải trả603,066556,068540,580418,969448,784688,045543,687711,180661,231513,789486,898520,444465,321
I. Nợ ngắn hạn460,155417,989405,457286,966347,872580,312497,320655,811612,156482,089477,723500,980437,447
II. Nợ dài hạn142,911138,078135,123132,003100,912107,73246,36755,36949,07531,7009,17519,46427,874
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,661,1411,432,8421,355,1371,140,549988,626932,508890,654833,010773,029554,145309,469267,998268,627
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,264,2071,988,9091,895,7171,559,5181,437,4091,620,5531,434,3411,544,1901,434,2601,067,933796,367788,442733,948
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |