CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (dbd)

53
0.30
(0.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
52.70
53
53
52.70
33,600
19.9k
3.6k
14.8 lần
13%
18%
0.5
3,961 tỷ
75 triệu
72,007
59.7 - 34.1
499 tỷ
1,492 tỷ
33.4%
74.95%
75 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 112.60 (-0.40) 34.0%
IMP 66.60 (0.00) 10.9%
DBD 53.00 (0.30) 9.5%
TRA 81.50 (-0.10) 8.1%
DHT 29.00 (0.80) 5.5%
DMC 65.00 (-0.80) 5.4%
TNH 20.20 (-0.20) 5.4%
DCL 28.10 (1.10) 4.7%
OPC 25.50 (-0.10) 3.8%
FIT 4.48 (0.00) 3.6%
DP3 60.00 (0.10) 3.3%
PMC 80.00 (0.00) 1.8%
VDP 37.95 (0.00) 1.7%
MED 27.00 (0.00) 0.8%
LDP 23.10 (-0.30) 0.7%
SPM 11.50 (0.00) 0.4%
PPP 16.80 (0.70) 0.4%
MKV 9.00 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
52.70 3,000 53.00 9,300
52.60 7,800 53.10 4,000
52.50 7,200 53.50 4,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,500 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 53 0.30 1,800 1,800
09:17 53 0.30 2,000 3,800
09:22 52.90 0.20 100 3,900
10:10 52.90 0.20 1,200 5,100
10:13 52.90 0.20 2,100 7,200
10:32 52.90 0.20 200 7,400
10:36 52.70 0 1,000 8,400
10:37 52.90 0.20 1,100 9,500
10:44 52.90 0.20 1,500 11,000
10:49 52.90 0.20 3,100 14,100
11:10 52.90 0.20 2,200 16,300
11:16 52.90 0.20 100 16,400
12:59 52.90 0.20 100 16,500
13:10 52.80 0.10 100 16,600
13:11 52.70 0 1,700 18,300
13:12 52.90 0.20 1,100 19,400
13:15 52.90 0.20 100 19,500
13:19 52.90 0.20 100 19,600
14:14 52.90 0.20 1,100 20,700
14:17 52.70 0 100 20,800
14:29 52.90 0.20 6,800 27,600
14:44 53 0.30 6,000 33,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.46) 0% 144 (0.16) 0%
2018 1,600 (1.47) 0% 210 (0.16) 0%
2019 1,500 (1.32) 0% 200 (0.14) 0%
2020 1,400 (1.33) 0% 0 (0.16) 0%
2021 1,500 (1.63) 0% 180 (0.19) 0%
2022 1,700 (1.62) 0% 0.02 (0.24) 1,220%
2023 1,800 (0.39) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV397,685482,313429,861431,7001,731,7261,617,0091,634,6841,329,7751,321,0061,474,0191,459,5211,442,5091,266,1461,242,052
Tổng lợi nhuận trước thuế79,17767,54976,43492,395320,086298,558232,448193,191174,013201,026203,596175,881273,85659,087
Lợi nhuận sau thuế 67,14759,15267,21574,479269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,76645,391
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,14759,15267,21574,479269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,76645,391
Tổng tài sản1,990,7571,989,6591,881,7561,868,6651,988,9091,895,7171,559,5181,437,4091,620,5531,434,3411,544,1901,434,2601,067,933796,367
Tổng nợ498,652556,623470,476527,277556,068540,580418,969448,784688,045543,687711,180661,231513,789486,898
Vốn chủ sở hữu1,492,1051,433,0361,411,2811,341,3881,432,8421,355,1371,140,549988,626932,508890,654833,010773,029554,145309,469


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc