CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (dbd)

50.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50.30
50.30
50.80
50.10
21,900
17.8K
2.9K
17.2x
2.8x
12% # 17%
1
4,726 Bi
94 Mi
262,645
62 - 39.5
603 Bi
1,661 Bi
36.3%
73.37%
314 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.10 500 50.30 1,300
50.00 1,500 50.40 6,600
49.70 100 50.50 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 103.80 (0.10) 28.5%
DHT 75.60 (0.10) 14.5%
IMP 50.20 (0.10) 14.2%
DBD 50.30 (0.00) 10.0%
TRA 68.90 (1.00) 6.5%
TNH 11.75 (-0.05) 5.4%
DMC 59.40 (-0.10) 4.4%
DCL 41.00 (-0.50) 3.9%
OPC 22.50 (0.10) 3.1%
FIT 5.19 (0.02) 3.1%
DP3 51.30 (-0.10) 2.5%
PMC 177.20 (0.00) 2.2%
VDP 47.05 (-2.95) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 50.50 0.10 200 200
09:25 50.50 0.10 800 1,000
09:28 50.50 0.10 100 1,100
09:30 50.50 0.10 400 1,500
09:31 50.50 0.10 700 2,200
09:32 50.70 0.30 800 3,000
09:33 50.70 0.30 1,200 4,200
09:34 50.70 0.30 1,500 5,700
09:35 50.80 0.40 2,400 8,100
09:36 50.80 0.40 100 8,200
09:37 50.80 0.40 100 8,300
09:38 50.80 0.40 100 8,400
09:39 50.80 0.40 3,100 11,500
09:40 50.80 0.40 800 12,300
09:42 50.80 0.40 500 12,800
09:43 50.70 0.30 2,000 14,800
10:10 50.50 0.10 100 14,900
10:17 50.50 0.10 1,000 15,900
10:28 50.50 0.10 100 16,000
10:31 50.50 0.10 100 16,100
10:34 50.60 0.20 100 16,200
10:52 50.40 0 100 16,300
11:10 50.40 0 100 16,400
11:18 50.30 -0.10 200 16,600
11:23 50.40 0 3,100 19,700
11:24 50.40 0 300 20,000
14:10 50.40 0 900 20,900
14:11 50.40 0 100 21,000
14:13 50.40 0 100 21,100
14:22 50.30 -0.10 100 21,200
14:27 50.10 -0.30 300 21,500
14:28 50.10 -0.30 100 21,600
14:30 50.40 0 100 21,700
14:45 50.30 -0.10 200 21,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.46) 0% 144 (0.16) 0%
2018 1,600 (1.47) 0% 210 (0.16) 0%
2019 1,500 (1.32) 0% 200 (0.14) 0%
2020 1,400 (1.33) 0% 0 (0.16) 0%
2021 1,500 (1.63) 0% 180 (0.19) 0%
2022 1,700 (1.62) 0% 0.02 (0.24) 1,220%
2023 1,800 (0.39) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV515,426451,185452,964397,6851,817,2591,731,7261,617,0091,634,6841,329,7751,321,0061,474,0191,459,5211,442,5091,266,146
Tổng lợi nhuận trước thuế70,80288,39086,76679,177325,136320,086298,558232,448193,191174,013201,026203,596175,881273,856
Lợi nhuận sau thuế 60,62275,02172,39267,147275,182269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,766
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,62275,02172,39267,147275,182269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,766
Tổng tài sản2,264,2072,134,7882,043,7281,990,7572,264,2071,988,9091,895,7171,559,5181,437,4091,620,5531,434,3411,544,1901,434,2601,067,933
Tổng nợ603,066497,799474,437498,652603,066556,068540,580418,969448,784688,045543,687711,180661,231513,789
Vốn chủ sở hữu1,661,1411,636,9891,569,2911,492,1051,661,1411,432,8421,355,1371,140,549988,626932,508890,654833,010773,029554,145


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |