CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (dbd)

55
-1
(-1.79%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
56
55.10
56
54.20
31,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
17.9
3.7k
14.5 lần
15%
20%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
3,969 tỷ
75 triệu
71,174
54.6 - 34.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
527 tỷ
1,341 tỷ
39.3%
71.8%
25 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 116.00 (-1.90) 38.5%
IMP 68.10 (-1.60) 11.8%
DBD 55.00 (-1.00) 10.2%
TRA 86.00 (-1.40) 9.0%
DMC 67.90 (-1.10) 6.0%
FIT 5.35 (-0.40) 4.9%
DCL 22.70 (-0.25) 4.2%
OPC 22.90 (0.00) 3.7%
TNH 23.40 (-1.00) 3.2%
PMC 79.00 (-2.00) 1.9%
VDP 37.20 (-0.30) 1.5%
DP3 61.80 (-3.20) 1.5%
DHT 20.70 (-0.40) 1.4%
MED 25.00 (0.00) 0.8%
LDP 14.40 (-1.60) 0.5%
SPM 12.70 (-0.35) 0.5%
PPP 15.00 (0.00) 0.3%
MKV 9.80 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
54.20 2,000 55.00 500
54.00 5,300 55.10 1,300
53.90 300 55.20 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,800 2,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 55.10 0.10 1,500 1,500
09:19 55.20 0.20 200 1,700
09:23 55.30 0.30 100 1,800
09:28 55.70 0.70 300 2,100
09:29 55.70 0.70 1,100 3,200
09:30 56 1 200 3,400
09:31 56 1 300 3,700
09:37 55.60 0.60 200 3,900
09:56 55.90 0.90 800 4,700
10:10 55.80 0.80 800 5,500
10:12 55.80 0.80 400 5,900
10:22 55.70 0.70 200 6,100
10:27 55.70 0.70 100 6,200
10:28 55.70 0.70 300 6,500
10:30 55.70 0.70 300 6,800
10:31 55.70 0.70 400 7,200
10:34 55.70 0.70 100 7,300
11:10 55.70 0.70 100 7,400
11:21 55.60 0.60 100 7,500
11:25 55.50 0.50 200 7,700
11:28 55.20 0.20 1,500 9,200
11:29 55.10 0.10 2,100 11,300
13:10 55 0 2,100 13,400
13:12 55 0 1,100 14,500
13:14 54.60 -0.40 1,400 15,900
13:16 55.20 0.20 100 16,000
14:18 54.70 -0.30 100 16,100
14:19 54.70 -0.30 500 16,600
14:21 54.70 -0.30 1,000 17,600
14:22 54.60 -0.40 1,300 18,900
14:26 54.60 -0.40 100 19,000
14:27 54.50 -0.50 2,400 21,400
14:28 54.60 -0.40 1,000 22,400
14:29 54.50 -0.50 600 23,000
14:30 54.20 -0.80 5,200 28,200
14:45 55 0 3,500 31,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.46) 0% 144 (0.16) 0%
2018 1,600 (1.47) 0% 210 (0.16) 0%
2019 1,500 (1.32) 0% 200 (0.14) 0%
2020 1,400 (1.33) 0% 0 (0.16) 0%
2021 1,500 (1.63) 0% 180 (0.19) 0%
2022 1,700 (1.62) 0% 0.02 (0.24) 1,220%
2023 1,800 (0.39) 0% 0 (0.07) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |