CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (dbd)

44.80
-0.20
(-0.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
45
45
45.25
44.80
71,400
21.0K / 16.8K
3.6K / 2.8K
12.6x / 15.8x
2.1x / 2.7x
13% # 17%
0.5
3,355 Bi
75 Mi / 94Mi
100,936
47.8 - 39.5
474 Bi
1,569 Bi
30.2%
76.79%
134 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
44.50 12,500 44.85 1,900
44.45 500 44.95 2,000
44.30 4,000 45.00 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,900 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 106.50 (-0.50) 32.9%
DHT 71.30 (1.20) 13.6%
IMP 49.00 (-0.90) 9.0%
DBD 44.80 (-0.20) 7.9%
TRA 76.50 (-1.00) 7.5%
TNH 21.70 (-0.40) 5.7%
DMC 67.30 (0.00) 5.5%
DCL 25.65 (-0.10) 4.4%
OPC 23.30 (-0.60) 3.6%
FIT 4.25 (-0.02) 3.4%
DP3 61.90 (0.00) 3.1%
PMC 95.10 (8.40) 1.9%
VDP 33.05 (0.05) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 45 0 300 300
09:30 44.90 -0.10 500 800
09:35 45 0 100 900
09:38 45 0 300 1,200
09:40 45 0 1,900 3,100
09:46 45 0 200 3,300
09:48 45 0 2,000 5,300
09:51 45 0 500 5,800
09:53 45 0 100 5,900
09:54 45.25 0.25 21,500 27,400
10:10 45.10 0.10 500 27,900
10:16 45.10 0.10 100 28,000
10:38 45 0 500 28,500
10:39 45 0 2,000 30,500
10:43 45 0 1,000 31,500
10:44 44.95 -0.05 7,200 38,700
10:55 44.95 -0.05 500 39,200
10:56 44.95 -0.05 300 39,500
10:58 44.95 -0.05 100 39,600
11:10 44.95 -0.05 300 39,900
11:19 44.90 -0.10 100 40,000
13:10 45 0 700 40,700
13:12 44.90 -0.10 100 40,800
13:37 44.95 -0.05 100 40,900
13:38 44.90 -0.10 5,100 46,000
13:39 45 0 100 46,100
13:40 45 0 300 46,400
13:43 45 0 200 46,600
13:57 44.90 -0.10 1,000 47,600
14:10 44.95 -0.05 100 47,700
14:17 44.95 -0.05 500 48,200
14:19 44.95 -0.05 500 48,700
14:21 44.90 -0.10 100 48,800
14:24 44.90 -0.10 1,000 49,800
14:25 44.90 -0.10 100 49,900
14:27 44.85 -0.15 8,500 58,400
14:46 44.80 -0.20 13,000 71,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.46) 0% 144 (0.16) 0%
2018 1,600 (1.47) 0% 210 (0.16) 0%
2019 1,500 (1.32) 0% 200 (0.14) 0%
2020 1,400 (1.33) 0% 0 (0.16) 0%
2021 1,500 (1.63) 0% 180 (0.19) 0%
2022 1,700 (1.62) 0% 0.02 (0.24) 1,220%
2023 1,800 (0.39) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV452,964397,685482,313429,8611,731,7261,617,0091,634,6841,329,7751,321,0061,474,0191,459,5211,442,5091,266,1461,242,052
Tổng lợi nhuận trước thuế86,76679,17767,54976,434320,086298,558232,448193,191174,013201,026203,596175,881273,85659,087
Lợi nhuận sau thuế 72,39267,14759,15267,215269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,76645,391
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ72,39267,14759,15267,215269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,76645,391
Tổng tài sản2,043,7281,990,7571,989,6591,881,7561,988,9091,895,7171,559,5181,437,4091,620,5531,434,3411,544,1901,434,2601,067,933796,367
Tổng nợ474,437498,652556,623470,476556,068540,580418,969448,784688,045543,687711,180661,231513,789486,898
Vốn chủ sở hữu1,569,2911,492,1051,433,0361,411,2811,432,8421,355,1371,140,549988,626932,508890,654833,010773,029554,145309,469


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |