CTCP Dược - Trang thiết bị Y tế Bình Định (dbd)

58.70
-0.70
(-1.18%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
59.40
59
59.10
58.30
158,100
17.5K
2.9K
20.3x
3.4x
13% # 17%
0.9
5,559 Bi
94 Mi
156,469
60.2 - 39.5
498 Bi
1,637 Bi
30.4%
76.68%
262 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
58.70 3,400 58.80 7,800
58.60 2,400 58.90 1,500
58.50 1,500 59.00 2,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,400 12,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
#Chăm sóc sức khỏe - ^CSSK     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DHG 107.10 (-0.90) 28.2%
DHT 90.40 (0.40) 14.8%
IMP 48.50 (0.50) 14.8%
DBD 58.70 (-0.70) 11.1%
TRA 78.00 (0.00) 6.5%
DMC 65.30 (0.00) 4.5%
DCL 27.60 (0.40) 4.0%
TNH 17.80 (-0.10) 3.9%
OPC 23.80 (0.70) 3.0%
FIT 4.22 (0.01) 2.9%
DP3 58.60 (0.60) 2.5%
PMC 122.00 (-2.50) 2.4%
VDP 35.50 (0.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 59 -0.90 1,300 1,300
09:17 59.10 -0.80 5,000 6,300
09:20 59.10 -0.80 100 6,400
09:31 58.70 -1.20 700 7,100
09:32 58.60 -1.30 2,500 9,600
09:33 58.50 -1.40 12,000 21,600
09:35 59 -0.90 1,000 22,600
09:40 58.40 -1.50 10,800 33,400
09:42 58.50 -1.40 300 33,700
09:43 58.50 -1.40 1,300 35,000
09:44 58.60 -1.30 500 35,500
09:46 58.40 -1.50 12,500 48,000
09:47 58.30 -1.60 3,200 51,200
09:48 58.40 -1.50 2,000 53,200
09:49 58.40 -1.50 100 53,300
09:51 58.50 -1.40 1,100 54,400
09:52 58.40 -1.50 6,300 60,700
09:53 58.60 -1.30 10,400 71,100
09:56 58.40 -1.50 500 71,600
09:59 58.60 -1.30 100 71,700
10:10 58.60 -1.30 11,300 83,000
10:11 58.60 -1.30 3,400 86,400
10:13 58.60 -1.30 300 86,700
10:14 58.60 -1.30 700 87,400
10:16 58.60 -1.30 600 88,000
10:17 58.50 -1.40 200 88,200
10:18 58.60 -1.30 200 88,400
10:20 58.60 -1.30 200 88,600
10:23 58.80 -1.10 200 88,800
10:29 58.90 -1 1,100 89,900
10:30 58.90 -1 100 90,000
10:37 58.50 -1.40 5,000 95,000
10:40 58.50 -1.40 5,500 100,500
10:42 58.60 -1.30 2,700 103,200
10:46 58.60 -1.30 300 103,500
10:47 58.60 -1.30 1,400 104,900
10:48 58.60 -1.30 400 105,300
10:49 58.60 -1.30 4,600 109,900
10:50 58.60 -1.30 400 110,300
10:54 58.50 -1.40 14,600 124,900
10:55 58.50 -1.40 5,400 130,300
10:58 58.50 -1.40 8,000 138,300
11:10 58.60 -1.30 11,100 149,400
11:20 58.60 -1.30 200 149,600
11:21 58.60 -1.30 200 149,800
11:22 58.60 -1.30 1,000 150,800
11:26 58.80 -1.10 2,300 153,100
11:27 58.60 -1.30 3,200 156,300
11:28 58.80 -1.10 100 156,400
11:29 58.70 -1.20 400 156,800
11:30 58.70 -1.20 1,300 158,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.46) 0% 144 (0.16) 0%
2018 1,600 (1.47) 0% 210 (0.16) 0%
2019 1,500 (1.32) 0% 200 (0.14) 0%
2020 1,400 (1.33) 0% 0 (0.16) 0%
2021 1,500 (1.63) 0% 180 (0.19) 0%
2022 1,700 (1.62) 0% 0.02 (0.24) 1,220%
2023 1,800 (0.39) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV451,185452,964397,685482,3131,731,7261,617,0091,634,6841,329,7751,321,0061,474,0191,459,5211,442,5091,266,1461,242,052
Tổng lợi nhuận trước thuế88,39086,76679,17767,549320,086298,558232,448193,191174,013201,026203,596175,881273,85659,087
Lợi nhuận sau thuế 75,02172,39267,14759,152269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,76645,391
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ75,02172,39267,14759,152269,055243,555189,124157,860142,227163,005164,391141,492214,76645,391
Tổng tài sản2,134,7882,043,7281,990,7571,989,6591,988,9091,895,7171,559,5181,437,4091,620,5531,434,3411,544,1901,434,2601,067,933796,367
Tổng nợ497,799474,437498,652556,623556,068540,580418,969448,784688,045543,687711,180661,231513,789486,898
Vốn chủ sở hữu1,636,9891,569,2911,492,1051,433,0361,432,8421,355,1371,140,549988,626932,508890,654833,010773,029554,145309,469


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |