CTCP Dược phẩm Bến Tre (dbt)

12.45
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV185,753246,377189,552202,944173,736812,609755,856633,963843,390793,589785,142809,644585,057557,487528,854
Giá vốn hàng bán107,925150,765115,953126,795108,487502,000503,449427,216624,734599,037596,571614,223439,914425,635404,079
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV77,44695,35673,24675,85665,159309,616251,169184,833211,676187,245179,727185,890140,603126,481119,177
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,1278,2042,604-33212,30522,93319,21117,27318,27628,89817,89116,91926,96521,6139,635
Tổng lợi nhuận trước thuế8,5148,3871,65275112,32223,09550,86217,69917,15331,06126,00234,82230,53929,61215,286
Lợi nhuận sau thuế 6,1077,164615-1,10010,06417,46640,50012,74514,26325,64021,18028,24624,01722,20311,368
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,3966,238709-1,1409,66516,19537,99113,62411,30522,24419,66428,73723,66222,20311,368
Tổng tài sản ngắn hạn636,992689,067683,853663,351667,077688,912661,296613,423701,638543,581443,922449,493384,294356,030264,997
Tiền mặt18,33520,6489,3809,52510,76520,64812,89418,96331,64331,78445,95668,16740,53543,59812,489
Đầu tư tài chính ngắn hạn61,13061,05165,05160,05120,40461,05114,33611,19055,00050,31837,18137,41721,0115,8761,061
Hàng tồn kho337,596360,339367,228368,250409,157360,339425,875410,292402,286291,465174,464181,323180,103191,231175,985
Tài sản dài hạn246,772167,123154,784152,013178,571166,696179,424173,569195,968170,403173,473167,550147,56094,26351,334
Tài sản cố định117,54566,25264,36364,53365,41066,25264,59154,49979,93683,38689,47693,85065,81427,37829,234
Đầu tư tài chính dài hạn39,67127,53028,08055,28539,76854,21654,41354,41355,21454,46758,22673,66463,10018,087
Tổng tài sản883,764856,191838,636815,364845,648855,608840,720786,992897,606713,984617,395617,043531,854450,293316,331
Tổng nợ622,958609,028597,932581,647611,243607,723616,427587,435650,381476,120377,592366,719372,590336,452223,558
Vốn chủ sở hữu260,805247,162240,704233,717234,405247,885224,293199,557247,225237,864239,804250,323159,264113,84092,774

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.81K0.99K2.67K0.96K0.84K1.64K1.60K2.33K3.07K2.88K1.62K3.74K3.95K3.91K3.81K2.12K3.22K3.09K1.97K
Giá cuối kỳ12.55K12.20K10.23K14.45K11.16K9.77K9.08K10.24K9.54K9.01K8.59K5.57K3.55K2.88K4.06K4.49KKKK
Giá / EPS (PE)15.52 (lần)12.30 (lần)3.83 (lần)15.07 (lần)13.36 (lần)5.94 (lần)5.69 (lần)4.39 (lần)3.10 (lần)3.12 (lần)5.29 (lần)1.49 (lần)0.90 (lần)0.74 (lần)1.06 (lần)2.11 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.98K15.18K15.79K14.05K18.27K17.58K19.47K20.33K20.68K14.78K13.25K29.07K31.79K29.58K28.08K26.23K22.52K22.53K8.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)0.80 (lần)0.65 (lần)1.03 (lần)0.61 (lần)0.56 (lần)0.47 (lần)0.50 (lần)0.46 (lần)0.61 (lần)0.65 (lần)0.19 (lần)0.11 (lần)0.10 (lần)0.14 (lần)0.17 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)7 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.08%80.52%78.66%77.95%78.17%76.13%71.90%72.85%72.26%79.07%83.77%81.55%84.03%84.43%82.96%85.23%81.59%78.68%74.07%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.92%19.48%21.34%22.05%21.83%23.87%28.10%27.15%27.74%20.93%16.23%18.45%15.97%15.57%17.04%14.77%18.41%21.32%25.93%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.49%71.03%73.32%74.64%72.46%66.68%61.16%59.43%70.05%74.72%70.67%68.98%72.62%70.19%67.22%70.29%66.97%62.35%81.14%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu238.86%245.16%274.83%294.37%263.07%200.16%157.46%146.50%233.94%295.55%240.97%222.42%265.19%235.41%205.10%236.64%202.71%180.02%529.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.51%28.97%26.68%25.36%27.54%33.32%38.84%40.57%29.95%25.28%29.33%31.02%27.38%29.81%32.78%29.71%33.03%34.63%15.33%
6/ Thanh toán hiện hành110.97%115.52%110.21%107.89%111.65%116.51%117.68%122.60%103.19%105.85%118.87%119.63%117.88%122.57%126.82%123.69%125.27%137.29%105.66%
7/ Thanh toán nhanh52.16%55.10%39.24%35.73%47.64%54.04%71.43%73.15%54.83%49%39.93%53.66%56.97%59.81%60.42%47.91%47.14%65.50%49.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.19%3.46%2.15%3.34%5.04%6.81%12.18%18.59%10.88%12.96%5.60%7.56%6.93%4.44%6.13%3.38%5.46%3.84%3.26%
9/ Vòng quay Tổng tài sản93.31%94.97%89.91%80.56%93.96%111.15%127.17%131.21%110%123.81%167.18%194.20%171.25%187.93%191.83%160.39%160.90%156.90%160.99%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn129.46%117.96%114.30%103.35%120.20%145.99%176.86%180.12%152.24%156.58%199.57%238.14%203.79%222.58%231.24%188.19%197.19%199.41%217.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu316.18%327.82%336.99%317.69%341.14%333.63%327.41%323.44%367.35%489.71%570.05%626.16%625.38%630.35%585.27%539.95%487.06%453.02%1,050.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho148.53%139.31%118.22%104.12%155.30%205.53%341.95%338.75%244.26%222.58%229.61%342.72%311.45%345.03%347.07%244.09%249.86%310.99%353.51%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.60%1.99%5.03%2.15%1.34%2.80%2.50%3.55%4.04%3.98%2.15%2.06%1.98%2.10%2.32%1.50%2.92%3.01%2.24%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.49%1.89%4.52%1.73%1.26%3.12%3.18%4.66%4.45%4.93%3.59%3.99%3.40%3.95%4.45%2.40%4.72%4.75%3.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.06%6.53%16.94%6.83%4.57%9.35%8.20%11.48%14.86%19.50%12.25%12.87%12.41%13.23%13.58%8.10%14.28%13.72%23.62%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%8%3%2%4%3%5%5%5%3%3%3%3%3%2%4%4%3%
Tăng trưởng doanh thu%7.51%19.23%-24.83%6.28%1.08%-3.03%38.39%4.95%5.41%-1.47%-8.45%6.66%11.78%15.75%%7.42%16.64%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-57.37%178.85%20.51%-49.18%13.12%-31.57%21.45%6.57%95.31%3.04%-5.18%0.83%1.11%79.17%%4.10%56.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-1.41%4.94%-9.68%36.60%26.09%2.96%-1.58%10.74%50.50%17.26%-23.31%21.10%19.13%-7.45%%12.59%-8.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%10.52%12.40%-19.28%3.94%-0.81%-4.20%57.17%39.90%22.71%8.23%-8.56%7.50%3.79%6.78%%-0.01%170.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%1.77%6.83%-12.32%25.72%15.64%0.06%16.02%18.11%42.35%14.46%-19.27%17.05%14.10%-3.22%%4.82%19.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc