CTCP Dược phẩm Bến Tre (dbt)

11.35
-0.05
(-0.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11
11.35
11
1,800
15.3K
0.8K
14.5x
0.8x
2% # 5%
0.8
221 Bi
22 Mi
11,427
13.7 - 10.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.00 400 11.30 100
10.85 200 11.35 1,100
10.80 1,000 11.40 8,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 92.00 (-2.60) 41.0%
DHG 102.00 (-1.00) 15.6%
DHT 72.80 (-0.20) 7.9%
IMP 48.60 (-0.40) 7.7%
DVN 20.80 (0.20) 6.4%
CSV 28.45 (-1.05) 4.5%
TRA 67.60 (-0.40) 3.6%
VFG 51.40 (-0.60) 3.4%
DMC 58.00 (-0.50) 2.4%
DCL 40.05 (-0.10) 2.1%
OPC 22.60 (0.10) 1.7%
DP3 51.00 (-0.30) 1.3%
PMC 177.00 (0.00) 1.2%
DHD 33.00 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 11 -0.40 1,200 1,200
13:54 11 -0.40 500 1,700
14:22 11.35 -0.05 100 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 690 (0.81) 0% 29.10 (0.03) 0%
2018 750 (0.79) 0% 33 (0.02) 0%
2019 725 (0.79) 0% 0 (0.03) 0%
2020 912 (0.84) 0% 31.30 (0.01) 0%
2021 918.20 (0.63) 0% 19.40 (0.01) 0%
2023 1,105 (0.17) 0% 42.40 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV258,380200,778224,201185,753869,111812,609755,856633,963843,390793,589785,142809,644585,057557,487
Tổng lợi nhuận trước thuế5,8091,9034,3048,51420,53023,09550,86217,69917,15331,06126,00234,82230,53929,612
Lợi nhuận sau thuế 4,5785622,4466,10713,69317,46640,50012,74514,26325,64021,18028,24624,01722,203
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,2602,0331,5857,39615,27516,19537,99113,62411,30522,24419,66428,73723,66222,203
Tổng tài sản993,396902,659932,987883,764993,396855,608840,720786,992897,606713,984617,395617,043531,854450,293
Tổng nợ708,032640,758647,515622,958708,032607,723616,427587,435650,381476,120377,592366,719372,590336,452
Vốn chủ sở hữu285,364261,902285,472260,805285,364247,885224,293199,557247,225237,864239,804250,323159,264113,840


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |