CTCP Dược phẩm Bến Tre (dbt)

12.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.70
12.70
12.85
12.70
17,500
16.0k
0.8k
15.7 lần
1%
5%
0.7
207 tỷ
16 triệu
21,867
14.4 - 8.7
623 tỷ
261 tỷ
238.9%
29.51%
18 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 123.50 (1.00) 49.2%
DHG 112.60 (-0.40) 15.1%
IMP 66.60 (0.00) 4.8%
DVN 18.40 (0.20) 4.5%
TRA 81.50 (-0.10) 3.6%
VFG 67.20 (-1.50) 3.1%
CSV 62.90 (2.50) 2.8%
DHT 29.00 (0.80) 2.5%
DMC 65.00 (-0.80) 2.4%
DCL 28.10 (1.10) 2.1%
OPC 25.50 (-0.10) 1.7%
DP3 60.00 (0.10) 1.5%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 36.00 (1.40) 0.7%
AMV 3.30 (0.00) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.27 (0.02) 0.4%
LDP 23.10 (-0.30) 0.3%
DTG 39.00 (0.60) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.70 100 12.75 1,000
12.60 700 12.80 1,900
12.55 1,300 12.85 5,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 12.70 0 2,000 2,000
09:46 12.80 0.10 100 2,100
10:10 12.80 0.10 1,600 3,700
10:13 12.85 0.15 1,800 5,500
10:25 12.85 0.15 1,100 6,600
10:43 12.80 0.10 1,100 7,700
10:44 12.85 0.15 1,000 8,700
10:49 12.80 0.10 1,000 9,700
10:50 12.85 0.15 100 9,800
10:52 12.85 0.15 1,100 10,900
13:10 12.70 0 3,100 14,000
13:26 12.75 0.05 1,000 15,000
14:20 12.75 0.05 1,500 16,500
14:44 12.70 0 1,000 17,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 690 (0.81) 0% 29.10 (0.03) 0%
2018 750 (0.79) 0% 33 (0.02) 0%
2019 725 (0.79) 0% 0 (0.03) 0%
2020 912 (0.84) 0% 31.30 (0.01) 0%
2021 918.20 (0.63) 0% 19.40 (0.01) 0%
2023 1,105 (0.17) 0% 42.40 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV185,753246,377189,552202,944812,609755,856633,963843,390793,589785,142809,644585,057557,487528,854
Tổng lợi nhuận trước thuế8,5148,3871,65275123,09550,86217,69917,15331,06126,00234,82230,53929,61215,286
Lợi nhuận sau thuế 6,1077,164615-1,10017,46640,50012,74514,26325,64021,18028,24624,01722,20311,368
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,3966,238709-1,14016,19537,99113,62411,30522,24419,66428,73723,66222,20311,368
Tổng tài sản883,764856,191838,636815,364855,608840,720786,992897,606713,984617,395617,043531,854450,293316,331
Tổng nợ622,958609,028597,932581,647607,723616,427587,435650,381476,120377,592366,719372,590336,452223,558
Vốn chủ sở hữu260,805247,162240,704233,717247,885224,293199,557247,225237,864239,804250,323159,264113,84092,774


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc