CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng (ddn)

6.90
-0.20
(-2.82%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV348,779397,023352,933295,789330,4951,394,525945,5511,187,9161,549,2251,559,5891,797,5671,597,2241,814,4731,805,9001,833,380
Giá vốn hàng bán323,865371,584329,283277,940308,5661,302,672879,4981,102,0911,473,8231,484,1341,710,3121,511,6931,718,2691,713,9081,742,769
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,66325,07922,91517,33021,38589,98663,90682,00472,47670,66780,25783,56388,00988,22789,649
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,5351,6392,5482,561-2,8942,21397514,37617,28318,47320,82118,32318,38515,35218,250
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,5967,1952,6592,985-2,0119,2442,21115,62818,71919,47421,85220,22922,40821,37420,718
Lợi nhuận sau thuế -2,9285,7562,1152,388-2,0117,3311,11112,26714,91615,59017,40815,86817,65817,08216,072
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,9285,7562,1152,388-2,0117,3311,11112,26714,91615,59017,40815,86817,65817,08216,072
Tổng tài sản ngắn hạn968,999965,692891,537648,217656,488968,999641,076592,584480,339613,000888,582839,315830,435867,151880,034
Tiền mặt29,11419,89921,45223,20817,18429,11417,18420,80021,72923,32039,60938,57778,720129,886125,309
Đầu tư tài chính ngắn hạn123,544148,112117,112113,060103,060123,544103,060
Hàng tồn kho42,63828,20566,56732,322113,99142,638113,991174,99964,77864,985100,54085,81081,554103,18795,700
Tài sản dài hạn92,72283,21585,32385,47886,59892,72286,10486,04152,57652,52152,10137,41036,22439,23635,426
Tài sản cố định74,95471,39275,18676,81877,34674,95477,34645,33941,71343,71033,30034,59134,27238,05633,302
Đầu tư tài chính dài hạn1,3001,3001,3001,1801,180
Tổng tài sản1,061,7211,048,907976,861733,694743,0861,061,721727,180678,625532,915665,521940,684876,725866,658906,387915,460
Tổng nợ858,252842,509776,219535,168545,005858,252531,042473,759340,316487,838764,029717,478722,399802,964815,630
Vốn chủ sở hữu203,469206,397200,642198,526198,081203,469196,138204,866192,599177,683176,654159,247144,260103,42399,830

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.48K0.07K0.80K1.23K1.28K1.43K1.57K2.01K3.39K3.19K3.13K2.51K2.26K2K1.82K1.81K1.09K0.68K
Giá cuối kỳ7.80K8.10K8.67K17.49K8.58K6.56K6.15K7K7.83K8.01K5.14K7.22K2.67K5.23K4.42K4.19KKK
Giá / EPS (PE)16.33 (lần)111.91 (lần)10.85 (lần)14.23 (lần)6.68 (lần)4.57 (lần)3.92 (lần)3.49 (lần)2.31 (lần)2.51 (lần)1.64 (lần)2.88 (lần)1.18 (lần)2.61 (lần)2.43 (lần)2.32 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách13.26K12.78K13.35K15.87K14.64K14.56K15.75K16.40K20.52K19.81K18.58K15.57K14.28K13.34K11.63K10.52K10.43K9.70K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.59 (lần)0.63 (lần)0.65 (lần)1.10 (lần)0.59 (lần)0.45 (lần)0.39 (lần)0.43 (lần)0.38 (lần)0.40 (lần)0.28 (lần)0.46 (lần)0.19 (lần)0.39 (lần)0.38 (lần)0.40 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.27%88.16%87.32%90.13%92.11%94.46%95.73%95.82%95.67%96.13%96%95.83%95.43%96.37%94.92%93.18%95.69%95.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.73%11.84%12.68%9.87%7.89%5.54%4.27%4.18%4.33%3.87%4%4.17%4.57%3.63%5.08%6.82%4.31%4.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn80.84%73.03%69.81%63.86%73.30%81.22%81.84%83.35%88.59%89.10%89.36%90.65%90.56%89.70%87.15%85.12%82.52%78.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu421.81%270.75%231.25%176.70%274.56%432.50%450.54%500.76%776.39%817.02%840.26%969.39%958.82%871.02%678.15%571.89%472.21%365.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn19.16%26.97%30.19%36.14%26.70%18.78%18.16%16.65%11.41%10.90%10.64%9.35%9.44%10.30%12.85%14.88%17.48%21.46%
6/ Thanh toán hiện hành113.23%121.39%125.64%142.03%125.67%116.31%116.98%114.96%107.99%107.90%107.43%105.72%105.55%108.16%110.21%111.46%116.30%122.01%
7/ Thanh toán nhanh108.25%99.80%88.54%122.88%112.35%103.15%105.02%103.67%95.14%96.16%93.38%94.54%89.29%90.34%89.46%87.23%116.30%122.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.40%3.25%4.41%6.43%4.78%5.18%5.38%10.90%16.18%15.36%17.34%16.91%11.16%10.32%5.54%7.55%12.47%12.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản131.35%130.03%175.05%290.71%234.34%191.09%182.18%209.36%199.24%200.27%225.40%242.84%274.67%296.07%339.87%333.03%275.79%243.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn143.91%147.49%200.46%322.53%254.42%202.30%190.30%218.50%208.26%208.33%234.78%253.39%287.83%307.23%358.07%357.43%288.22%255.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu685.37%482.08%579.85%804.38%877.74%1,017.56%1,002.99%1,257.78%1,746.13%1,836.50%2,119.30%2,596.89%2,908.30%2,874.93%2,644.72%2,237.62%1,578.09%1,136.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,055.19%771.55%629.77%2,275.19%2,283.81%1,701.13%1,761.67%2,106.91%1,660.97%1,821.08%1,712%2,270.63%1,773.68%1,762.24%1,777.25%1,529.01%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.53%0.12%1.03%0.96%1%0.97%0.99%0.97%0.95%0.88%0.80%0.62%0.54%0.52%0.59%0.77%0.66%0.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.69%0.15%1.81%2.80%2.34%1.85%1.81%2.04%1.88%1.76%1.79%1.51%1.50%1.54%2.01%2.56%1.83%1.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.60%0.57%5.99%7.74%8.77%9.85%9.96%12.24%16.52%16.10%16.87%16.10%15.85%15%15.62%17.18%10.47%6.96%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu47.48%-20.40%-23.32%-0.66%-13.24%12.54%-11.97%0.47%-1.50%-7.59%-2.62%-2.70%8.32%24.66%30.74%42.96%49.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận559.86%-90.94%-17.76%-4.32%-10.44%9.71%-10.14%3.37%6.28%1.75%25.09%10.69%13.11%10.15%0.58%65.38%61.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả61.62%12.09%39.21%-30.24%-36.15%6.49%-0.68%-10.03%-1.55%3.68%3.43%10.17%17.87%47.30%31.16%22.11%38.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.74%-4.26%6.37%8.39%0.58%10.93%10.39%39.49%3.60%6.63%19.33%8.97%7.08%14.68%10.61%0.83%7.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản46.01%7.15%27.34%-19.93%-29.25%7.30%1.16%-4.38%-0.99%4%4.92%10.06%16.76%43.11%28.11%18.39%32.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |