CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng (ddn)

6.90
-0.20
(-2.82%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh348,779397,023352,933295,789330,495207,258176,943232,768312,130239,889320,032315,865310,890361,194520,924356,217438,375372,670389,561378,959
4. Giá vốn hàng bán323,865371,584329,283277,940308,566191,697162,294216,941283,953220,056300,224297,822288,613345,073500,294339,831415,516340,835370,728362,085
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)24,66325,07922,91517,33021,38515,12314,32114,98927,29718,35419,25517,13521,12515,63120,05715,67521,82316,00016,15916,104
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,3616,589-4018,5825,8244,4103,8743,2605,1892,2142,5642,1731,5141,0462293,2112,7981,8951,4621,254
7. Chi phí tài chính6,3255,7004607,6764,3813,3751,6772,1854,4741,4622,1651,5361,618598-9572,5062,7457677761,061
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4821,0696607747909449964835653277987149195377496508519625433
9. Chi phí bán hàng24,74321,59015,26311,99914,97312,63111,62110,62918,00413,07413,03510,92514,9768,49610,9407,66613,3787,0908,0508,798
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4902,7384,2423,67710,7482,6564,8733,0542,9122,3636,9022,5935,9622,9854,3122,6396,6173,0283,9782,717
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,5351,6392,5482,561-2,894870232,3807,0953,668-2834,255824,5995,9916,0761,8817,0094,8174,782
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,5967,1952,6592,985-2,0111,065342,5277,5654,349-3884,4761,4404,3866,1856,1662,4217,2264,8704,971
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,9285,7562,1152,388-2,011852272,0226,0183,479-3923,5811,1503,5084,9484,9331,9455,7813,8963,977
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,9285,7562,1152,388-2,011852272,0226,0183,479-3923,5811,1503,5084,9484,9331,9455,7813,8963,977

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn968,999965,692891,537648,217656,488477,871559,051548,474472,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,11419,89921,45223,20817,18447,63612,37316,98320,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn123,544148,112117,112113,060103,06046,06068,26353,263
III. Các khoản phải thu ngắn hạn765,098765,833681,829477,770417,616344,265398,987427,445394,084
IV. Tổng hàng tồn kho41,92628,20066,56331,440112,34935,31674,10944,87051,747
V. Tài sản ngắn hạn khác9,3173,6484,5822,7406,2784,5945,3195,9146,224
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn92,72283,21585,32385,47886,59884,29085,51185,57286,158
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định74,95471,39275,18676,81877,34675,24876,42945,64745,339
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,8302,8691,1782527431,17431,731
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,9378,9548,9598,4089,1789,0429,0828,7509,088
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,061,7211,048,907976,861733,694743,086562,161644,562634,046559,012
A. Nợ phải trả858,252842,509776,219535,168545,005362,068445,321427,158353,728
I. Nợ ngắn hạn855,770839,411773,247532,204542,292359,250442,439425,053351,619
II. Nợ dài hạn2,4823,0992,9722,9642,7132,8182,8822,1052,109
B. Nguồn vốn chủ sở hữu203,469206,397200,642198,526198,081200,093199,241206,888205,284
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,061,7211,048,907976,861733,694743,086562,161644,562634,046559,012
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |