CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng (ddn)

6.80
-0.30
(-4.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.10
6.90
6.90
6.80
6,900
13.3K
0.5K
15.8x
0.6x
1% # 4%
0.9
117 Bi
16 Mi
4,508
9.6 - 7.1
858 Bi
203 Bi
421.8%
19.16%
29 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.80 5,100 6.90 800
6.70 400 7.00 1,100
6.60 1,200 7.10 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 96.30 (-0.70) 41.0%
DHG 103.50 (-0.20) 15.6%
DHT 75.90 (0.40) 7.9%
IMP 50.00 (-0.10) 7.7%
DVN 20.30 (-0.10) 6.4%
CSV 30.70 (-0.20) 4.5%
TRA 69.00 (1.10) 3.6%
VFG 52.20 (-1.20) 3.4%
DMC 59.50 (0.00) 2.4%
DCL 39.60 (-1.90) 2.1%
OPC 22.10 (-0.30) 1.7%
DP3 51.60 (0.20) 1.3%
PMC 177.20 (0.00) 1.2%
DHD 32.20 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.90 -0.20 100 100
10:11 6.90 -0.20 6,100 6,200
10:17 6.80 -0.30 700 6,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.81) 0% 17.60 (0.02) 0%
2018 1,850 (1.60) 0% 18.40 (0.02) 0%
2019 2,000 (1.80) 0% 0 (0.02) 0%
2020 1,800 (1.56) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,821.19 (1.55) 0% 16.52 (0.01) 0%
2022 1,647.17 (1.19) 0% 16.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV348,779397,023352,933295,7891,394,525945,5511,187,9161,549,2251,559,5891,797,5671,597,2241,814,4731,805,9001,833,380
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,5967,1952,6592,9859,2442,21115,62818,71919,47421,85220,22922,40821,37420,718
Lợi nhuận sau thuế -2,9285,7562,1152,3887,3311,11112,26714,91615,59017,40815,86817,65817,08216,072
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,9285,7562,1152,3887,3311,11112,26714,91615,59017,40815,86817,65817,08216,072
Tổng tài sản1,061,7211,048,907976,861733,6941,061,721727,180678,625532,915665,521940,684876,725866,658906,387915,460
Tổng nợ858,252842,509776,219535,168858,252531,042473,759340,316487,838764,029717,478722,399802,964815,630
Vốn chủ sở hữu203,469206,397200,642198,526203,469196,138204,866192,599177,683176,654159,247144,260103,42399,830


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |