Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng (dig)

28.60
0.75
(2.69%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV186,443443,240237,754162,8711,039,1011,930,2232,585,7362,503,7692,139,4792,459,1391,704,1381,314,637692,023699,507
Giá vốn hàng bán51,294331,191168,260131,261782,1771,264,3771,729,1991,846,7061,475,0791,780,4251,201,822833,343491,248540,795
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-50,805102,64466,92031,191243,569632,311839,490640,468640,665564,584391,889318,586163,978150,236
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-117,43369,53019,077-5,446138,879184,161484,026287,390533,149339,398206,81490,76044,80246,561
Tổng lợi nhuận trước thuế-120,85176,30021,73117,491165,886198,7871,281,557899,845471,281428,283255,34491,81732,13464,454
Lợi nhuận sau thuế -121,23867,60712,1019,383111,623191,366989,941721,896371,823332,925202,39065,63713,81047,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-117,19966,30616,99310,489118,727144,128986,154711,238390,990323,992196,23558,44610,46143,920
Tổng tài sản ngắn hạn14,847,61213,979,05911,202,07511,208,54613,978,09110,877,01911,214,6177,299,1527,130,8185,633,6334,809,7884,182,1703,211,0193,560,284
Tiền mặt1,942,6252,307,306209,970152,7572,307,306245,9141,000,255402,938593,928734,834202,910179,46264,549473,093
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,021,828196,710192,810186,000196,710176,8582,737,903137,000225,00080040,70040,000
Hàng tồn kho6,786,9196,553,3446,279,3156,312,5956,553,6915,925,7373,848,2084,401,2184,203,2733,147,3813,538,1922,858,9832,437,1442,114,386
Tài sản dài hạn2,918,0132,909,2772,940,9062,838,7242,849,5163,870,7775,632,2884,527,0111,066,4101,198,4751,273,4421,693,6351,878,2911,474,536
Tài sản cố định755,434761,404771,820694,452761,204717,460724,974764,345333,909360,300231,536258,830245,575208,738
Đầu tư tài chính dài hạn416,171392,248353,133350,727335,320353,684349,246299,296318,897402,538533,887894,8381,065,5691,129,999
Tổng tài sản17,765,62516,888,33614,142,98114,047,27016,827,60714,747,79616,846,90511,826,1638,197,2296,832,1086,083,2305,875,8065,089,3105,034,820
Tổng nợ9,993,3058,934,8156,262,3506,172,1018,934,0496,953,0619,175,4227,036,0344,187,7823,612,7483,192,6693,077,7452,432,9732,576,685
Vốn chủ sở hữu7,772,3207,953,5217,880,6327,875,1697,893,5587,794,7357,671,4834,790,1294,009,4463,219,3602,890,5612,798,0612,656,3362,458,135

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.19K0.24K1.97K2.26K1.24K1.28K0.82K0.25K0.05K0.25K0.37K0.19K0.98K4.59K8.19K4.35KK
Giá cuối kỳ32.20K26.75K14.30K79.26K17.64K8.79K8.72K10.93K3.95K4.35K5.79K4.39K4.53K3.12K9.22K16.58KKK
Giá / EPS (PE) (lần)137.40 (lần)60.51 (lần)40.18 (lần)7.81 (lần)7.08 (lần)6.80 (lần)13.27 (lần)15.66 (lần)89.21 (lần)23.56 (lần)11.77 (lần)23.70 (lần)3.18 (lần)2.01 (lần)2.02 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.74K12.94K12.78K15.35K15.21K12.73K12.75K12.14K12.08K12.38K13.75K16.91K20.22K19.35K25.43K32.85K11.65K2.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.53 (lần)2.07 (lần)1.12 (lần)5.16 (lần)1.16 (lần)0.69 (lần)0.68 (lần)0.90 (lần)0.33 (lần)0.35 (lần)0.42 (lần)0.26 (lần)0.22 (lần)0.16 (lần)0.36 (lần)0.50 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ610 (Mi)610 (Mi)610 (Mi)500 (Mi)315 (Mi)315 (Mi)252 (Mi)238 (Mi)232 (Mi)215 (Mi)179 (Mi)143 (Mi)126 (Mi)130 (Mi)98 (Mi)70 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.57%83.07%73.75%66.57%61.72%86.99%82.46%79.07%71.18%63.09%70.71%67.74%66.25%64.33%64.84%63.74%61.89%75.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.43%16.93%26.25%33.43%38.28%13.01%17.54%20.93%28.82%36.91%29.29%32.26%33.75%35.67%35.16%36.26%38.11%24.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.25%53.09%47.15%54.46%59.50%51.09%52.88%52.48%52.38%47.81%51.18%47.83%49.80%47.77%41.14%36.21%73.95%87.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu128.58%113.18%89.20%119.60%146.89%104.45%112.22%110.45%110%91.59%104.82%91.67%99.22%91.47%69.89%56.77%283.85%697.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.75%46.91%52.85%45.54%40.50%48.91%47.12%47.52%47.62%52.19%48.82%52.17%50.20%52.23%58.86%63.79%26.05%12.55%
6/ Thanh toán hiện hành198.24%179.02%275.66%240.12%121.92%218.10%187.95%299.18%322.07%322.46%334.17%206.97%269.21%250.12%237.82%261.25%97.34%208.98%
7/ Thanh toán nhanh107.62%95.09%125.48%157.72%48.41%89.54%82.95%79.10%101.90%77.72%135.71%77.02%117.28%134.37%151.23%185.29%48.97%48.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.94%29.55%6.23%21.42%6.73%18.17%24.52%12.62%13.82%6.48%44.40%2.62%20.78%20.53%37.82%118.25%17.17%6.24%
9/ Vòng quay Tổng tài sản5.80%6.17%13.09%15.35%21.17%26.10%35.99%28.01%22.37%13.60%13.89%22.32%15.21%16.04%28.28%45.29%24.88%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn6.94%7.43%17.75%23.06%34.30%30%43.65%35.43%31.43%21.55%19.65%32.95%22.95%24.93%43.62%71.06%40.20%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu13.26%13.16%24.76%33.71%52.27%53.36%76.39%58.96%46.98%26.05%28.46%42.78%30.29%30.70%48.05%71.01%95.50%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10.05%11.93%21.34%44.94%41.96%35.09%56.57%33.97%29.15%20.16%25.58%30.11%30.77%37.44%58.85%137.96%56.98%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-2.27%11.43%7.47%38.14%28.41%18.28%13.18%11.52%4.45%1.51%6.28%5.16%3.12%16.51%37.56%35.10%39.15%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.71%0.98%5.85%6.01%4.77%4.74%3.23%0.99%0.21%0.87%1.15%0.47%2.65%10.62%15.90%9.74%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%1.50%1.85%12.85%14.85%9.75%10.06%6.79%2.09%0.39%1.79%2.21%0.95%5.07%18.05%24.93%37.38%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-3%15%11%57%39%27%18%16%7%2%8%9%4%24%76%62%56%%
Tăng trưởng doanh thu-35.99%-46.17%-25.35%3.27%17.03%-13%44.30%29.63%89.97%-1.07%-32.38%33.63%0.24%-35.41%-26.78%144.66%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-113.93%-17.62%-85.38%38.65%81.91%20.68%65.10%235.75%458.70%-76.18%-17.65%120.80%-81.05%-71.61%-21.66%119.39%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả67.68%28.49%-24.22%30.41%68.01%15.92%13.16%3.73%26.50%-5.58%16.25%-12.58%10.21%32.30%33.20%-34.19%73.36%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.20%1.27%1.61%60.15%19.47%24.54%11.37%3.31%5.34%8.06%1.67%-5.38%1.60%1.09%8.20%229.03%325.75%%
Tăng trưởng Tổng tài sản28.49%14.10%-12.46%42.45%44.27%19.98%12.31%3.53%15.45%1.08%8.64%-8.97%5.71%13.93%17.25%34.38%105.02%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc