Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng (dig)

20.50
-0.30
(-1.44%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,358,2691,039,1011,930,2232,585,7362,503,7692,139,4792,459,1391,704,1381,314,637692,023699,5071,034,408774,089772,2141,195,5351,632,893667,402
2. Các khoản giảm trừ doanh thu230,26713,35433,53417,04716,59523,734114,131110,428162,70936,7978,476279,4585,2332,1171,0101,83613,670
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,128,0021,025,7471,896,6892,568,6892,487,1742,115,7442,345,0081,593,7111,151,929655,225691,031754,950768,856770,0961,194,5241,631,057653,732
4. Giá vốn hàng bán839,555782,1771,264,3771,729,1991,846,7061,475,0791,780,4251,201,822833,343491,248540,795593,471585,646536,768587,290921,720470,152
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)288,447243,569632,311839,490640,468640,665564,584391,889318,586163,978150,236161,479183,210233,329607,234709,336183,580
6. Doanh thu hoạt động tài chính124,462227,60986,80636,54926,858197,546154,96390,35023,70462,68119,67519,55428,044128,438125,92574,24583,683
7. Chi phí tài chính65,081118,447264,889107,05056,72626,61960,48228,53251,6676,1545,31942,10849,80788,12028,33651,10120,947
-Trong đó: Chi phí lãi vay22,35097,694243,16596,05637,38737,28121,66316,99815,6877,71310,10839,28153,85738,13914,2269,45218,065
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh14,268-17,9865,80966,710-29,014-13,889-69,177-62,489-42,970-6,794-4,51516,815-338-5,440-17,87613,2098,498
9. Chi phí bán hàng39,13042,315102,060197,134144,047114,152107,96990,65274,47482,55760,16272,27479,09970,70157,87551,01839,485
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp179,626153,552173,818154,539150,150150,401142,52093,75282,41986,35253,35467,16174,49873,51183,10271,77941,785
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)143,341138,879184,161484,026287,390533,149339,398206,81490,76044,80246,56116,3067,512123,994545,969622,893173,543
12. Thu nhập khác20,24483,46928,616886,743626,90349,846112,23852,9016,77712,11228,06353,11012,03831,17061,41181,155190,321
13. Chi phí khác25,11656,46213,99089,21114,448111,71423,3534,3705,72024,78010,16913,91711,8886,7077,5247,95714,855
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,87327,00714,626797,531612,455-61,86888,88548,5301,057-12,66817,89339,19315024,46353,88773,198175,466
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)138,468165,886198,7871,281,557899,845471,281428,283255,34491,81732,13464,45455,4997,662148,456599,856696,091349,009
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành79,39052,58841,430291,121133,179128,38189,84439,19331,54710,38213,23317,9631,32717,437172,659124,239111,658
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-43,2841,675-34,00949544,770-28,9225,51413,761-5,3687,9413,616-3,636-12715,006-24,663-6,022-18,826
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)36,10654,2637,421291,616177,94999,45995,35852,95426,18018,32416,84914,3271,20032,443147,996118,21792,832
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)102,362111,623191,366989,941721,896371,823332,925202,39065,63713,81047,60641,1716,462116,013451,860577,874256,177
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,187-7,10447,2383,78710,658-19,1678,9336,1557,1913,3493,685-12,162-17,692-11,4612,8194,692-5,081
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)104,549118,727144,128986,154711,238390,990323,992196,23558,44610,46143,92053,33324,154127,475449,041573,181261,258

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn15,963,32713,978,09110,877,01911,214,6177,299,1527,130,8185,633,6334,809,7884,182,1703,211,0193,560,2843,139,0793,372,6363,097,8032,740,9462,297,7741,660,339989,952
I. Tiền và các khoản tương đương tiền895,1662,307,306245,9141,000,255402,938593,928734,834202,910179,46264,549473,09339,731260,287254,317435,8441,040,027292,88629,546
1. Tiền391,7042,296,937236,424380,782289,006475,424399,710124,249179,41243,558473,09339,731194,78775,417435,8441,040,027292,88629,546
2. Các khoản tương đương tiền503,46110,3689,490619,473113,932118,505335,12478,6615020,99165,500178,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn785,900196,710176,8582,737,903137,000225,00080040,70040,000113,103250,940107,940327,931
1. Chứng khoán kinh doanh113,103250,940107,940327,931
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn785,900196,710176,8582,737,903137,000225,00080040,70040,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,858,1064,704,5124,336,7733,433,9812,255,1911,955,5541,698,829976,1811,046,747676,227927,9471,091,4811,174,4661,172,1721,018,909459,963190,581187,030
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,188,1571,037,4321,219,2701,176,4361,080,875941,2831,021,379703,252713,955496,421735,839904,4291,004,7881,003,013881,694393,591110,163133,032
2. Trả trước cho người bán29,349213,207207,704216,986223,201245,584280,24248,554203,50171,38553,85460,18275,90967,13846,51232,03447,83529,391
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn102,000277,450266,130259,48076,65176,74210,00037,45530,7004,000
6. Phải thu ngắn hạn khác4,548,3303,199,9422,667,0671,804,001888,714707,007409,990206,904127,810130,697144,494131,50696,626102,96790,70234,33832,58325,731
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,730-23,518-23,398-22,922-14,251-15,062-22,782-19,985-29,218-26,276-6,240-4,637-2,857-946-1,124
IV. Tổng hàng tồn kho8,154,3386,551,2585,923,3043,844,2964,395,1324,193,5983,132,7163,538,1922,858,3842,436,6942,114,3861,970,9221,903,3701,430,610997,986668,094825,068758,687
1. Hàng tồn kho8,156,7716,553,6915,925,7373,848,2084,401,2184,203,2733,147,3813,538,1922,858,9832,437,1442,114,3861,970,9221,903,4011,433,581997,986668,094825,068758,687
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,434-2,434-2,434-3,912-6,087-9,675-14,665-599-450-31-2,971
V. Tài sản ngắn hạn khác269,817218,305194,171198,182108,892162,73866,45451,80657,57733,54944,85936,94634,513127,60137,26721,75023,87414,689
1. Chi phí trả trước ngắn hạn169,308186,173158,753178,70194,486141,69561,95947,32642,4248,7469,6526,2397,9619,6829,1644,28210,5662,625
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ75,44714,67722,3823,2972,5893,4891,8841,3205,23618,1922,902472874
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước25,06317,45513,03716,18411,81717,5552,6113,1609,9186,6115,6524,0193065919852
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác26,65226,68826,552117,88928,03817,37812,73811,138
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,571,6572,849,5163,870,7775,632,2884,527,0111,066,4101,198,4751,273,4421,693,6351,878,2911,474,5361,495,2291,718,2861,717,9621,486,0821,307,2561,022,295318,498
I. Các khoản phải thu dài hạn336,8191,381,1782,381,7124,110,2873,111,27884,60998,982291,833298,162318,140
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8,3188,3188,318168,674168,674167,256
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn256,7653,53834,29740,69962,141
5. Phải thu dài hạn khác80,0541,381,1782,381,7124,110,2873,111,27884,60987,12588,86188,78888,743
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-8,318-8,318
II. Tài sản cố định892,685761,204717,460724,974764,345333,909360,300231,536258,830245,575208,738221,899433,324448,330243,213233,510229,869245,023
1. Tài sản cố định hữu hình806,392725,915674,360701,884745,786314,221340,321214,196246,995234,912199,263212,138423,301438,264232,735210,054206,435220,452
2. Tài sản cố định thuê tài chính2182472176335993104,457
3. Tài sản cố định vô hình86,29335,29043,10023,09118,55919,68819,97917,34011,83510,6639,4749,5439,7769,8489,84522,85723,12420,114
III. Bất động sản đầu tư108,563113,156103,767106,657152,043155,826160,289118,213121,102123,991
- Nguyên giá155,029156,733144,456144,456189,190189,190189,875144,456144,456144,456
- Giá trị hao mòn lũy kế-46,467-43,578-40,688-37,799-37,147-33,363-29,586-26,243-23,354-20,465
IV. Tài sản dở dang dài hạn96,682101,958126,652115,14587,97789,44090,94467,99868,78277,97670,28479,852138,283131,74641,89437,41523,34611,104
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,490
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang96,682101,958126,652115,14586,48889,44090,94467,99868,78277,976
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn332,903335,320353,684349,246299,296318,897402,538533,887894,8381,065,5691,129,9991,130,0831,073,7591,050,1141,116,382974,412674,26752,797
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh300,423299,041317,026298,617181,636192,968171,587245,035751,040809,073927,715932,645898,739879,338913,016862,235570,59932,562
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,34422,34463,44963,450119,083119,083247,513301,203150,794222,349221,159221,159216,931219,251203,366112,177103,66920,236
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn135-20,065-55,791-45,820-39,424-20,344-28,753-28,351-6,995-7,852-18,876-23,721-41,910-48,475
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,00034,00029,00033,00038,00027,19012,19016,00042,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác694,72429,46642,31362,83872,77439,46636,19829,97551,92247,04065,51563,39572,91987,77284,59361,92094,8149,574
1. Chi phí trả trước dài hạn671,71616,68426,86146,70555,05623,93331,83725,52330,94125,44337,37231,76641,14456,19453,39655,42475,5829,225
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại23,00812,78115,45116,13317,71815,5334,3614,45220,98121,59627,22130,83731,07230,94530,6856,02218,826
3. Tài sản dài hạn khác922792703633512474405349
VII. Lợi thế thương mại109,282127,235145,187163,14039,29844,26249,226
TỔNG CỘNG TÀI SẢN18,534,98416,827,60714,747,79616,846,90511,826,1638,197,2296,832,1086,083,2305,875,8065,089,3105,034,8204,634,3085,090,9224,815,7654,227,0283,605,0302,682,6351,308,450
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả10,468,1088,934,0496,953,0619,175,4227,036,0344,187,7823,612,7483,192,6693,077,7452,432,9732,576,6852,216,4752,535,5142,300,6511,738,9421,305,5201,983,7571,144,298
I. Nợ ngắn hạn7,675,7437,807,9223,945,7434,670,4315,986,6613,269,4542,997,3571,607,6791,298,517995,7851,065,4151,516,6591,252,7951,238,5211,152,520879,5301,705,651473,700
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,292,8702,150,2711,006,741611,201689,658547,8071,194,404364,232306,517310,301306,319662,335287,661389,694169,89365,14639,300117,743
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn510,567544,872420,025288,165366,430325,519269,753214,121160,110113,968119,682169,023175,155119,02872,95984,35853,12081,666
4. Người mua trả tiền trước2,426,1541,764,9021,465,4071,741,4922,004,3811,732,8361,018,517760,253513,519285,669229,871163,938243,094215,991354,27438,0951,133,837114,489
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước99,33589,68791,020341,425208,921213,78488,75842,00536,2009,61811,162185,31184,027100,230187,43959,506129,43220,288
6. Phải trả người lao động34,01630,55237,38630,67339,67121,52026,43323,14721,16918,95113,90916,07019,16116,87212,48410,65410,1209,850
7. Chi phí phải trả ngắn hạn342,316305,980216,837146,40730,22317,13781,89795,59795,73478,13798,43940,57041,90146,2024,2053,64315,32743,409
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn56,56356,65057,03556,13461,54248,2703,5413,3745,4583,488
11. Phải trả ngắn hạn khác2,864,7352,811,010583,3801,428,2522,568,081348,775310,796106,921162,833175,445283,035279,084401,160345,599316,265575,794319,74679,424
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5361,493200
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi49,18853,46166,41926,68217,75213,8063,258-1,970-3,02372,9993296374,90435,00142,3354,7706,830
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,792,3651,126,1273,007,3184,504,9911,049,373918,328615,3921,584,9891,779,2281,437,1881,511,269699,8151,282,7201,062,129586,422425,991278,106670,598
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác51,84319,74620,10620,05419,98820,4281,4441,0931,4122,1582,8501,96086,0105,3546,5511,7339,591289
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,556,674961,3642,838,3274,295,452825,015729,659424,0271,395,4641,430,8681,079,3271,177,286351,656838,255693,946391,656423,887268,337666,208
7. Trái phiếu chuyển đổi9,750
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả22,36527,58728,58263,27264,36217,40735,15729,73436,68842,14711,39611,39615,26615,266
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm8006323711784,101
10. Dự phòng phải trả dài hạn6,4782,9872,4865,0215,6926321,1881,748645567
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn155,004114,443117,817121,191124,566150,202153,576156,951309,615312,989319,737334,804343,189346,764187,583
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,066,8767,893,5587,794,7357,671,4834,790,1294,009,4463,219,3602,890,5612,798,0612,656,3362,458,1352,417,8332,555,4072,515,1152,488,0852,299,510698,878164,152
I. Vốn chủ sở hữu8,066,8767,893,5587,794,7357,671,4834,790,1294,009,4463,219,3602,890,5612,798,0612,656,3362,458,1352,417,8332,555,4072,515,1152,488,0852,299,510698,878164,152
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu6,098,5206,098,5206,098,5204,998,9103,184,9263,149,4362,524,8482,381,9482,381,9482,145,3381,787,4361,429,9561,299,9781,299,9781,000,000700,000370,000131,218
2. Thặng dư vốn cổ phần1,046,3381,046,3381,046,3381,121,120296,709208,15866,11166,11166,111237,737386,568743,876835,036846,5431,045,7231,045,723142,923
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu14,89514,89510,9752,8121,5507751,133
5. Cổ phiếu quỹ-54,356-102,484
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản3,279
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-487-1,888
8. Quỹ đầu tư phát triển84,75184,75184,687229,993215,044195,617178,261169,462163,672161,96279,12077,04777,39472,27871,25145,44814,20514,204
9. Quỹ dự phòng tài chính78,08175,99676,05270,87370,57444,77114,9538,005
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu5,225
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối500,799405,249297,4911,111,4161,034,315390,718362,987200,097119,54266,07479,65245,532168,192162,710346,194407,070105,022-6,388
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát322,060243,805256,724207,23357,58664,74287,15372,94366,78845,22747,27745,42898,756117,08858,71651,27251,77512,701
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN18,534,98416,827,60714,747,79616,846,90511,826,1638,197,2296,832,1086,083,2305,875,8065,089,3105,034,8204,634,3085,090,9224,815,7654,227,0283,605,0302,682,6351,308,450
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |