Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam (dvm)

6.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV406,894456,745322,547393,829528,8471,580,0151,482,3421,180,0751,051,439843,113724,873454,312
Giá vốn hàng bán367,957415,170291,203364,585499,5461,438,9141,323,4801,013,762926,331752,663663,350413,398
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV38,93741,53031,34429,24429,184141,055158,240165,189122,58890,05461,21840,708
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,94021,79712,7009,4606,70959,89748,99363,38852,22626,09912,2891,103
Tổng lợi nhuận trước thuế13,39621,69212,7999,5916,71957,47749,49663,70354,44724,33811,689273
Lợi nhuận sau thuế 11,96518,19511,3068,2695,86949,73543,16254,41550,14121,5249,34097
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,96518,19511,3068,2695,86949,73543,16254,41550,14121,5249,34097
Tổng tài sản ngắn hạn943,3651,005,458880,114920,137824,923943,365823,097831,975707,903620,443549,094301,955
Tiền mặt85,71669,48970,33780,996104,84885,716104,848127,60389,87124,30817,0669,440
Đầu tư tài chính ngắn hạn118,90796,509136,179121,77394,773118,90794,77329,7003,3983,398
Hàng tồn kho238,707308,990224,621239,678230,396238,707230,959289,465250,559211,260105,18068,819
Tài sản dài hạn693,298691,819698,525703,544710,525693,298709,824527,290325,040200,413150,750145,542
Tài sản cố định369,933367,880323,805330,537337,148369,933337,036318,085258,201111,956125,226119,648
Đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00020,00020,00020,00020,00020,0003434
Tổng tài sản1,636,6631,697,2761,578,6391,623,6811,535,4481,636,6631,532,9211,359,2661,032,943820,855699,844447,497
Tổng nợ898,255970,834870,391926,990843,925898,255844,248711,035592,321609,298599,810396,803
Vốn chủ sở hữu738,408726,443708,247696,691691,523738,408688,672648,231440,622211,558100,03450,694

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.16K1.21K1.53K1.41K0.60K0.26KK
Giá cuối kỳ7.80K9.67K10.67K18K18K18K18K
Giá / EPS (PE)6.71 (lần)7.99 (lần)6.99 (lần)12.80 (lần)29.81 (lần)68.70 (lần)6,615.46 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.21 (lần)0.23 (lần)0.32 (lần)0.61 (lần)0.76 (lần)0.89 (lần)1.41 (lần)
Giá sổ sách17.26K19.32K18.18K12.36K5.93K2.81K1.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.45 (lần)0.50 (lần)0.59 (lần)1.46 (lần)3.03 (lần)6.41 (lần)12.66 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ43 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản57.64%53.69%61.21%68.53%75.58%78.46%67.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản42.36%46.31%38.79%31.47%24.42%21.54%32.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.88%55.07%52.31%57.34%74.23%85.71%88.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu121.65%122.59%109.69%134.43%288.01%599.61%782.74%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.12%44.93%47.69%42.66%25.77%14.29%11.33%
6/ Thanh toán hiện hành108.43%103%127.20%157.11%130.59%111.51%109.72%
7/ Thanh toán nhanh80.99%74.10%82.94%101.50%86.12%90.15%84.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.85%13.12%19.51%19.95%5.12%3.47%3.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản96.54%96.70%86.82%101.79%102.71%103.58%101.52%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn167.49%180.09%141.84%148.53%135.89%132.01%150.46%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu213.98%215.25%182.05%238.63%398.53%724.63%896.18%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho602.80%573.04%350.22%369.71%356.27%630.68%600.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.15%2.91%4.61%4.77%2.55%1.29%0.02%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.04%2.82%4%4.85%2.62%1.33%0.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.74%6.27%8.39%11.38%10.17%9.34%0.19%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%5%5%3%1%%
Tăng trưởng doanh thu6.59%25.61%12.23%24.71%16.31%59.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận15.23%-20.68%8.52%132.95%130.45%9,528.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.40%18.74%20.04%-2.79%1.58%51.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.22%6.24%47.12%108.27%111.49%97.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.77%12.78%31.59%25.84%17.29%56.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |