Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam (dvm)

12.10
0.10
(0.83%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 1
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh393,829528,847341,822365,272246,517322,877277,171373,400206,627212,137
2. Các khoản giảm trừ doanh thu117140364589041095314
3. Doanh thu thuần (1)-(2)393,829528,730341,681364,908246,516322,820276,267373,291206,574212,123
4. Giá vốn hàng bán364,585499,546296,462317,888209,711279,340242,923319,121172,367187,445
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,24429,18445,21947,02036,80543,48033,34454,17034,20724,678
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2721,4191,6191,7401,3548016841,2744426
7. Chi phí tài chính11,85013,59313,78617,15014,10213,1619,17212,4239,3546,955
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,85013,59213,78617,14813,89812,6739,06711,3269,3516,810
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,2683,98413,2274,0874,0255,7974,79117,3523,9824,004
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,9396,3177,3737,3876,33410,6105,6506,3486,1124,957
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,4606,70912,45220,13513,69814,71414,41419,32014,7639,187
12. Thu nhập khác13110-265155111317132323,482
13. Chi phí khác30832620512184821
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)13110-56-3229-94305115292,661
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,5916,71912,39620,10313,72814,61914,71919,43514,79111,848
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,3228501,1772,7332,0001,7762,2662,3101,776869
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,3228501,1772,7332,0001,7762,2662,3101,776869
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,2695,86911,21917,37011,72812,84312,45417,12513,01510,980
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,2695,86911,21917,37011,72812,84312,45417,12513,01510,980

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn920,137824,923964,685913,436849,238813,513769,010782,219774,926707,903620,443549,094301,955
I. Tiền và các khoản tương đương tiền80,996104,84872,35887,586103,501157,181113,263120,01978,42789,87124,30817,0669,440
1. Tiền24,26748,48217,20627,43421,29456,43325,10746,8866,25925,3799,3087,7168,040
2. Các khoản tương đương tiền56,72956,36655,15260,15282,207100,74888,15673,13372,16964,49215,0009,3501,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn121,77394,77392,50057,50049,7003,3983,398
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn121,77394,77392,50057,50049,7003,3983,398
III. Các khoản phải thu ngắn hạn476,990393,232390,145384,893336,183362,951356,311374,826353,200356,588379,677420,104215,347
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng401,268318,909316,990315,721253,663288,300280,312272,610268,499263,287261,296399,339198,625
2. Trả trước cho người bán75,74971,44768,18365,47478,41669,63372,54373,99251,19259,40391,47918,50513,187
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,7862,8764,9723,6974,1045,0193,45628,22433,50933,89726,9022,2603,535
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,812
IV. Tổng hàng tồn kho239,678230,396408,921380,958355,427289,465292,263278,926329,282250,559211,260105,18068,819
1. Hàng tồn kho239,678230,396408,921380,958355,427289,465292,263278,926329,282250,559211,260105,18068,819
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6991,6747612,4984,4283,9157,1728,44714,01710,8855,1973,3464,951
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3494275929655867905176921993221598558
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,2613,8342,6156,6557,11813,81810,5635,0373,2594,893
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3511,246169273851063712
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn703,544710,525533,390538,178543,042545,241532,624500,839338,690325,040200,413150,750145,542
I. Các khoản phải thu dài hạn85,55985,5594,2394,2394,2393,4814,7845,76610,46110,60127,97415,52814,056
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác85,55985,5594,2394,2394,2393,4814,7845,76610,46110,60127,97415,52814,056
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định330,537337,148338,834328,512330,627440,118436,972417,232253,488258,201111,956125,226119,648
1. Tài sản cố định hữu hình148,851153,176152,576157,062156,891158,985160,808164,689164,127167,57346,29449,16035,179
2. Tài sản cố định thuê tài chính24,16426,11628,06730,01931,97135,03829,74131,30332,88034,14624,36026,28034,682
3. Tài sản cố định vô hình157,522157,856158,191141,431141,765246,094246,423221,24156,48156,48141,30249,78749,787
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn265,165264,583186,875202,302204,74798,25587,43973,84770,15551,82155,7734,9639,947
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang265,165264,583186,875202,302204,74798,25587,43973,84770,15551,82155,7734,9639,947
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,00020,0003434
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh20,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn20,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3434
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,2843,2353,4413,1253,4283,3873,4283,9944,5864,4174,7094,9991,857
1. Chi phí trả trước dài hạn2,2843,2353,4413,1253,4283,3873,4283,9944,5864,4174,7094,9991,857
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,623,6811,535,4481,498,0751,451,6141,392,2801,358,7531,301,6341,283,0581,113,6161,032,943820,855699,844447,497
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả926,990843,925812,42177,179732,322709,501665,225659,103659,982592,321609,298599,810396,803
I. Nợ ngắn hạn882,052798,821762,228727,001663,414592,539535,217528,973518,227450,568475,113492,407275,217
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn714,089679,477633,403623,371594,214510,977448,024444,500383,607383,677348,098240,289184,515
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn115,68894,030101,22681,84048,91455,22570,69467,876122,20454,764106,669240,73880,415
4. Người mua trả tiền trước34,7604531,1461022,3792,7142,7827391,1267388773377,877
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,04210,9377,5054,7285,9087,7896,3915,1674,0892,3575,3042,560141
6. Phải trả người lao động4,9532,0848,0352,3472,4164,1403,8515,3524,9124,8972,9331,7361,615
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,1631,3713,0213832,5573062,0935422,5313,4032,377443
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,2364,7755,1775,6486,1186,07318
11. Phải trả ngắn hạn khác8822552983941431251251381365097,8294,371210
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,2395,4385,4385,5502,9392,9393,0463,1081,6101,076
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn44,93845,10450,19350,17868,909116,963130,008130,130141,755141,753134,185107,403121,586
1. Phải trả người bán dài hạn7,71720,023
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,5672,6232,6192,6042,5791,9662,0102,1311,6051,6033,88067,984104,726
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn42,37142,48147,57547,57566,329114,997127,999127,999140,150140,150122,58819,39616,860
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu696,691691,523685,654674,435659,958649,252636,409623,955453,634440,622211,558100,03450,694
I. Vốn chủ sở hữu696,691691,523685,654674,435659,958649,252636,409623,955453,634440,622211,558100,03450,694
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu356,500356,500356,500356,500356,500356,500356,500356,500270,000270,000150,00090,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần159,200159,200159,200159,200159,200159,200159,200159,20090,00090,00030,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển12,60812,60812,60812,6087,1667,1667,1667,1662,1522,152
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối168,383163,215157,346146,127137,092126,386113,542101,08991,48278,47031,55810,034694
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,623,6811,535,4481,498,075751,6141,392,2801,358,7531,301,6341,283,0581,113,6161,032,943820,855699,844447,497
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc