| TÀI SẢN | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 943,365 | 823,097 | 831,975 | 707,903 | 620,443 | 549,094 | 301,955 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 85,716 | 104,848 | 127,603 | 89,871 | 24,308 | 17,066 | 9,440 |
| 1. Tiền | 50,050 | 48,482 | 56,433 | 25,379 | 9,308 | 7,716 | 8,040 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 35,667 | 56,366 | 71,169 | 64,492 | 15,000 | 9,350 | 1,400 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 118,907 | 94,773 | 29,700 | | | 3,398 | 3,398 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 118,907 | 94,773 | 29,700 | | | 3,398 | 3,398 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 498,272 | 390,418 | 381,322 | 356,588 | 379,677 | 420,104 | 215,347 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 434,649 | 318,909 | 288,329 | 263,287 | 261,296 | 399,339 | 198,625 |
| 2. Trả trước cho người bán | 57,013 | 71,447 | 69,633 | 59,403 | 91,479 | 18,505 | 13,187 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 8,645 | 2,874 | 23,360 | 33,897 | 26,902 | 2,260 | 3,535 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,035 | -2,812 | | | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 238,707 | 230,959 | 289,465 | 250,559 | 211,260 | 105,180 | 68,819 |
| 1. Hàng tồn kho | 238,707 | 230,959 | 289,465 | 250,559 | 211,260 | 105,180 | 68,819 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,763 | 2,100 | 3,885 | 10,885 | 5,197 | 3,346 | 4,951 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,763 | 427 | 790 | 322 | 159 | 85 | 58 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | 2,586 | 10,563 | 5,037 | 3,259 | 4,893 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | 1,672 | 510 | | 1 | 2 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 693,298 | 709,824 | 527,290 | 325,040 | 200,413 | 150,750 | 145,542 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 93,580 | 85,559 | 3,481 | 10,601 | 27,974 | 15,528 | 14,056 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác | 93,580 | 85,559 | 3,481 | 10,601 | 27,974 | 15,528 | 14,056 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
| II. Tài sản cố định | 369,933 | 337,036 | 318,085 | 258,201 | 111,956 | 125,226 | 119,648 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 137,790 | 153,064 | 159,418 | 167,573 | 46,294 | 49,160 | 35,179 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 25,152 | 26,116 | 16,572 | 34,146 | 24,360 | 26,280 | 34,682 |
| 3. Tài sản cố định vô hình | 206,991 | 157,856 | 142,094 | 56,481 | 41,302 | 49,787 | 49,787 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
| - Nguyên giá | | | | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 208,715 | 264,583 | 202,255 | 51,821 | 55,773 | 4,963 | 9,947 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 208,715 | 264,583 | 202,255 | 51,821 | 55,773 | 4,963 | 9,947 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 20,000 | 20,000 | | | | 34 | 34 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 20,000 | | | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | 20,000 | | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | 34 | 34 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,069 | 2,645 | 3,470 | 4,417 | 4,709 | 4,999 | 1,857 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,069 | 2,645 | 3,470 | 4,417 | 4,709 | 4,999 | 1,857 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,636,663 | 1,532,921 | 1,359,266 | 1,032,943 | 820,855 | 699,844 | 447,497 |
| NGUỒN VỐN | | | | | | | |
| A. Nợ phải trả | 898,255 | 844,248 | 711,035 | 592,321 | 609,298 | 599,810 | 396,803 |
| I. Nợ ngắn hạn | 870,020 | 799,144 | 654,073 | 450,568 | 475,113 | 492,407 | 275,217 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 740,666 | 679,477 | 570,977 | 383,677 | 348,098 | 240,289 | 184,515 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 92,564 | 94,165 | 55,075 | 54,764 | 106,669 | 240,738 | 80,415 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 68 | 453 | 2,714 | 738 | 877 | 337 | 7,877 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,956 | 10,876 | 8,949 | 2,357 | 5,304 | 2,560 | 141 |
| 6. Phải trả người lao động | 2,998 | 2,084 | 4,140 | 4,897 | 2,933 | 1,736 | 1,615 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 956 | 1,371 | 2,566 | 2,531 | 3,403 | 2,377 | 443 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 2,791 | 4,775 | 6,589 | 18 | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 20,231 | 505 | 125 | 509 | 7,829 | 4,371 | 210 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,789 | 5,438 | 2,939 | 1,076 | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
| II. Nợ dài hạn | 28,236 | 45,104 | 56,963 | 141,753 | 134,185 | 107,403 | 121,586 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | 7,717 | 20,023 | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác | 2,349 | 2,623 | 1,966 | 1,603 | 3,880 | 67,984 | 104,726 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 25,886 | 42,481 | 54,997 | 140,150 | 122,588 | 19,396 | 16,860 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 738,408 | 688,672 | 648,231 | 440,622 | 211,558 | 100,034 | 50,694 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 738,408 | 688,672 | 648,231 | 440,622 | 211,558 | 100,034 | 50,694 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 427,799 | 356,500 | 356,500 | 270,000 | 150,000 | 90,000 | 50,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 159,200 | 159,200 | 159,200 | 90,000 | 30,000 | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 44,681 | 12,608 | 7,166 | 2,152 | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 106,728 | 160,364 | 125,364 | 78,470 | 31,558 | 10,034 | 694 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
| 1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,636,663 | 1,532,921 | 1,359,266 | 1,032,943 | 820,855 | 699,844 | 447,497 |