Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam (dvm)

6.10
-0.20
(-3.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.30
6.30
6.30
6.10
433,900
17.3K / 17.3K
1.2K / 1.2K
6.0x / 6.0x
0.4x / 0.4x
3% # 7%
1.5
299 Bi
47 Mi / 43Mi
485,699
11.7 - 6
898 Bi
738 Bi
121.7%
45.12%
86 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 58,400 6.10 4,000
5.90 9,100 6.20 56,700
5.80 14,000 6.30 78,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.30 0 800 800
09:21 6.30 0 500 1,300
09:25 6.20 -0.10 69,800 71,100
09:26 6.20 -0.10 10,300 81,400
09:27 6.20 -0.10 10,000 91,400
09:28 6.20 -0.10 7,100 98,500
09:29 6.20 -0.10 400 98,900
09:30 6.20 -0.10 100 99,000
09:34 6.20 -0.10 10,700 109,700
09:36 6.30 0 100 109,800
09:38 6.20 -0.10 1,500 111,300
09:45 6.20 -0.10 300 111,600
09:48 6.20 -0.10 200 111,800
09:51 6.20 -0.10 2,000 113,800
09:53 6.20 -0.10 12,600 126,400
09:54 6.20 -0.10 16,700 143,100
09:55 6.20 -0.10 1,700 144,800
09:58 6.20 -0.10 700 145,500
09:59 6.20 -0.10 6,000 151,500
10:10 6.30 0 100 151,600
10:23 6.20 -0.10 4,000 155,600
10:25 6.20 -0.10 2,000 157,600
10:26 6.20 -0.10 2,000 159,600
10:28 6.30 0 1,000 160,600
10:32 6.20 -0.10 100 160,700
10:54 6.30 0 300 161,000
11:20 6.30 0 100 161,100
11:28 6.30 0 100 161,200
13:10 6.20 -0.10 10,200 171,400
13:17 6.20 -0.10 30,000 201,400
13:18 6.20 -0.10 2,900 204,300
13:24 6.30 0 100 204,400
13:27 6.20 -0.10 10,000 214,400
13:28 6.20 -0.10 1,000 215,400
13:29 6.30 0 1,100 216,500
13:33 6.10 -0.20 10,000 226,500
13:34 6.30 0 100 226,600
13:42 6.20 -0.10 19,900 246,500
13:44 6.30 0 100 246,600
13:56 6.20 -0.10 20,000 266,600
13:57 6.20 -0.10 5,000 271,600
13:59 6.30 0 100 271,700
14:10 6.20 -0.10 11,000 282,700
14:11 6.20 -0.10 600 283,300
14:12 6.20 -0.10 1,400 284,700
14:13 6.20 -0.10 5,000 289,700
14:14 6.20 -0.10 100 289,800
14:15 6.20 -0.10 200 290,000
14:16 6.10 -0.20 2,000 292,000
14:17 6.20 -0.10 5,000 297,000
14:18 6.20 -0.10 2,200 299,200
14:19 6.20 -0.10 2,200 301,400
14:21 6.20 -0.10 1,500 302,900
14:22 6.20 -0.10 3,000 305,900
14:23 6.20 -0.10 5,000 310,900
14:25 6.20 -0.10 1,500 312,400
14:26 6.10 -0.20 18,500 330,900
14:27 6.20 -0.10 100 331,000
14:29 6.10 -0.20 30,000 361,000
14:30 6.10 -0.20 100 361,100
14:45 6.10 -0.20 72,800 433,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 1,119.56 (1.18) 0% 56.71 (0.06) 0%
2023 1,251.28 (0.25) 0% 60.86 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV406,894456,745322,547393,8291,580,0151,482,3421,180,0751,051,439843,113724,873454,312
Tổng lợi nhuận trước thuế13,39621,69212,7999,59157,47749,49663,70354,44724,33811,689273
Lợi nhuận sau thuế 11,96518,19511,3068,26949,73543,16254,41550,14121,5249,34097
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,96518,19511,3068,26949,73543,16254,41550,14121,5249,34097
Tổng tài sản1,636,6631,697,2761,578,6391,623,6811,636,6631,532,9211,359,2661,032,943820,855699,844447,497
Tổng nợ898,255970,834870,391926,990898,255844,248711,035592,321609,298599,810396,803
Vốn chủ sở hữu738,408726,443708,247696,691738,408688,672648,231440,622211,558100,03450,694


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |