Công ty Cổ phần Dược liệu Việt Nam (dvm)

6.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
6.50
6.50
6.40
156,400
17.3K / 17.3K
1.2K / 1.2K
6.0x / 6.0x
0.4x / 0.4x
3% # 7%
1.5
299 Bi
47 Mi / 43Mi
485,699
11.7 - 6
898 Bi
738 Bi
121.7%
45.12%
86 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 20,400 6.50 184,600
6.30 230,900 6.60 96,900
6.20 122,200 6.70 129,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 6.50 0.10 300 300
09:25 6.40 0 66,000 66,300
09:33 6.40 0 200 66,500
09:35 6.40 0 1,100 67,600
09:39 6.40 0 100 67,700
09:47 6.50 0.10 100 67,800
09:58 6.40 0 5,000 72,800
09:59 6.40 0 600 73,400
10:10 6.40 0 1,800 75,200
10:15 6.40 0 10,000 85,200
10:37 6.40 0 48,000 133,200
10:40 6.40 0 500 133,700
10:41 6.40 0 900 134,600
10:44 6.40 0 4,800 139,400
10:49 6.40 0 1,200 140,600
10:51 6.40 0 4,000 144,600
10:53 6.40 0 200 144,800
10:54 6.40 0 3,000 147,800
10:56 6.40 0 2,000 149,800
10:57 6.40 0 800 150,600
11:10 6.40 0 2,900 153,500
11:11 6.50 0.10 1,000 154,500
11:17 6.50 0.10 400 154,900
13:10 6.50 0.10 1,000 155,900
13:12 6.40 0 500 156,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 1,119.56 (1.18) 0% 56.71 (0.06) 0%
2023 1,251.28 (0.25) 0% 60.86 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV406,894456,745322,547393,8291,580,0151,482,3421,180,0751,051,439843,113724,873454,312
Tổng lợi nhuận trước thuế13,39621,69212,7999,59157,47749,49663,70354,44724,33811,689273
Lợi nhuận sau thuế 11,96518,19511,3068,26949,73543,16254,41550,14121,5249,34097
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,96518,19511,3068,26949,73543,16254,41550,14121,5249,34097
Tổng tài sản1,636,6631,697,2761,578,6391,623,6811,636,6631,532,9211,359,2661,032,943820,855699,844447,497
Tổng nợ898,255970,834870,391926,990898,255844,248711,035592,321609,298599,810396,803
Vốn chủ sở hữu738,408726,443708,247696,691738,408688,672648,231440,622211,558100,03450,694


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |