CTCP Cấp nước Đắk Lắk (dwc)

10.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV67,92657,71458,18663,68848,412228,000189,598179,014169,610165,825
Giá vốn hàng bán28,53827,19527,31129,52025,670109,755111,926115,616111,456127,807
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV39,37530,50230,87134,13622,737118,18777,60963,30858,07037,806
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,6524,217-3,6119,0053,20914,666-15,245731,270435
Tổng lợi nhuận trước thuế6,7124,339-3,4979,2063,24315,137-15,3766771,640472
Lợi nhuận sau thuế 6,2654,339-3,4979,2063,24315,137-15,3766771,640-1,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,2654,339-3,4979,2063,24315,137-15,3766771,640-1,303
Tổng tài sản ngắn hạn193,659164,160155,143131,068118,469164,160115,865136,224167,706133,366
Tiền mặt24,83245,8405088,4043,35216,3402,21411,6216,97725,513
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,0003,0002,0002,5002,5003,00014,5005113,011511
Hàng tồn kho22,47421,68522,53523,77821,42121,68521,68924,64323,48318,886
Tài sản dài hạn595,940606,236607,511621,509634,543606,236653,262691,635614,572623,078
Tài sản cố định558,300568,746578,577588,898602,567568,746616,436656,928583,585609,385
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản789,599770,396762,654752,577753,011770,396769,127827,859782,278756,444
Tổng nợ471,612458,614457,117443,542453,183458,674472,542515,897471,036448,884
Vốn chủ sở hữu317,987311,782305,538309,035299,828311,722296,585311,962311,242307,560

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.81K0.75KK0.03K0.08KK
Giá cuối kỳ10K9.50K14.90K25.60K17.20K17.20K
Giá / EPS (PE)12.37 (lần)12.66 (lần) (lần)762.81 (lần)211.57 (lần) (lần)
Giá sổ sách15.76K15.45K14.70K15.46K15.43K15.25K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.63 (lần)0.61 (lần)1.01 (lần)1.66 (lần)1.11 (lần)1.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.53%21.31%15.06%16.45%21.44%17.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.47%78.69%84.94%83.55%78.56%82.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.73%59.54%61.44%62.32%60.21%59.34%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu148.31%147.14%159.33%165.37%151.34%145.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.27%40.46%38.56%37.68%39.79%40.66%
6/ Thanh toán hiện hành196.44%173.46%126.77%119.22%190.96%165.86%
7/ Thanh toán nhanh173.65%150.55%103.04%97.65%164.22%142.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.19%17.27%2.42%10.17%7.94%31.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.35%29.60%24.65%21.62%21.68%21.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn127.81%138.89%163.64%131.41%101.14%124.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu77.84%73.14%63.93%57.38%54.49%53.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho500.86%506.13%516.05%469.16%474.62%676.73%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.59%6.64%-8.11%0.38%0.97%-0.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.07%1.96%%0.08%0.21%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.13%4.86%%0.22%0.53%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%14%-14%1%1%-1%
Tăng trưởng doanh thu28.29%20.25%5.91%5.54%2.28%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-176.97%-198.45%-2,371.20%-58.72%-225.86%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.07%-2.93%-8.40%9.52%4.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.06%5.10%-4.93%0.23%1.20%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.86%0.16%-7.09%5.83%3.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc