CTCP Cấp nước Đắk Lắk (dwc)

9.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.90
9.90
9.90
9.90
0
15.8k
0.8k
12.2 lần
2%
5%
0
200 tỷ
20 triệu
138
18.2 - 7.7
472 tỷ
318 tỷ
148.3%
40.27%
25 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 11.10 100
0 11.30 1,800
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 173.28 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 184.31 (0.19) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 222.73 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV67,92657,71458,18663,688228,000189,598179,014169,610165,825
Tổng lợi nhuận trước thuế6,7124,339-3,4979,20615,137-15,3766771,640472
Lợi nhuận sau thuế 6,2654,339-3,4979,20615,137-15,3766771,640-1,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,2654,339-3,4979,20615,137-15,3766771,640-1,303
Tổng tài sản789,599770,396762,654752,577770,396769,127827,859782,278756,444
Tổng nợ471,612458,614457,117443,542458,674472,542515,897471,036448,884
Vốn chủ sở hữu317,987311,782305,538309,035311,722296,585311,962311,242307,560


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc