CTCP Cấp nước Đắk Lắk (dwc)

17.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.60
17.60
17.60
17.60
0
17.9K
2.4K
6.1x
0.8x
6% # 14%
1.4
301 Bi
20 Mi
172
16.5 - 8.6
444 Bi
361 Bi
123.0%
44.84%
140 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 18.00 500
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.80 (-0.20) 5.5%
FOX 66.10 (0.20) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.40 (0.05) 2.3%
MSR 26.20 (1.00) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 173.28 (0.18) 0% 0 (0.00) 0%
2022 184.31 (0.19) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 222.73 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV70,54572,74878,11067,926289,329228,000189,598179,014169,610165,825
Tổng lợi nhuận trước thuế15,19719,47513,4776,71254,86215,137-15,3766771,640472
Lợi nhuận sau thuế 13,57817,32712,0046,26549,17415,137-15,3766771,640-1,303
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,57817,32712,0046,26549,17415,137-15,3766771,640-1,303
Tổng tài sản804,934823,955793,668789,599804,934770,396769,127827,859782,278756,444
Tổng nợ444,038476,637463,676471,612444,038458,674472,542515,897471,036448,884
Vốn chủ sở hữu360,896347,318329,992317,987360,896311,722296,585311,962311,242307,560


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |