CTCP Cấp nước Đắk Lắk (dwc)

17.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh289,329228,000189,598179,014169,610165,825
2. Các khoản giảm trừ doanh thu8858639184213
3. Doanh thu thuần (1)-(2)289,241227,942189,535178,923169,525165,612
4. Giá vốn hàng bán121,219109,755111,926115,616111,456127,807
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)168,022118,18777,60963,30858,07037,806
6. Doanh thu hoạt động tài chính2792731,3893,1807201,971
7. Chi phí tài chính44,96636,82826,2283,5271017,634
-Trong đó: Chi phí lãi vay27,11626,14712,0643,527101123
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng45,98443,15141,66041,98438,25017,886
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,06223,81426,35620,90319,16913,821
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)51,28814,666-15,245731,270435
12. Thu nhập khác3,6154746118208301,226
13. Chi phí khác4147422174601,189
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,574471-13160437037
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)54,86215,137-15,3766771,640472
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,6881,776
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,6881,776
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)49,17415,137-15,3766771,640-1,303
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)49,17415,137-15,3766771,640-1,303

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |