Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (eib)

17.75
-0.25
(-1.39%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,175,3723,677,9883,507,9073,825,98914,699,19212,170,17910,084,49110,818,89311,305,7569,933,4938,950,6498,310,5738,601,1848,564,183
Giá vốn hàng bán1,817,3432,280,4522,639,1712,731,76610,102,0886,578,2086,560,1897,505,1578,085,3906,726,5986,282,8315,228,4945,203,4945,853,950
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,358,0291,397,536868,7361,094,2234,597,1045,591,9713,524,3023,313,7363,220,3663,206,8952,667,8183,082,0793,397,6902,710,233
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh612,260367,797275,261460,7121,884,5473,226,084951,2341,133,502811,121601,558586,469322,760-24,320329,583
Tổng lợi nhuận trước thuế661,0481,007,484306,940534,5212,719,6263,709,0661,205,0661,339,5261,095,249827,1281,017,579390,63060,82268,796
Lợi nhuận sau thuế 527,251804,549241,811422,6182,165,0992,945,752965,4371,070,181866,132660,590822,830308,93239,99456,084
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ527,251804,549241,811422,6182,165,0992,945,752965,4371,070,181866,132660,590822,830308,93239,99456,084
Tổng tài sản ngắn hạn8,848,6906,315,9534,260,7498,715,6606,315,9537,830,5865,333,5736,032,5908,575,7278,768,3235,589,4815,795,1804,787,8104,890,447
Tiền mặt8,687,5266,315,9534,163,0678,546,2386,315,9537,710,4045,329,3115,983,5178,367,9248,768,3235,559,2075,785,3394,757,0134,877,012
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,848,6906,315,9534,260,7498,715,6606,315,9537,830,5865,333,5736,032,5908,575,7278,768,3235,589,4815,795,1804,787,8104,890,447
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn194,736,264195,100,882187,075,951181,585,223195,100,882177,225,465160,498,423154,402,587158,962,591143,883,740143,780,073123,006,328120,061,865156,203,389
Tài sản cố định3,684,7263,681,7403,614,8613,554,3773,681,7403,271,0853,357,8433,348,3853,444,0213,558,8903,214,1943,367,9294,740,6275,237,236
Đầu tư tài chính dài hạn6,806,6186,983,2904,848,0537,940,5826,983,29016,074,57915,880,57815,967,30414,540,46114,915,69721,397,31522,052,76520,987,91821,863,595
Tổng tài sản203,584,954201,416,835191,336,700190,300,883201,416,835185,056,051165,831,996160,435,177167,538,318152,652,063149,369,554128,801,508124,849,675161,093,836
Tổng nợ180,616,921178,971,836169,696,244168,878,942178,971,836164,576,151148,047,088143,615,687151,789,005137,768,529135,118,373115,353,089111,704,954147,025,539
Vốn chủ sở hữu22,968,03322,444,99921,640,45621,421,94122,444,99920,479,90017,784,90816,819,49015,749,31314,883,53414,251,18113,448,41913,144,72114,068,297

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.15K1.25K2.40K0.79K0.87K0.70K0.54K0.67K0.25K0.03K0.05K0.53K1.73K2.88K1.72K1.29KKKKKK
Giá cuối kỳ18.40K18.35K19.74K23.80K13.59K12.57K9.92K8.93K6.36K7.91K9.04K8.57K9.86K7.91K7.25K8.50KKKKKK
Giá / EPS (PE)15.99 (lần)14.70 (lần)8.24 (lần)30.31 (lần)15.61 (lần)17.84 (lần)18.46 (lần)13.34 (lần)25.31 (lần)243.16 (lần)198.17 (lần)16.07 (lần)5.70 (lần)2.75 (lần)4.22 (lần)6.58 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.24K12.94K16.66K14.47K13.68K12.81K12.11K11.59K10.94K10.69K11.44K11.88K12.80K15.44K12.79K15.24K14.66K7.18K2.22K0.95K0.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.39 (lần)1.42 (lần)1.19 (lần)1.65 (lần)0.99 (lần)0.98 (lần)0.82 (lần)0.77 (lần)0.58 (lần)0.74 (lần)0.79 (lần)0.72 (lần)0.77 (lần)0.51 (lần)0.57 (lần)0.56 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,735 (Mi)1,735 (Mi)1,229 (Mi)1,229 (Mi)1,229 (Mi)1,229 (Mi)1,229 (Mi)1,229 (Mi)1,229 (Mi)1,229 (Mi)1,229 (Mi)1,236 (Mi)1,236 (Mi)1,056 (Mi)1,056 (Mi)876 (Mi)876 (Mi)876 (Mi)876 (Mi)876 (Mi)876 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản4.35%3.14%4.23%3.22%3.76%5.12%5.74%3.74%4.50%3.83%3.04%2.21%9.10%5.15%6.09%13.84%16.47%7.96%17.86%6.61%9.80%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản95.65%96.86%95.77%96.78%96.24%94.88%94.26%96.26%95.50%96.17%96.96%97.79%90.90%94.85%93.91%86.16%83.53%92.04%82.14%93.39%90.20%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn88.72%88.86%88.93%89.28%89.52%90.60%90.25%90.46%89.56%89.47%91.27%91.36%90.71%91.12%89.70%79.60%73.38%81.33%89.38%92.65%93.57%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu786.38%797.38%803.60%832.43%853.86%963.78%925.64%948.12%857.74%849.81%1,045.08%1,056.89%976.11%1,026%870.42%390.13%275.64%435.52%841.29%1,260.71%1,455.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn11.28%11.14%11.07%10.72%10.48%9.40%9.75%9.54%10.44%10.53%8.73%8.64%9.29%8.88%10.30%20.40%26.62%18.67%10.62%7.35%6.43%
6/ Thanh toán hiện hành5.06%3.66%4.95%3.68%4.32%5.82%6.78%4.46%5.39%4.54%3.74%3.26%15.03%7.93%8.92%22.24%24.61%11.71%21.43%7.57%12.87%
7/ Thanh toán nhanh5.06%3.66%4.95%3.68%4.32%5.82%6.78%4.46%5.39%4.54%3.74%3.26%15.03%7.93%8.92%22.24%24.61%11.71%21.43%7.57%12.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.97%3.66%4.88%3.68%4.29%5.68%6.78%4.44%5.38%4.51%3.73%3.25%15.03%7.93%8.90%21.99%24.45%11.68%21.43%7.57%12.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.97%7.30%6.58%6.08%6.74%6.75%6.51%5.99%6.45%6.89%5.32%6.42%9.95%9.56%5.75%6.64%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn160.33%232.73%155.42%189.08%179.34%131.83%113.29%160.13%143.40%179.65%175.12%291.02%109.39%185.49%94.46%47.97%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu61.77%65.49%59.42%56.70%64.32%71.79%66.74%62.81%61.80%65.43%60.88%74.26%107.08%107.65%55.84%32.53%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.07%14.73%24.20%9.57%9.89%7.66%6.65%9.19%3.72%0.46%0.65%6.04%12.63%17.32%24.05%26.07%%%%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.98%1.07%1.59%0.58%0.67%0.52%0.43%0.55%0.24%0.03%0.03%0.39%1.26%1.66%1.38%1.73%%%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.69%9.65%14.38%5.43%6.36%5.50%4.44%5.77%2.30%0.30%0.40%4.49%13.53%18.64%13.43%8.48%%%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)21%21%45%15%14%11%10%13%6%1%1%8%18%25%39%48%%%%%%
Tăng trưởng doanh thu7.69%20.78%20.68%-6.79%-4.31%13.81%10.98%7.70%-3.38%0.43%-21.45%-35.61%-3.52%132.61%73.67%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-33.34%-26.50%205.12%-9.79%23.56%31.11%-19.72%166.35%672.45%-28.69%-91.49%-69.20%-29.62%67.46%60.24%-100%-100%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.13%8.75%11.16%3.09%-5.38%10.18%1.96%17.13%3.27%-24.02%-5.24%0.53%-7.72%42.23%125.74%47.15%29.14%67.40%55.47%36.17%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.59%9.60%15.15%5.74%6.80%5.82%4.44%5.97%2.31%-6.56%-4.17%-7.16%-3.01%20.66%1.18%3.96%104.04%223.37%132.98%57.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.83%8.84%11.59%3.36%-4.24%9.75%2.20%15.97%3.17%-22.50%-5.15%-0.19%-7.31%40.01%100.33%35.65%43.12%83.97%61.17%37.52%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc