Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (eib)

19.55
0.30
(1.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,347,0043,248,1643,175,3723,677,9883,507,90714,699,19212,170,17910,084,49110,818,89311,305,7569,933,4938,950,6498,310,5738,601,1848,564,183
Giá vốn hàng bán1,811,1331,736,6241,817,3432,280,4522,639,17110,102,0886,578,2086,560,1897,505,1578,085,3906,726,5986,282,8315,228,4945,203,4945,853,950
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,535,8711,511,5401,358,0291,397,536868,7364,597,1045,591,9713,524,3023,313,7363,220,3663,206,8952,667,8183,082,0793,397,6902,710,233
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh814,476600,180612,260367,797275,2611,884,5473,226,084951,2341,133,502811,121601,558586,469322,760-24,320329,583
Tổng lợi nhuận trước thuế903,653813,247661,0481,007,484306,9402,719,6263,709,0661,205,0661,339,5261,095,249827,1281,017,579390,63060,82268,796
Lợi nhuận sau thuế 721,211642,838527,251804,549241,8112,165,0992,945,752965,4371,070,181866,132660,590822,830308,93239,99456,084
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ721,211642,838527,251804,549241,8112,165,0992,945,752965,4371,070,181866,132660,590822,830308,93239,99456,084
Tổng tài sản ngắn hạn4,695,1458,113,2428,848,6906,315,9534,260,7496,315,9537,830,5865,333,5736,032,5908,575,7278,768,3235,589,4815,795,1804,787,8104,890,447
Tiền mặt4,695,1457,820,9798,687,5266,315,9534,163,0676,315,9537,710,4045,329,3115,983,5178,367,9248,768,3235,559,2075,785,3394,757,0134,877,012
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,695,1458,113,2428,848,6906,315,9534,260,7496,315,9537,830,5865,333,5736,032,5908,575,7278,768,3235,589,4815,795,1804,787,8104,890,447
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn218,988,826203,885,915194,736,264195,100,882187,075,951195,100,882177,225,465160,498,423154,402,587158,962,591143,883,740143,780,073123,006,328120,061,865156,203,389
Tài sản cố định3,758,4023,696,1023,684,7263,681,7403,614,8613,681,7403,271,0853,357,8433,348,3853,444,0213,558,8903,214,1943,367,9294,740,6275,237,236
Đầu tư tài chính dài hạn21,801,93716,043,5216,806,6186,983,2904,848,0536,983,29016,074,57915,880,57815,967,30414,540,46114,915,69721,397,31522,052,76520,987,91821,863,595
Tổng tài sản223,683,971211,999,157203,584,954201,416,835191,336,700201,416,835185,056,051165,831,996160,435,177167,538,318152,652,063149,369,554128,801,508124,849,675161,093,836
Tổng nợ199,507,501188,509,883180,616,921178,971,836169,696,244178,971,836164,576,151148,047,088143,615,687151,789,005137,768,529135,118,373115,353,089111,704,954147,025,539
Vốn chủ sở hữu24,176,47023,489,27422,968,03322,444,99921,640,45622,444,99920,479,90017,784,90816,819,49015,749,31314,883,53414,251,18113,448,41913,144,72114,068,297

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.55K1.25K2.40K0.79K0.87K0.70K0.54K0.67K0.25K0.03K0.05K0.53K1.73K2.88K1.72K1.29K
Giá cuối kỳ18.80K16.87K18.15K21.88K12.50K11.56K9.12K8.21K5.84K7.27K8.31K7.88K9.07K7.27K6.67K7.82K
Giá / EPS (PE)12.10 (lần)13.52 (lần)7.58 (lần)27.86 (lần)14.36 (lần)16.41 (lần)16.97 (lần)12.27 (lần)23.24 (lần)223.48 (lần)182.17 (lần)14.78 (lần)5.24 (lần)2.53 (lần)3.88 (lần)6.05 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.43 (lần)1.99 (lần)1.83 (lần)2.67 (lần)1.42 (lần)1.26 (lần)1.13 (lần)1.13 (lần)0.86 (lần)1.04 (lần)1.19 (lần)0.89 (lần)0.66 (lần)0.44 (lần)0.93 (lần)1.58 (lần)
Giá sổ sách13.94K12.94K16.66K14.47K13.68K12.81K12.11K11.59K10.94K10.69K11.44K11.88K12.80K15.44K12.79K15.24K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.35 (lần)1.30 (lần)1.09 (lần)1.51 (lần)0.91 (lần)0.90 (lần)0.75 (lần)0.71 (lần)0.53 (lần)0.68 (lần)0.73 (lần)0.66 (lần)0.71 (lần)0.47 (lần)0.52 (lần)0.51 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,735 (Mi)1,735 (Mi)1,229 (Mi)1,229 (Mi)1,229 (Mi)1,229 (Mi)1,229 (Mi)1,229 (Mi)1,229 (Mi)1,229 (Mi)1,229 (Mi)1,236 (Mi)1,236 (Mi)1,056 (Mi)1,056 (Mi)876 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản2.10%3.14%4.23%3.22%3.76%5.12%5.74%3.74%4.50%3.83%3.04%2.21%9.10%5.15%6.09%13.84%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản97.90%96.86%95.77%96.78%96.24%94.88%94.26%96.26%95.50%96.17%96.96%97.79%90.90%94.85%93.91%86.16%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn89.19%88.86%88.93%89.28%89.52%90.60%90.25%90.46%89.56%89.47%91.27%91.36%90.71%91.12%89.70%79.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu825.21%797.38%803.60%832.43%853.86%963.78%925.64%948.12%857.74%849.81%1,045.08%1,056.89%976.11%1,026%870.42%390.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn10.81%11.14%11.07%10.72%10.48%9.40%9.75%9.54%10.44%10.53%8.73%8.64%9.29%8.88%10.30%20.40%
6/ Thanh toán hiện hành2.53%3.66%4.95%3.68%4.32%5.82%6.78%4.46%5.39%4.54%3.74%3.26%15.03%7.93%8.92%22.24%
7/ Thanh toán nhanh2.53%3.66%4.95%3.68%4.32%5.82%6.78%4.46%5.39%4.54%3.74%3.26%15.03%7.93%8.92%22.24%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.53%3.66%4.88%3.68%4.29%5.68%6.78%4.44%5.38%4.51%3.73%3.25%15.03%7.93%8.90%21.99%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.01%7.30%6.58%6.08%6.74%6.75%6.51%5.99%6.45%6.89%5.32%6.42%9.95%9.56%5.75%6.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn286.43%232.73%155.42%189.08%179.34%131.83%113.29%160.13%143.40%179.65%175.12%291.02%109.39%185.49%94.46%47.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu55.63%65.49%59.42%56.70%64.32%71.79%66.74%62.81%61.80%65.43%60.88%74.26%107.08%107.65%55.84%32.53%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần20.05%14.73%24.20%9.57%9.89%7.66%6.65%9.19%3.72%0.46%0.65%6.04%12.63%17.32%24.05%26.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.21%1.07%1.59%0.58%0.67%0.52%0.43%0.55%0.24%0.03%0.03%0.39%1.26%1.66%1.38%1.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.15%9.65%14.38%5.43%6.36%5.50%4.44%5.77%2.30%0.30%0.40%4.49%13.53%18.64%13.43%8.48%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)35%21%45%15%14%11%10%13%6%1%1%8%18%25%39%48%
Tăng trưởng doanh thu-6.69%20.78%20.68%-6.79%-4.31%13.81%10.98%7.70%-3.38%0.43%-21.45%-35.61%-3.52%132.61%73.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận52.81%-26.50%205.12%-9.79%23.56%31.11%-19.72%166.35%672.45%-28.69%-91.49%-69.20%-29.62%67.46%60.24%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.57%8.75%11.16%3.09%-5.38%10.18%1.96%17.13%3.27%-24.02%-5.24%0.53%-7.72%42.23%125.74%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.72%9.60%15.15%5.74%6.80%5.82%4.44%5.97%2.31%-6.56%-4.17%-7.16%-3.01%20.66%1.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.91%8.84%11.59%3.36%-4.24%9.75%2.20%15.97%3.17%-22.50%-5.15%-0.19%-7.31%40.01%100.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |