Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (eib)

18.50
0.75
(4.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Thu nhập lãi thuần1,358,0291,397,536868,7361,094,2231,236,6091,437,6021,491,9221,417,5231,244,924985,847737,381983,409817,665859,773838,579759,410855,974796,887759,893834,535
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự3,175,3723,677,9883,507,9073,825,9893,687,3083,391,0663,152,7492,943,4652,682,8992,551,1292,430,7382,652,2042,450,4202,591,9782,633,3702,648,1752,945,3702,979,9832,910,1282,800,103
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-1,817,343-2,280,452-2,639,171-2,731,766-2,450,699-1,953,464-1,660,827-1,525,942-1,437,975-1,565,282-1,693,357-1,668,795-1,632,755-1,732,205-1,794,791-1,888,765-2,089,396-2,183,096-2,150,235-1,965,568
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ110,653128,466115,578123,831146,425184,968105,327124,33499,186138,53777,08484,797132,447201,217102,68588,56375,491134,37090,67179,063
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ352,339408,504351,087237,290396,733406,590250,676253,016208,705255,586136,437215,881344,709391,768232,315180,400179,558265,125213,587171,358
Chi phí hoạt động dịch vụ-241,686-280,038-235,509-113,459-250,308-221,622-145,349-128,682-109,519-117,049-59,353-131,084-212,262-190,551-129,630-91,835-104,067-130,755-122,916-92,295
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối83,68124,11377,174184,676199,957254,86379,028118,907153,306128,87467,752102,30995,27966,040113,104165,86253,608132,49877,202131,632
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-24,291-18,731141,4974,451-5,935-26,371-19,50889,41644,01325,82743,4887,48722,5957,0727,00612,17629,154102,15859,16221,393
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác48,788639,68731,67973,80989,9047,47722,198272,051126,240129,41020,91961,86641,63788,72529,29551,60136,40393,893100,51852,163
Thu nhập từ hoạt động khác59,345686,71770,88081,83791,12298,53827,544275,852128,928139,53922,97665,16542,924115,66433,21558,03638,812161,492181,003148,318
Chi phí hoạt động khác-10,557-47,030-39,201-8,028-1,218-91,061-5,346-3,801-2,688-10,129-2,057-3,299-1,287-26,939-3,920-6,435-2,409-67,599-80,485-96,155
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần3303242782722742774,9232232203,9251881894371902,4901799901792982,680
Chi phí hoạt động-634,615-909,440-757,989-768,946-704,433-1,218,949-702,113-798,811-700,520-686,107-473,658-777,116-577,278-586,831-494,505-728,220-629,128-676,985-604,437-745,633
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng942,5751,261,955476,953712,316962,801639,867981,7771,223,643967,369726,313473,154462,941532,782636,186598,654349,571422,492583,000483,307375,833
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-281,527-254,471-170,013-177,795-92,120-111,549296,261-129,966-158,336-487,538-61,404-122,541-318,641-400,272-46,816-255,36735,078-590,707-142,88836,353
Tổng lợi nhuận trước thuế661,0481,007,484306,940534,521870,681528,3181,278,0381,093,677809,033238,775411,750340,400214,141235,914551,83894,204457,570-7,707340,419412,186
Chi phí thuế TNDN-133,797-202,935-65,129-111,903-174,560-124,726-254,493-222,290-161,805-47,602-82,309-67,705-42,013-36,853-121,715-19,276-91,501-8,595-68,557-82,142
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-133,797-202,936-65,129-111,903-174,560-124,726-254,493-222,290-161,805-11,646-82,309-67,705-42,013-82,354-121,715-19,276-91,501-8,595-68,557-82,142
Chi phí thuế TNDN giữ lại1-35,95645,501
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp527,251804,549241,811422,618696,121403,5921,023,545871,387647,228191,173329,441272,695172,128199,061430,12374,928366,069-16,302271,862330,044
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi527,251804,549241,811422,618696,121403,5921,023,545871,387647,228191,173329,441272,695172,128199,061430,12374,928366,069-16,302271,862330,044

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý2,055,3352,257,4262,070,5281,869,7212,347,9582,125,8632,247,1792,071,3182,373,4201,936,3302,047,3912,084,9771,983,0302,073,1262,101,0483,345,7472,255,7192,630,2837,405,5206,826,328
II. Tiền gửi tại NHNN6,632,1914,058,5272,092,5396,676,5173,196,5135,584,5415,445,1813,815,5214,668,0803,392,9816,288,1799,613,42912,531,3873,910,3913,333,8063,277,4333,792,7535,737,6412,953,9583,218,807
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác35,638,96543,026,89341,101,79836,734,54330,479,84326,046,80232,484,08427,225,00424,170,48025,206,01526,804,59024,316,62723,705,42132,378,35021,644,34015,697,19722,246,18825,857,59718,139,42519,089,611
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác35,638,96543,026,89341,101,79836,734,54330,479,84326,046,80232,484,08427,225,00424,170,48025,206,01526,804,59024,316,62723,705,41332,378,35021,644,33815,697,19222,246,18825,857,58818,139,37719,089,577
2. Cho vay các TCTD khác82594834
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác161,16497,682169,422113,262120,18266,0014,262363,059104,03911,62549,07336,200182,857110,157207,803227,632
VII. Cho vay khách hàng145,452,723138,913,150134,578,574130,270,485128,671,987129,196,168126,082,214122,871,751121,026,873113,308,080104,262,225105,279,057103,752,30499,487,571100,063,896102,200,765107,790,399112,181,970106,376,487104,954,737
1. Cho vay khách hàng147,021,336140,448,924135,966,987131,849,846130,073,553130,505,614127,446,734124,528,116122,553,271114,674,630105,246,674106,352,800105,032,139100,767,406101,301,963103,528,889108,869,640113,254,792107,432,887105,974,371
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-1,568,613-1,535,774-1,388,413-1,579,361-1,401,566-1,309,446-1,364,520-1,656,365-1,526,398-1,366,550-984,449-1,073,743-1,279,835-1,279,835-1,238,067-1,328,124-1,079,241-1,072,822-1,056,400-1,019,634
VIII. Chứng khoán đầu tư6,806,6186,983,2904,848,0537,940,58212,353,06516,074,57911,594,76712,795,28514,113,94315,880,57816,990,56718,302,05912,826,48015,967,30417,758,27516,497,83414,590,21114,540,46117,103,65818,907,877
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán4,009,4793,712,8682,412,8681,212,8681,612,8682,112,8684,603,9655,784,1526,346,8287,354,4118,460,5409,753,5615,965,2047,875,2777,953,4107,573,5496,327,9798,866,3508,709,94411,659,930
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn2,986,6203,438,7702,584,8026,874,54210,890,27814,105,8577,122,2617,138,6657,899,6308,652,2178,674,8038,697,3907,018,5939,073,14210,888,7979,875,6309,611,9538,017,64010,179,8488,932,765
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-189,481-168,348-149,617-146,828-150,081-144,146-131,459-127,532-132,515-126,050-144,776-148,892-157,317-981,115-1,083,932-951,345-1,349,721-2,343,529-1,786,134-1,684,818
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định3,684,7263,681,7403,614,8613,554,3773,324,6633,271,0853,355,4903,375,2443,362,6423,357,8433,364,0143,362,8103,344,0083,348,3853,369,0223,405,2773,410,9833,444,0213,453,3743,492,897
1. Tài sản cố định hữu hình1,111,3761,109,9331,036,058979,397743,319703,560778,768788,565793,121778,868783,323774,392754,003751,818749,179775,872779,840804,140804,420835,083
- Nguyên giá2,558,8062,509,7852,406,8322,368,9262,107,4292,043,8202,131,2602,125,7882,110,4082,095,9862,108,3652,081,2032,097,1572,095,5452,091,3802,091,0552,071,1652,075,9482,057,6582,156,127
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,447,430-1,399,852-1,370,774-1,389,529-1,364,110-1,340,260-1,352,492-1,337,223-1,317,287-1,317,118-1,325,042-1,306,811-1,343,154-1,343,727-1,342,201-1,315,183-1,291,325-1,271,808-1,253,238-1,321,044
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình2,573,3502,571,8072,578,8032,574,9802,581,3442,567,5252,576,7222,586,6792,569,5212,578,9752,580,6912,588,4182,590,0052,596,5672,619,8432,629,4052,631,1432,639,8812,648,9542,657,814
- Nguyên giá2,935,4082,921,7732,917,1262,902,0582,897,2772,872,7112,871,5972,871,2482,843,7092,842,7922,834,2212,831,8112,823,4552,820,1122,833,6192,833,2052,825,1032,823,9462,823,0942,822,012
- Giá trị hao mòn lũy kế-362,058-349,966-338,323-327,078-315,933-305,186-294,875-284,569-274,188-263,817-253,530-243,393-233,450-223,545-213,776-203,800-193,960-184,065-174,140-164,198
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác3,153,2322,495,8092,932,6653,085,2363,196,7862,625,8282,465,2352,428,3632,561,5732,745,9072,406,2132,497,3602,799,0953,220,9772,966,9522,707,7682,974,1512,938,5422,936,1693,101,242
1. Các khoản phải thu1,859,3101,318,5631,784,5191,792,8331,850,3001,243,8421,205,9861,249,5871,290,1031,360,3621,087,9701,177,6941,465,5601,782,2381,565,1691,401,2201,499,8411,353,5481,360,6321,345,626
2. Các khoản lãi phí phải thu930,619805,637778,014925,152995,411982,699857,523794,781872,332983,175863,857878,901888,6851,005,7621,002,293957,3961,031,0751,195,2011,115,3031,080,625
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại20,54920,54920,54820,54820,5489,5459,5459,5459,5459,54545,50145,50145,50145,501
4. Tài sản có khác808,725817,031815,555812,674796,498800,697803,136789,671812,572815,804831,864818,243822,328821,269840,533783,869866,214812,772883,2131,097,970
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-465,971-465,971-465,971-465,971-465,971-410,955-410,955-415,221-422,979-422,979-422,979-422,979-422,979-433,793-441,043-434,717-422,979-422,979-422,979-422,979
TỔNG CỘNG TÀI SẢN203,584,954201,416,835191,336,700190,300,883183,684,077185,045,048183,674,150174,582,486172,343,012165,831,996162,526,238165,560,358160,953,350160,435,177151,273,539147,314,878157,170,561167,538,318158,596,223159,591,499
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN18,33319,87021,62222,42123,47424,26125,06526,51327,33129,18430,33031,17932,96533,80536,00138,44239,91241,47942,781967,102
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác14,312,30316,363,869108,264,45310,278,9189,652,11511,893,02614,885,43110,727,62812,053,8417,615,8591,933,4985,184,9284,750,7186,320,3623,237,7833,040,2948,132,4988,643,1834,591,91410,260,414
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác14,312,30316,363,869108,264,45310,278,9189,652,1159,421,32611,687,5219,098,02812,053,8417,615,8591,933,4984,954,8284,519,9185,627,3623,005,9332,344,1448,132,4988,063,8083,175,5738,257,044
2. Vay các TCTD khác2,471,7003,197,9101,629,600230,100230,800693,000231,850696,150579,3751,416,3412,003,370
III. Tiền gửi khách hàng160,659,164156,329,168153,967,816154,278,454148,712,452148,614,571145,260,765141,494,760139,085,743137,373,791139,778,855139,833,952136,146,181133,917,740127,843,977124,565,867129,108,053139,278,464134,467,431129,257,706
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác230,822114,46424,11314,288
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá2,000,0002,000,000
VII. Các khoản nợ khác3,627,1214,028,1074,874,7594,299,1494,145,0124,033,2903,265,6633,236,8822,727,0523,028,2543,138,7193,223,7463,030,8493,343,7803,558,6673,508,9823,732,5963,825,8793,694,1933,588,598
1. Các khoản lãi phí phải trả2,198,6772,552,4573,296,8683,036,8412,849,5152,489,6672,051,3311,845,8331,801,7902,301,0872,511,6922,416,2472,286,6192,402,6062,517,6642,503,4122,770,2253,039,2612,864,7882,534,044
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác1,428,4441,475,6501,577,8911,262,3081,295,4971,543,6231,391,049925,262727,167627,027807,499744,230941,1741,041,0031,005,570962,371786,618829,4051,054,554
4. Dự phòng rủi ro khác1,214,332
VIII. Vốn chủ sở hữu22,968,03322,444,99921,640,45621,421,94121,151,02420,479,90020,122,76219,072,59018,449,04517,784,90817,644,83617,286,55316,992,63716,819,49016,597,11116,161,29316,157,50215,749,31315,799,90415,503,391
1. Vốn của Tổ chức tín dụng17,563,00617,563,00614,907,49414,907,49414,907,49412,448,67412,448,67412,448,67412,448,67412,448,67412,448,67412,448,67412,448,67412,448,67412,448,67412,448,67412,448,67412,448,67412,448,67412,448,674
- Vốn điều lệ17,469,56117,469,56114,814,04914,814,04914,814,04912,355,22912,355,22912,355,22912,355,22912,355,22912,355,22912,355,22912,355,22912,355,22912,355,22912,355,22912,355,22912,355,22912,355,22912,355,229
- Vốn đầu tư XDCB15,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,39615,396
- Thặng dư vốn cổ phần156,322156,322156,322156,322156,322156,322156,322156,322156,322156,322156,322156,322156,322156,322156,322156,322156,322156,322156,322156,322
- Cổ phiếu quỹ-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273-78,273
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD2,896,9862,896,9862,572,2222,572,2222,572,2222,572,2222,130,5662,130,5662,130,5762,130,5761,976,8081,976,8221,976,8221,976,8221,815,1251,815,1251,815,1291,815,1291,685,5761,685,786
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-4,217623,302-24,99746,45419,82716,90951,09622,2401,019-23,318-29,01342,12034,1469,285
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế2,512,2581,985,0074,160,7343,918,9233,696,3055,459,0045,497,0684,473,5233,852,8863,205,6583,168,2582,838,8172,566,1222,393,9942,356,6301,926,5071,851,5791,485,5101,631,5081,359,646
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU203,584,954201,416,835191,336,700190,300,883183,684,077185,045,048183,674,150174,582,486172,343,012165,831,996162,526,238165,560,358160,953,350160,435,177151,273,539147,314,878157,170,561167,538,318158,596,223159,591,499
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc