Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP (ems)

22.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV410,925483,088438,051422,163453,7571,797,0592,235,8892,495,6061,912,1261,802,3981,512,8901,238,251936,302741,752
Giá vốn hàng bán333,597381,695352,051355,975374,9291,466,6721,864,4072,024,0781,599,4571,526,3721,270,8891,032,885760,214580,505
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV77,328101,39386,00066,18878,828330,386371,482471,528312,669276,026242,002205,367166,952155,029
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh24,30527,88035,7006,06610,39080,03289,56484,26471,02366,02956,97152,57837,17928,305
Tổng lợi nhuận trước thuế24,51928,04335,7576,85810,40481,05889,53184,54771,45866,60857,79952,00637,80029,063
Lợi nhuận sau thuế 19,56522,41228,5565,5078,27364,74571,34867,32756,99253,23245,84140,96530,08822,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,56522,41228,5565,5078,27364,74571,34867,32756,99253,23245,84140,96530,08822,500
Tổng tài sản ngắn hạn543,642521,264632,538591,837584,953531,300645,472737,390570,769491,721455,221361,472348,860366,819
Tiền mặt63,25557,872133,128117,43355,76457,72158,194215,794166,74184,77768,752106,119114,66987,661
Đầu tư tài chính ngắn hạn34,04433,34413,34413,27110,30643,34425,55640,8138,4186,6414,0008,1781,92825,636
Hàng tồn kho7,1637,0676,9447,1126,4107,0856,9045752,2312,8681,1601,632998840
Tài sản dài hạn91,693154,64073,49379,95784,492144,62281,09381,54792,433107,233101,318102,98259,89054,958
Tài sản cố định49,30453,49156,57161,25065,35853,49160,53061,79870,69676,70972,07469,20446,66439,719
Đầu tư tài chính dài hạn18,00076,00066,0001621,130700320
Tổng tài sản635,335675,904706,031671,794669,445675,923726,565818,937663,202598,954556,539464,454408,750421,777
Tổng nợ313,542373,673425,870378,477352,526373,695417,915547,580429,544374,185341,134268,494229,749252,011
Vốn chủ sở hữu321,792302,231280,161293,317316,919302,228308,650271,357233,658224,769215,405195,960179,001169,766

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.62K3.08K3.60K4.08K6.22K5.81K5K4.47K3.29K2.46K2.24K4.57K
Giá cuối kỳ22.70K21.90K22.72K29.97K25.23K28.76K29.74KK31K31KKK
Giá / EPS (PE)6.27 (lần)7.10 (lần)6.31 (lần)7.34 (lần)4.05 (lần)4.95 (lần)5.94 (lần) (lần)9.44 (lần)12.62 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.32K14.39K15.59K16.45K25.51K24.54K23.52K21.40K19.54K18.54K19.05K20.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.48 (lần)1.52 (lần)1.46 (lần)1.82 (lần)0.99 (lần)1.17 (lần)1.26 (lần) (lần)1.59 (lần)1.67 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)20 (Mi)17 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.57%78.60%88.84%90.04%86.06%82.10%81.79%77.83%85.35%86.97%85.60%84.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.43%21.40%11.16%9.96%13.94%17.90%18.21%22.17%14.65%13.03%14.40%15.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.35%55.29%57.52%66.86%64.77%62.47%61.30%57.81%56.21%59.75%48.49%47.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu97.44%123.65%135.40%201.79%183.83%166.48%158.37%137.01%128.35%148.45%94.15%90.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.65%44.71%42.48%33.14%35.23%37.53%38.70%42.19%43.79%40.25%51.51%52.59%
6/ Thanh toán hiện hành173.39%142.17%154.45%134.66%132.88%131.41%133.75%135.02%152.36%147.06%180.53%182.26%
7/ Thanh toán nhanh171.10%140.28%152.80%134.56%132.36%130.64%133.41%134.41%151.92%146.72%179.56%182.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn20.17%15.45%13.92%39.41%38.82%22.66%20.20%39.64%50.08%35.14%56.46%33.73%
9/ Vòng quay Tổng tài sản276.11%265.87%307.73%304.74%288.32%300.92%271.84%266.60%229.06%175.86%175.68%128.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn322.68%338.24%346.40%338.44%335.01%366.55%332.34%342.56%268.39%202.21%205.23%151.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu545.14%594.60%724.41%919.68%818.34%801.89%702.35%631.89%523.07%436.93%341.09%244.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho19,870.42%20,701.09%27,004.74%352,013.56%71,692.38%53,220.78%109,559.40%63,289.52%76,173.75%69,107.74%30,999.35%142,513.11%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.33%3.60%3.19%2.70%2.98%2.95%3.03%3.31%3.21%3.03%3.42%9.16%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.97%9.58%9.82%8.22%8.59%8.89%8.24%8.82%7.36%5.33%6.05%11.82%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)23.63%21.42%23.12%24.81%24.39%23.68%21.28%20.90%16.81%13.25%11.74%22.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%4%4%3%4%3%4%4%4%4%4%12%
Tăng trưởng doanh thu-15.39%-19.63%-10.41%30.51%6.09%19.14%22.18%32.25%26.23%%31.03%%
Tăng trưởng Lợi nhuận39.01%-9.25%5.97%18.13%7.06%16.12%11.90%36.15%33.72%%-51.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.06%-10.58%-23.68%27.48%14.79%9.69%27.05%16.86%-8.83%%-2.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.54%-2.08%13.74%16.13%3.95%4.35%9.92%9.47%5.44%%-6.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.10%-6.97%-11.28%23.48%10.73%7.62%19.83%13.63%-3.09%%-4.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc