Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP (ems)

21
-0.50
(-2.33%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,848,0701,797,0592,235,8892,495,6061,912,1261,802,3981,512,8901,238,251936,302741,752
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9,1366,218
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,848,0701,797,0592,235,8892,495,6061,912,1261,802,3981,512,8901,238,251927,167735,534
4. Giá vốn hàng bán1,539,8801,466,6721,864,4072,024,0781,599,4571,526,3721,270,8891,032,885760,214580,505
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)308,190330,386371,482471,528312,669276,026242,002205,367166,952155,029
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,4654,6797,3724,7764,3992,1322,6153,2882,5316,048
7. Chi phí tài chính1,0926652,6501,7781,6611,1112,2577841,4603,455
-Trong đó: Chi phí lãi vay1038467
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng80,01990,499111,558200,20065,60545,60527,61033,52248,68255,885
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp145,600163,869175,083190,061178,779165,413157,778121,77082,16273,432
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)86,94380,03289,56484,26471,02366,02956,97152,57837,17928,305
12. Thu nhập khác9371,1712312837118051,1191,244659807
13. Chi phí khác6211452632762262911,8173749
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3161,026-32283435579828-573621758
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)87,25981,05889,53184,54771,45866,60857,79952,00637,80029,063
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành21,48516,31318,18417,22014,46613,37611,95811,0417,7126,563
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)21,48516,31318,18417,22014,46613,37611,95811,0417,7126,563
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)65,77564,74571,34867,32756,99253,23245,84140,96530,08822,500
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)65,77564,74571,34867,32756,99253,23245,84140,96530,08822,500

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn610,889531,300645,472737,390570,769491,721455,221361,472348,860366,819
I. Tiền và các khoản tương đương tiền106,33257,72158,194215,794166,74184,77768,752106,119114,66987,661
1. Tiền44,92729,09239,69434,99497,66138,73231,75241,11954,66966,436
2. Các khoản tương đương tiền61,40528,62918,500180,80069,08046,04537,00065,00060,00021,225
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn77,94643,34425,55640,8138,4186,6414,0008,1781,92825,636
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn77,94643,34425,55640,8138,4186,6414,0008,1781,92825,636
III. Các khoản phải thu ngắn hạn415,136413,194535,847468,471383,784375,689367,490212,563211,180233,303
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng429,006422,341509,645432,696364,490357,578348,181199,434184,998160,566
2. Trả trước cho người bán1,0873,0146,5114,0104953,3901,1091,6365,2652,583
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác20,30715,11221,05832,79823,24914,96618,41112,44820,99770,573
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-35,264-27,273-1,367-1,034-4,449-245-212-955-81-419
IV. Tổng hàng tồn kho3,6327,0856,9045752,2312,8681,1601,632998840
1. Hàng tồn kho3,6327,0856,9045752,2312,8681,1601,632998840
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,8429,95718,97211,7379,59421,74713,81932,98020,08519,380
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,8429,95717,09411,7379,58921,74713,79721,15210,37410,737
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,87852111,827
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9,7118,642
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn138,329144,62281,09381,54792,433107,233101,318102,98259,89054,958
I. Các khoản phải thu dài hạn13,15815,77110,2189,17112,65818,64217,52820,1923,5154,554
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác13,15815,77110,2189,17112,65818,64217,52820,1923,5154,554
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định38,02753,49160,53061,79870,69676,70972,07469,20446,66439,719
1. Tài sản cố định hữu hình26,94741,70647,14547,14256,54864,65459,87956,48535,44329,367
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11,08011,78513,38514,65614,14812,05612,19512,72011,22110,351
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,1165,1165,1475,1165,1865,1425,0814,9224,8745,582
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,1165,1165,1475,1165,1865,1425,0814,9224,8745,582
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn71,00066,0001621,130700320
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn71,00066,0001621,130700320
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,0284,2455,1985,4613,7315,6095,9368,6644,8374,784
1. Chi phí trả trước dài hạn11,0284,2455,1985,4613,7315,6095,9368,6644,8374,784
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN749,218675,923726,565818,937663,202598,954556,539464,454408,750421,777
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả432,915373,695417,915547,580429,544374,185341,134268,494229,749252,011
I. Nợ ngắn hạn432,630373,695417,915547,580429,544374,185340,347267,723228,977249,442
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn184,590122,049167,945179,127126,72995,732111,87386,65297,37093,911
4. Người mua trả tiền trước7091,2663,0062,8412,2672,0751,0623221,214104
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,40910,12213,43010,35215,85213,69713,0002,7186,8587,192
6. Phải trả người lao động78,21782,186111,281182,329144,756125,072111,55078,13652,80144,497
7. Chi phí phải trả ngắn hạn44,44160,85622,85754,89636,49857,73542,43547,86026,65825,856
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn346181528514505556
11. Phải trả ngắn hạn khác36,52128,80827,95742,63928,81931,66728,34921,34721,89659,439
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn36459110,264
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi70,39568,22771,43975,39674,62447,84330,95819,91021,67617,885
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2867887707722,570
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2867887707722,570
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu316,302302,228308,650271,357233,658224,769215,405195,960179,001169,766
I. Vốn chủ sở hữu316,302302,228308,650271,357233,658224,769215,405195,960179,001169,766
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu209,994209,994209,994179,998150,00591,59191,59191,59191,59191,591
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển40,53327,54726,58524,02926,66176,89768,50463,40457,32155,675
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối65,77564,68672,07167,33056,99256,28155,31040,96530,08822,500
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN749,218675,923726,565818,937663,202598,954556,539464,454408,750421,777
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |