Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP (ems)

21
-0.10
(-0.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.10
20.90
21
19.80
600
15.1K
3.1K
8.4x
1.8x
9% # 21%
1.9
554 Bi
21 Mi
4,238
43.7 - 20.3
433 Bi
316 Bi
136.9%
42.22%
106 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 100 21.00 1,300
19.90 1,000 21.20 300
19.50 200 21.30 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:52 20.90 -0.20 300 300
10:10 19.80 -1.30 200 500
10:19 21 -0.10 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,638 (1.51) 0% 45.40 (0.05) 0%
2019 2,250 (1.80) 0% 66.50 (0.05) 0%
2020 2,060 (1.91) 0% 0 (0.06) 0%
2021 2,600 (2.50) 0% 0.01 (0.07) 673%
2022 3,360 (2.24) 0% 0 (0.07) 0%
2023 2,650 (0.45) 0% 71.75 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV613,915435,064388,165410,9251,848,0701,797,0592,235,8892,495,6061,912,1261,802,3981,512,8901,238,251936,302741,752
Tổng lợi nhuận trước thuế30,90021,8449,99724,51987,25981,05889,53184,54771,45866,60857,79952,00637,80029,063
Lợi nhuận sau thuế 23,78017,4275,00219,56565,77564,74571,34867,32756,99253,23245,84140,96530,08822,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,78017,4275,00219,56565,77564,74571,34867,32756,99253,23245,84140,96530,08822,500
Tổng tài sản749,218669,969653,489635,335749,218675,923726,565818,937663,202598,954556,539464,454408,750421,777
Tổng nợ432,915377,447357,394313,542432,915373,695417,915547,580429,544374,185341,134268,494229,749252,011
Vốn chủ sở hữu316,302292,522296,095321,792316,302302,228308,650271,357233,658224,769215,405195,960179,001169,766


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |