Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP (ems)

21
-0.50
(-2.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.50
20.70
21
20.70
600
15.1K
3.1K
8.4x
1.8x
9% # 21%
1.9
554 Bi
21 Mi
4,238
43.7 - 20.3
433 Bi
316 Bi
136.9%
42.22%
106 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.60 400 21.10 100
20.50 200 21.20 100
19.20 500 21.50 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:25 20.70 0 100 100
14:26 20.70 0 400 500
14:42 21 0.30 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 1,638 (1.51) 0% 45.40 (0.05) 0%
2019 2,250 (1.80) 0% 66.50 (0.05) 0%
2020 2,060 (1.91) 0% 0 (0.06) 0%
2021 2,600 (2.50) 0% 0.01 (0.07) 673%
2022 3,360 (2.24) 0% 0 (0.07) 0%
2023 2,650 (0.45) 0% 71.75 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV613,915435,064388,165410,9251,848,0701,797,0592,235,8892,495,6061,912,1261,802,3981,512,8901,238,251936,302741,752
Tổng lợi nhuận trước thuế30,90021,8449,99724,51987,25981,05889,53184,54771,45866,60857,79952,00637,80029,063
Lợi nhuận sau thuế 23,78017,4275,00219,56565,77564,74571,34867,32756,99253,23245,84140,96530,08822,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,78017,4275,00219,56565,77564,74571,34867,32756,99253,23245,84140,96530,08822,500
Tổng tài sản749,218669,969653,489635,335749,218675,923726,565818,937663,202598,954556,539464,454408,750421,777
Tổng nợ432,915377,447357,394313,542432,915373,695417,915547,580429,544374,185341,134268,494229,749252,011
Vốn chủ sở hữu316,302292,522296,095321,792316,302302,228308,650271,357233,658224,769215,405195,960179,001169,766


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |