CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam (fid)

1.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV36,3605,83513,13879530,80556,12984,08338,336140,36282,30117,81862,000154,50694,334242,540
Giá vốn hàng bán35,5035,65512,81376230,35454,73382,86137,351139,69181,60317,00760,591150,26091,876223,703
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV857180325334511,3951,2229856706988111,4094,2462,45818,837
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,839-981-1,114-1,097-55318,648-24,6981431,030-9932672243,4634,37922,848
Tổng lợi nhuận trước thuế21,151-1,183-1,316-1,299-69417,354-27,309961,025-4,044582213,1123,31721,711
Lợi nhuận sau thuế 21,151-1,183-1,316-1,299-78217,354-27,33064979-4,05341772,5613,31216,803
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,187-1,131-1,264-1,245-81312,547-21,57664979-4,05341772,5613,31214,548
Tổng tài sản ngắn hạn56,57830,73228,41354,46649,11356,57830,25222,70724,65714,13963,17153,03069,312259,491173,757
Tiền mặt20,7475169599791,13620,7471,1366712,6865225166381,05584058,805
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho247247646419,24331,426
Tài sản dài hạn270,304272,203274,103276,002285,984270,304277,901225,832228,270230,265232,327214,920214,9301,0766,727
Tài sản cố định39,44340,40741,37242,33643,30039,44343,30036,58239,63042,67945,7273141,0076,474
Đầu tư tài chính dài hạn188,640188,640187,587186,600186,600186,600
Tổng tài sản326,882302,935302,515330,468335,097326,882308,153248,539252,927244,404295,498267,949284,242260,567180,485
Tổng nợ42,11739,32137,71842,24942,93242,11740,7411554,6068,82255,86328,31944,78923,67539,813
Vốn chủ sở hữu284,766263,614264,798288,219292,166284,766267,412248,384248,321235,582239,635239,631239,453236,892140,672

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.51KKK0.04KKK0.01K0.11K0.14K1.32K1.24K0.15KK
Giá cuối kỳ1.50K2.20K1.70K9.20K1.50K1K1.30K2.40K2.10K9.69K11.50K11.50K11.50K
Giá / EPS (PE)2.95 (lần) (lần)656.52 (lần)232.26 (lần) (lần)5,884.99 (lần)172.89 (lần)22.06 (lần)14.93 (lần)7.33 (lần)9.24 (lần)76.56 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.66 (lần)0.65 (lần)1.10 (lần)1.62 (lần)0.43 (lần)1.32 (lần)0.49 (lần)0.37 (lần)0.52 (lần)0.44 (lần)0.67 (lần)12.63 (lần)403.51 (lần)
Giá sổ sách11.52K10.82K10.05K10.05K10.01K10.18K10.18K10.17K10.06K12.79K12.39K1.12K0.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.13 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.92 (lần)0.15 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.76 (lần)0.93 (lần)10.30 (lần)11.90 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản17.31%9.82%9.14%9.75%5.79%21.38%19.79%24.38%99.59%96.27%63.43%11.51%97.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản82.69%90.18%90.86%90.25%94.21%78.62%80.21%75.62%0.41%3.73%36.57%88.49%2.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.88%13.22%0.06%1.82%3.61%18.90%10.57%15.76%9.09%22.06%4.45%87.66%0.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.79%15.24%0.06%1.85%3.74%23.31%11.82%18.70%9.99%28.30%4.66%710.40%0.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.12%86.78%99.94%98.18%96.39%81.10%89.43%84.24%90.91%77.94%95.55%12.34%99.60%
6/ Thanh toán hiện hành134.34%74.25%14,649.68%535.32%160.27%113.08%187.26%154.75%1,096.05%440.35%1,586.84%125.36%24,330.77%
7/ Thanh toán nhanh134.34%74.25%14,649.68%529.96%157.47%112.97%187.03%154.75%1,014.78%360.71%1,375.43%125.36%24,330.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn49.26%2.79%432.90%58.32%5.92%0.92%2.25%2.36%3.55%149.03%51.74%6.35%1,200%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.17%27.29%15.42%55.50%33.67%6.03%23.14%54.36%36.20%134.38%132.05%10.06%2.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn99.21%277.94%168.83%569.26%582.09%28.21%116.91%222.91%36.35%139.59%208.19%87.41%3%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu19.71%31.44%15.43%56.52%34.94%7.44%25.87%64.52%39.82%172.42%138.20%81.56%2.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%56,555.06%33,037.65%26,573.44%94,673.44%%477.45%711.84%1,437.45%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần22.35%-25.66%0.17%0.70%-4.92%0.02%0.29%1.66%3.51%6%7.27%16.50%-28.77%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.84%%0.03%0.39%%%0.07%0.90%1.27%8.06%9.60%1.66%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.41%%0.03%0.39%%%0.07%1.07%1.40%10.34%10.05%13.45%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%-26%%1%-5%%%2%4%7%8%21%%
Tăng trưởng doanh thu-33.25%119.33%-72.69%70.55%361.90%-71.26%-59.87%63.79%-61.11%41.68%1,780.21%3,094.74%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-158.15%-33,812.50%-93.46%-124.15%-101,425%-97.74%-93.09%-22.68%-77.23%16.86%728.83%-1,931.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.38%26,184.52%-96.63%-47.79%-84.21%97.26%-36.77%89.18%-40.53%589.76%-92.72%203,256.41%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.49%7.66%0.03%5.41%-1.69%%0.07%1.08%68.40%13.57%1,009.54%15.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.08%23.99%-1.73%3.49%-17.29%10.28%-5.73%9.09%44.37%39.22%43.29%832.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |