CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam (fid)

2.40
0.10
(4.35%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV79530,80511,75340,73084,08338,336140,36282,30117,81862,000154,50694,334242,540171,193
Giá vốn hàng bán76230,35411,51740,22782,86137,351139,69181,60317,00760,591150,26091,876223,703157,473
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV334512365031,2229856706988111,4094,2462,45818,83713,720
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,097-553-773-542-2,0151431,030-9932672243,4634,37922,84815,418
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,299-694-773-852-2,465961,025-4,044582213,1123,31721,71115,382
Lợi nhuận sau thuế -1,299-782-782-866-2,57764979-4,05341772,5613,31216,80313,569
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,245-813-790-813-2,56464979-4,05341772,5613,31214,54812,449
Tổng tài sản ngắn hạn54,46649,11360,09848,73249,11322,70724,65714,13963,17153,03069,312259,491173,75782,230
Tiền mặt9791,1367141,1921,1366712,6865225166381,05584058,8052,681
Đầu tư tài chính ngắn hạn17,500
Hàng tồn kho158158247247646419,24331,42610,955
Tài sản dài hạn276,002285,984287,883289,772285,984225,832228,270230,265232,327214,920214,9301,0766,72747,410
Tài sản cố định42,33643,30044,26445,22843,30036,58239,63042,67945,7273141,0076,4747,613
Đầu tư tài chính dài hạn188,640188,640187,587186,600186,600186,60039,733
Tổng tài sản330,468335,097347,981338,504335,097248,539252,927244,404295,498267,949284,242260,567180,485129,640
Tổng nợ42,24942,93255,03344,77442,9321554,6068,82255,86328,31944,78923,67539,8135,772
Vốn chủ sở hữu288,219292,166292,948293,729292,166248,384248,321235,582239,635239,631239,453236,892140,672123,869

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.04KKK0.01K0.11K0.14K1.32K1.24K0.15KK
Giá cuối kỳ2.70K2.20K1.70K9.20K1.50K1K1.30K2.40K2.10K9.69KKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)656.52 (lần)232.26 (lần) (lần)5,884.99 (lần)172.89 (lần)22.06 (lần)14.93 (lần)7.33 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.66K11.82K10.05K10.05K10.01K10.18K10.18K10.17K10.06K12.79K12.39K1.12K0.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.23 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.92 (lần)0.15 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.76 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản16.48%14.66%9.14%9.75%5.79%21.38%19.79%24.38%99.59%96.27%63.43%11.51%97.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản83.52%85.34%90.86%90.25%94.21%78.62%80.21%75.62%0.41%3.73%36.57%88.49%2.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.78%12.81%0.06%1.82%3.61%18.90%10.57%15.76%9.09%22.06%4.45%87.66%0.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.66%14.69%0.06%1.85%3.74%23.31%11.82%18.70%9.99%28.30%4.66%710.40%0.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.22%87.19%99.94%98.18%96.39%81.10%89.43%84.24%90.91%77.94%95.55%12.34%99.60%
6/ Thanh toán hiện hành1,687.82%114.40%14,649.68%535.32%160.27%113.08%187.26%154.75%1,096.05%440.35%1,586.84%125.36%24,330.77%
7/ Thanh toán nhanh1,687.82%114.40%14,649.68%529.96%157.47%112.97%187.03%154.75%1,014.78%360.71%1,375.43%125.36%24,330.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.34%2.65%432.90%58.32%5.92%0.92%2.25%2.36%3.55%149.03%51.74%6.35%1,200%
9/ Vòng quay Tổng tài sản25.44%25.09%15.42%55.50%33.67%6.03%23.14%54.36%36.20%134.38%132.05%10.06%2.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn154.38%171.20%168.83%569.26%582.09%28.21%116.91%222.91%36.35%139.59%208.19%87.41%3%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu29.17%28.78%15.43%56.52%34.94%7.44%25.87%64.52%39.82%172.42%138.20%81.56%2.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%56,555.06%33,037.65%26,573.44%94,673.44%%477.45%711.84%1,437.45%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-4.35%-3.05%0.17%0.70%-4.92%0.02%0.29%1.66%3.51%6%7.27%16.50%-28.77%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.03%0.39%%%0.07%0.90%1.27%8.06%9.60%1.66%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.03%0.39%%%0.07%1.07%1.40%10.34%10.05%13.45%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-4%-3%%1%-5%%%2%4%7%8%21%%
Tăng trưởng doanh thu119.33%119.33%-72.69%70.55%361.90%-71.26%-59.87%63.79%-61.11%41.68%1,780.21%3,094.74%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-20,438.89%-4,106.25%-93.46%-124.15%-101,425%-97.74%-93.09%-22.68%-77.23%16.86%728.83%-1,931.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17,726.58%27,598.06%-96.63%-47.79%-84.21%97.26%-36.77%89.18%-40.53%589.76%-92.72%203,256.41%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.11%17.63%0.03%5.41%-1.69%%0.07%1.08%68.40%13.57%1,009.54%15.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản33%34.83%-1.73%3.49%-17.29%10.28%-5.73%9.09%44.37%39.22%43.29%832.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc