CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam (fid)

2.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.20
2.20
2.30
2.10
176,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.1
0k
0 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.6
52 tỷ
25 triệu
253,350
3.7 - 1.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
43 tỷ
292 tỷ
14.7%
87.2%
1 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 35.70 (0.60) 57.5%
DGW 59.00 (0.70) 12.4%
HHS 8.83 (0.07) 3.6%
VFG 62.20 (0.00) 3.2%
PET 24.40 (0.45) 3.0%
SGT 11.75 (-0.05) 2.2%
VPG 14.20 (-0.05) 1.5%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.20 (-0.10) 1.1%
SMC 12.05 (-0.15) 1.1%
CLM 79.80 (0.00) 1.1%
TLH 7.10 (-0.08) 0.9%
TSC 2.90 (-0.04) 0.7%
PSH 4.53 (-0.13) 0.7%
PSD 13.20 (0.20) 0.7%
AMV 3.10 (-0.10) 0.5%
ABS 5.04 (0.00) 0.5%
PMG 7.93 (0.13) 0.5%
JVC 3.22 (0.03) 0.5%
HMC 11.80 (-0.15) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.20 7,800 2.30 211,700
2.10 201,000 2.40 89,200
2.00 150,800 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.20 0 20,300 20,300
09:17 2.20 0 2,000 22,300
09:19 2.20 0 15,700 38,000
09:55 2.20 0 100 38,100
10:10 2.30 0.10 600 38,700
10:23 2.30 0.10 300 39,000
10:34 2.30 0.10 500 39,500
10:45 2.20 0 4,000 43,500
10:54 2.20 0 100 43,600
11:10 2.20 0 20,500 64,100
11:13 2.20 0 5,000 69,100
11:17 2.20 0 3,900 73,000
12:59 2.20 0 1,100 74,100
13:10 2.20 0 7,300 81,400
13:11 2.30 0.10 300 81,700
13:13 2.20 0 37,000 118,700
13:23 2.20 0 31,700 150,400
13:24 2.20 0 200 150,600
13:25 2.20 0 8,000 158,600
13:28 2.20 0 1,000 159,600
13:31 2.20 0 2,400 162,000
13:35 2.10 -0.10 100 162,100
13:37 2.20 0 4,600 166,700
13:46 2.20 0 200 166,900
13:47 2.20 0 200 167,100
14:44 2.20 0 9,700 176,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200 (0.09) 0% 12 (0.00) 0%
2017 105 (0.15) 0% 3 (0.00) 0%
2019 155 (0.02) 0% 3 (0.00) 0%
2020 200 (0.08) 0% 2.40 (-0.00) -0%
2021 200 (0.14) 0% 2.40 (0.00) 0%
2022 100 (0.04) 0% 1 (0.00) 0%
2023 100 (0.00) 0% 1 (-0.00) -0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc