CTCP Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam (fid)

1.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.50
1.50
1.60
1.40
75,700
11.5K
0.5K
2.7x
0.1x
4% # 4%
1.1
35 Bi
25 Mi
135,230
2.4 - 1.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 34.40 (-0.55) 65.6%
DGW 43.55 (-0.45) 10.9%
HHS 14.05 (-0.40) 6.1%
VFG 53.30 (-0.10) 4.4%
SGT 16.45 (-0.10) 4.0%
PET 35.30 (0.60) 3.1%
GMA 35.00 (-2.50) 1.7%
VPG 6.15 (0.00) 1.6%
CLM 67.00 (-0.50) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.40 -0.10 3,200 3,200
09:12 1.40 -0.10 200 3,400
09:22 1.50 0 500 3,900
09:23 1.50 0 7,000 10,900
09:24 1.50 0 10,000 20,900
09:26 1.60 0.10 4,600 25,500
09:39 1.50 0 1,000 26,500
09:47 1.50 0 5,000 31,500
10:10 1.50 0 6,000 37,500
10:12 1.50 0 4,700 42,200
10:20 1.50 0 100 42,300
10:48 1.50 0 2,600 44,900
13:10 1.60 0.10 100 45,000
13:25 1.60 0.10 500 45,500
13:59 1.50 0 2,200 47,700
14:45 1.50 0 28,000 75,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 200 (0.09) 0% 12 (0.00) 0%
2017 105 (0.15) 0% 3 (0.00) 0%
2019 155 (0.02) 0% 3 (0.00) 0%
2020 200 (0.08) 0% 2.40 (-0.00) -0%
2021 200 (0.14) 0% 2.40 (0.00) 0%
2022 100 (0.04) 0% 1 (0.00) 0%
2023 100 (0.00) 0% 1 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV36,3605,83513,13879556,12984,08338,336140,36282,30117,81862,000154,50694,334242,540
Tổng lợi nhuận trước thuế21,151-1,183-1,316-1,29917,354-27,309961,025-4,044582213,1123,31721,711
Lợi nhuận sau thuế 21,151-1,183-1,316-1,29917,354-27,33064979-4,05341772,5613,31216,803
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,187-1,131-1,264-1,24512,547-21,57664979-4,05341772,5613,31214,548
Tổng tài sản326,882302,935302,515330,468326,882308,153248,539252,927244,404295,498267,949284,242260,567180,485
Tổng nợ42,11739,32137,71842,24942,11740,7411554,6068,82255,86328,31944,78923,67539,813
Vốn chủ sở hữu284,766263,614264,798288,219284,766267,412248,384248,321235,582239,635239,631239,453236,892140,672


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |