Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh (gic)

15.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV43,25642,90738,19234,98844,694159,343172,274168,328162,658189,069201,113167,511
Giá vốn hàng bán26,24324,76122,41320,86625,28894,284102,671107,260108,237110,873138,936105,755
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,01318,14615,77914,12219,40665,05969,60361,06854,42178,19662,17761,756
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,7925,7675,3412,9275,99317,82818,65418,18225,97842,10642,56339,974
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7925,7675,3823,1505,85818,09218,59318,48126,10642,52842,66739,951
Lợi nhuận sau thuế 3,3025,2504,9082,7805,30816,23916,63116,64824,47542,52842,66739,951
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,3025,2504,9082,7805,30816,23916,63116,64824,47542,52842,66739,951
Tổng tài sản ngắn hạn55,99247,26235,18538,79759,47454,06959,47477,12937,94043,41154,45566,822
Tiền mặt26,44617,96715,88122,77243,52033,44643,52029,63933,19929,43628,56434,952
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,0007,000
Hàng tồn kho2,4502,3872,3912,3873,0952,4503,0953,207149262268372
Tài sản dài hạn208,493213,529217,843224,122207,953208,493207,953178,347212,827238,580277,776275,692
Tài sản cố định29,74932,78936,17241,30143,79929,74943,79961,05492,088114,166149,627137,114
Đầu tư tài chính dài hạn67,59468,71568,85369,13049,53767,59449,537
Tổng tài sản264,486260,792253,027262,919267,427262,562267,427255,477250,767281,992332,231342,514
Tổng nợ22,12121,72919,21434,01424,79220,19824,79215,59219,22651,822129,969180,419
Vốn chủ sở hữu242,364239,063233,813228,905242,635242,364242,635239,884231,541230,170202,262162,095

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.34K1.37K1.37K2.02K3.51K3.52K3.30K
Giá cuối kỳ15.70K14.09K9K19.17K15.91K18.60K18.60K
Giá / EPS (PE)11.72 (lần)10.27 (lần)6.55 (lần)9.49 (lần)4.53 (lần)5.28 (lần)5.64 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.19 (lần)0.99 (lần)0.65 (lần)1.43 (lần)1.02 (lần)1.12 (lần)1.35 (lần)
Giá sổ sách20K20.02K19.79K19.10K18.99K16.69K13.37K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.79 (lần)0.70 (lần)0.45 (lần)1 (lần)0.84 (lần)1.11 (lần)1.39 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản20.59%22.24%30.19%15.13%15.39%16.39%19.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản79.41%77.76%69.81%84.87%84.61%83.61%80.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn7.69%9.27%6.10%7.67%18.38%39.12%52.67%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu8.33%10.22%6.50%8.30%22.51%64.26%111.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn92.31%90.73%93.90%92.33%81.62%60.88%47.33%
6/ Thanh toán hiện hành276.67%246.40%494.67%197.34%103.05%101.34%110.03%
7/ Thanh toán nhanh264.13%233.58%474.10%196.56%102.43%100.84%109.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn171.14%180.30%190.09%172.68%69.88%53.16%57.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản60.69%64.42%65.89%64.86%67.05%60.53%48.91%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn294.70%289.66%218.24%428.72%435.53%369.32%250.68%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu65.75%71%70.17%70.25%82.14%99.43%103.34%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,848.33%3,317.32%3,344.56%72,642.28%42,317.94%51,841.79%28,428.76%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.19%9.65%9.89%15.05%22.49%21.22%23.85%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.18%6.22%6.52%9.76%15.08%12.84%11.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.70%6.85%6.94%10.57%18.48%21.09%24.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%16%16%23%38%31%38%
Tăng trưởng doanh thu-7.51%2.34%3.49%-13.97%-5.99%20.06%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.36%-0.10%-31.98%-42.45%-0.33%6.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.53%59%-18.90%-62.90%-60.13%-27.96%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.11%1.15%3.60%0.60%13.80%24.78%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.82%4.68%1.88%-11.07%-15.12%-3%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |