Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh (gic)

14.60
0.10
(0.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.50
13.90
14.60
13.90
7,000
19.3K
1.4K
10.1x
0.8x
7% # 7%
1.1
176 Bi
12 Mi
6,915
16.8 - 13.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.30 200 14.60 2,600
14.10 1,000 14.70 2,400
14.00 3,500 14.80 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 105.00 (1.00) 29.7%
HVN 20.90 (0.25) 24.1%
GMD 76.80 (0.40) 12.5%
PVT 27.60 (0.10) 5.2%
PHP 26.50 (-0.10) 4.5%
TMS 49.70 (0.90) 4.1%
SCS 80.80 (0.20) 4.0%
VSC 16.80 (0.15) 2.3%
STG 45.95 (2.55) 2.2%
HAH 39.30 (0.30) 2.2%
PDN 111.00 (1.00) 2.1%
CDN 30.00 (0.00) 1.6%
DVP 74.60 (0.80) 1.6%
NCT 106.00 (2.30) 1.4%
SGN 79.00 (0.30) 1.4%
VOS 15.65 (0.20) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 13.90 -0.70 100 100
10:10 14.40 -0.20 100 200
10:34 14.10 -0.50 500 700
11:10 14.30 -0.30 100 800
13:11 14.30 -0.30 200 1,000
13:13 14.20 -0.40 100 1,100
13:21 14.30 -0.30 800 1,900
14:10 14.40 -0.20 900 2,800
14:22 14.50 -0.10 1,600 4,400
14:29 14.60 0 2,600 7,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 186 (0.19) 0% 38 (0.04) 0%
2021 145 (0.16) 0% 0 (0.02) 0%
2022 152 (0.17) 0% 0 (0.02) 0%
2023 160 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV38,19234,98844,69443,634172,274168,328162,658189,069201,113167,511
Tổng lợi nhuận trước thuế5,3823,1505,8584,93718,59318,48126,10642,52842,66739,951
Lợi nhuận sau thuế 4,9082,7805,3084,42616,63116,64824,47542,52842,66739,951
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,9082,7805,3084,42616,63116,64824,47542,52842,66739,951
Tổng tài sản253,027262,919267,427264,968267,427255,477250,767281,992332,231342,514
Tổng nợ19,21434,01424,79227,64024,79215,59219,22651,822129,969180,419
Vốn chủ sở hữu233,813228,905242,635237,328242,635239,884231,541230,170202,262162,095


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |