Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh (gic)

15
0.40
(2.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.60
14.30
15
14.30
600
18.9k
1.3k
10.9 lần
6%
7%
0.8
177 tỷ
12 triệu
23,038
16.4 - 9.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.90 (0.50) 30.0%
HVN 20.80 (1.10) 21.1%
GMD 84.30 (-0.60) 12.3%
TMS 54.60 (-0.40) 4.1%
PVT 28.95 (0.85) 4.0%
SCS 87.00 (-0.50) 3.9%
PHP 22.00 (0.40) 3.3%
STG 45.90 (0.00) 2.1%
HAH 42.95 (0.40) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 76.40 (0.60) 1.4%
VSC 21.00 (-0.30) 1.3%
CDN 28.30 (-0.10) 1.3%
SGN 73.00 (-1.50) 1.2%
NCT 91.20 (0.20) 1.1%
ASG 19.10 (-0.60) 0.8%
VOS 12.70 (0.80) 0.7%
CLL 38.90 (0.00) 0.6%
TCL 36.75 (0.00) 0.5%
VTO 12.00 (0.10) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.50 1,100 15.00 1,900
14.30 2,000 15.10 2,000
14.20 500 15.20 3,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 400

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 14.30 -1 100 100
13:10 14.60 -0.70 100 200
14:14 15 -0.30 100 300
14:24 15 -0.30 300 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 186 (0.19) 0% 38 (0.04) 0%
2021 145 (0.16) 0% 0 (0.02) 0%
2022 152 (0.17) 0% 0 (0.02) 0%
2023 160 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV34,98844,69443,63442,487172,274168,328162,658189,069201,113167,511
Tổng lợi nhuận trước thuế3,1505,8584,9374,20518,59318,48126,10642,52842,66739,951
Lợi nhuận sau thuế 2,7805,3084,4263,72916,63116,64824,47542,52842,66739,951
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7805,3084,4263,72916,63116,64824,47542,52842,66739,951
Tổng tài sản262,919267,427264,968254,444267,427255,477250,767281,992332,231342,514
Tổng nợ34,01424,79227,64021,54224,79215,59219,22651,822129,969180,419
Vốn chủ sở hữu228,905242,635237,328232,901242,635239,884231,541230,170202,262162,095


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc