Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh (gic)

15.60
-0.30
(-1.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.90
15.40
15.90
15.40
2,200
19.7K
1.5K
10.5x
0.8x
7% # 8%
1.4
193 Bi
12 Mi
6,579
16.8 - 13.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.50 8,200 15.60 700
15.40 10,100 15.70 3,000
15.30 6,000 15.90 2,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 300

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 27.05 (0.60) 27.9%
VJC 99.00 (0.10) 25.5%
GMD 62.00 (0.80) 12.1%
PHP 46.00 (2.60) 7.0%
PVT 26.70 (0.30) 4.5%
SCS 81.20 (2.80) 3.5%
TMS 42.40 (-0.40) 3.5%
HAH 52.10 (0.80) 3.0%
VSC 16.75 (0.15) 2.3%
PDN 107.50 (1.50) 1.9%
STG 37.30 (-2.45) 1.9%
DVP 85.00 (1.10) 1.6%
CDN 34.50 (1.30) 1.6%
NCT 114.10 (-0.80) 1.4%
SGN 81.10 (-0.40) 1.3%
VOS 16.55 (0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.40 -0.50 100 100
10:11 15.40 -0.50 1,500 1,600
11:10 15.40 -0.50 100 1,700
13:30 15.40 -0.50 100 1,800
13:34 15.90 0 100 1,900
13:57 15.50 -0.40 200 2,100
14:46 15.60 -0.30 100 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 186 (0.19) 0% 38 (0.04) 0%
2021 145 (0.16) 0% 0 (0.02) 0%
2022 152 (0.17) 0% 0 (0.02) 0%
2023 160 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV42,90738,19234,98844,694172,274168,328162,658189,069201,113167,511
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7675,3823,1505,85818,59318,48126,10642,52842,66739,951
Lợi nhuận sau thuế 5,2504,9082,7805,30816,63116,64824,47542,52842,66739,951
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,2504,9082,7805,30816,63116,64824,47542,52842,66739,951
Tổng tài sản260,792253,027262,919267,427267,427255,477250,767281,992332,231342,514
Tổng nợ21,72919,21434,01424,79224,79215,59219,22651,822129,969180,419
Vốn chủ sở hữu239,063233,813228,905242,635242,635239,884231,541230,170202,262162,095


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |