Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh (gic)

14.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,98844,69443,63442,48741,46046,56949,99235,82335,94340,81437,47344,93939,43250,26645,37245,31248,12043,81555,53954,240
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)34,98844,69443,63442,48741,46046,56949,99235,82335,94340,81437,47344,93939,43250,26645,37245,31248,12043,81555,53954,240
4. Giá vốn hàng bán20,86625,28825,47625,83326,07427,52230,67623,42025,64130,60525,46525,10927,05828,61427,64920,06434,54634,73436,29738,435
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,12219,40618,15816,65315,38619,04719,31612,40310,30210,20912,00719,83012,37521,65217,72325,24713,5749,08119,24215,805
6. Doanh thu hoạt động tài chính1726956625833044123222932611845621916083182275199165268387
7. Chi phí tài chính406404108-291916441,0621,6871,7972502,6262,838
-Trong đó: Chi phí lãi vay-291916441,0621,6871,7972502,6262,838
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9,15711,70612,02111,51610,69012,08712,2817,8626,7116,5705,2706,8286,3986,2525,38810,3311,5371,6122,7001,421
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,8021,9971,7821,5061,4631,2681,5211,2011,2439861,1645901,0954,9639121,1871,0702269981,193
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,9275,9934,9104,2143,5376,1045,8363,6342,6092,8385,62912,6614,8519,87710,54212,3189,3697,15713,18510,739
12. Thu nhập khác931492727561356,66830539844167500
13. Chi phí khác708184361,9594,54729411
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)223-13527-856-1,8242,121153984416789
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,1505,8584,9374,2053,5934,2807,9573,6352,6092,8435,66712,7454,85110,29210,54212,3259,3697,15713,18510,828
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành371550510476425501691383257256365768243
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)371550510476425501691383257256365768243
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,7805,3084,4263,7293,1683,7787,2663,2522,3522,5875,30211,9774,60810,29210,54212,3259,3697,15713,18510,828
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,7805,3084,4263,7293,1683,7787,2663,2522,3522,5875,30211,9774,60810,29210,54212,3259,3697,15713,18510,828

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn38,79759,47452,44186,83791,08277,12969,70145,54144,41437,94027,88825,70147,71243,41137,86467,29356,47354,45566,822
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,77243,52045,93740,70944,66029,63957,16140,82439,97533,19921,34715,05340,02529,43619,97949,24427,55628,56434,952
1. Tiền3,2728,0204,4373,2097,1606,6393,6612,8244,9753,1991,34710,0538,0258,43611,97916,2449,55610,5646,952
2. Các khoản tương đương tiền19,50035,50041,50037,50037,50023,00053,50038,00035,00030,00020,0005,00032,00021,0008,00033,00018,00018,00028,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,48912,5972,93142,54342,24842,61110,0183,6603,4034,2785,96810,0467,06013,12714,02912,01519,95214,63611,617
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,6281,1401,5411,2389071,2207,8209161,0653,1744,9369,2686,24611,51613,23011,16419,6739,38311,589
2. Trả trước cho người bán211,0681,0681,0681,0681,2501,1379031,0654142742068812260223,1728
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,00010,000
6. Phải thu ngắn hạn khác84138932340,23840,27440,1411,0611,8411,2726907577786087307777912582,08119
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho2,3873,0953,0953,0953,1513,20718921614314914914918426217882163268372
1. Hàng tồn kho2,3873,0953,0953,0953,1513,20718921614314914914918426217882163268372
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1482614784891,0231,6722,3338418943144244534425873,6775,9518,80210,98719,881
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1482614784891,0231,6722,333841894314424453442587802394394510461
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,8765,5578,40810,47719,420
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn224,122207,953212,526167,607172,831178,347189,028199,905206,377212,827219,304225,557232,026238,580264,326271,839279,737277,776275,692
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định41,30143,79947,73351,82356,42661,05470,91680,91486,51492,08897,632102,986108,573114,166138,935145,537143,138149,627137,114
1. Tài sản cố định hữu hình41,30143,79947,73351,82356,42661,05470,91080,90186,49392,05997,595102,941108,520114,098138,780145,293142,800149,196136,433
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình513212937455367154244338431681
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn379,3086,564
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang379,3086,564
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn69,13049,53749,892
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn70,00050,00050,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-870-463-108
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác113,691114,617114,902115,784116,405117,293118,112118,991119,863120,739121,636122,571123,453124,415125,391126,301127,291128,149132,015
1. Chi phí trả trước dài hạn113,691114,617114,902115,784116,405117,293118,112118,991119,863120,739121,636122,571123,453124,415125,391126,301127,291128,149132,015
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN262,919267,427264,968254,444263,912255,477258,729245,446250,792250,767247,192251,258279,738281,992302,190339,132336,210332,231342,514
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả34,01424,79227,64021,54220,86015,59222,62316,60519,14419,22618,23921,54644,71751,82282,312117,676124,579129,969180,419
I. Nợ ngắn hạn33,35924,79227,64021,54220,86015,59222,62316,60519,14419,22618,23921,54630,86536,58437,74253,99029,52353,73560,729
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,27425,09620,20725,948
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,9845,5536,6467,2157,4584,3849,6128,52811,0089,3347,8479,76517,89212,96711,2858,7989,96310,05416,472
4. Người mua trả tiền trước597212096559018118512114712163341394344
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2391,4444,6622,6481,5001,4401,9761,1828941,1101,1501,8174912,13941425183218112
6. Phải trả người lao động3,6909,0919,0616,2145,1485,0936,4253,0812,9836,4226,2814,4198,5489,87715,17013,51813,18717,76913,861
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,1916,8986,3954,0266,0563,6243,2401,8921,3497011,0762,3293,0834,9652,4252,9405,3523,8494,056
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác15,542852466465531353496404464318540587312285245270203120242
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6554,500
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,6562262908781126086931,3342,3241,1961,3332,6135361,8481,8893,0776911,47338
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn65513,85215,23744,57063,68695,05676,234119,690
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn13,85215,23744,57063,68695,05676,234119,690
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn655
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu228,905242,635237,328232,901243,052239,884236,106228,840231,648231,541228,954229,712235,021230,170219,878221,456211,631202,262162,095
I. Vốn chủ sở hữu228,905242,635237,328232,901243,052239,884236,106228,840231,648231,541228,954229,712235,021230,170219,878221,456211,631202,262162,095
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu121,200121,200121,200121,200121,200121,200121,200121,200121,200121,200121,200121,200121,200121,200121,200121,200121,200121,200121,200
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển104,925104,804104,804104,804102,036102,036102,036102,036102,03691,92691,92691,92666,44266,44266,44266,44238,39538,395
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,78016,63111,3246,89719,81616,64812,8705,6058,41218,41515,82716,58547,37942,52832,23633,81452,03642,66740,895
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN262,919267,427264,968254,444263,912255,477258,729245,446250,792250,767247,192251,258279,738281,992302,190339,132336,210332,231342,514
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc