CTCP Vận tải Hà Tiên (htv)

11.50
-0.60
(-4.96%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV63,19476,37181,81256,90071,329278,277299,745351,319297,847282,084271,911219,561181,182185,502205,747
Giá vốn hàng bán59,12368,63770,55352,65462,814250,967278,186323,698267,417237,067225,370175,367144,037146,390155,477
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,0717,73511,2594,2468,51527,31021,55927,62130,43045,01746,54144,19437,14539,11250,270
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,6803,1464,799-911,9585,2885,37616,65220,32933,36537,16433,55426,16827,82743,029
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8443,4784,808-413,51112,14510,78822,24121,72033,17536,82034,38926,73828,56344,468
Lợi nhuận sau thuế 2,6952,7823,889-762,4159,2868,23617,70717,55126,66029,37727,75121,16222,62634,561
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,6982,696173-1252,3659,1728,01417,54217,39226,34229,20327,55621,11222,62634,561
Tổng tài sản ngắn hạn367,044373,710365,768344,127365,452367,102365,452378,149350,948326,017314,528258,107219,743292,547279,886
Tiền mặt34,54427,78311,7986,8727,16434,5447,16410,47913,43620,40713,21626,54236,68289,13062,380
Đầu tư tài chính ngắn hạn194,841198,576219,362205,824199,007194,841199,007198,985193,890140,110134,340102,80186,861105,99134,991
Hàng tồn kho2,7332,1762,2501,7471,1732,7331,1731,5252,5471,4225711,093734183319
Tài sản dài hạn30,05433,01836,03139,04342,05630,05442,05655,52971,72792,466112,588133,922157,80662,17173,836
Tài sản cố định30,05433,01836,03139,04342,05630,05442,05655,52971,72792,466112,588133,922157,80660,06973,731
Đầu tư tài chính dài hạn1,500
Tổng tài sản397,098406,728401,799383,170407,508397,156407,508433,678422,675418,484427,116392,029377,548354,719353,722
Tổng nợ65,78878,11282,34657,90182,32465,84982,32299,54589,30180,23591,30961,59156,71537,26239,869
Vốn chủ sở hữu331,311328,616319,454325,269325,184331,307325,185334,133333,374338,248335,807330,438320,833317,457313,853

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.70K0.61K1.34K1.33K2.01K2.23K2.10K1.61K1.73K2.64K2.71K2.91K4.13K2.40K1.67K2.51K0.44K1.53K3.02K1.73K1.75K
Giá cuối kỳ9.50K9.49K9.89K12.64K10.95K9.88K9.90K9.78K9.10K7.88K6.75K6.12K4.47K2.04K4.48K6.05K2.33K10.49K4.04K1.35K17K
Giá / EPS (PE)13.57 (lần)15.52 (lần)7.39 (lần)9.52 (lần)5.45 (lần)4.43 (lần)4.71 (lần)6.07 (lần)5.27 (lần)2.99 (lần)2.49 (lần)2.10 (lần)1.08 (lần)0.85 (lần)2.69 (lần)2.41 (lần)5.27 (lần)6.84 (lần)1.34 (lần)0.78 (lần)9.72 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.45 (lần)0.41 (lần)0.37 (lần)0.56 (lần)0.51 (lần)0.48 (lần)0.59 (lần)0.71 (lần)0.64 (lần)0.50 (lần)0.32 (lần)0.29 (lần)0.27 (lần)0.16 (lần)0.39 (lần)0.59 (lần)0.26 (lần)1.39 (lần)0.22 (lần)0.08 (lần)1.06 (lần)
Giá sổ sách25.28K24.82K25.50K25.44K25.81K25.63K25.22K24.48K24.23K23.95K28.47K27.18K26.63K23.94K22.07K21.23K19.19K19.17K17.06K13.92K13.55K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.38 (lần)0.38 (lần)0.39 (lần)0.50 (lần)0.42 (lần)0.39 (lần)0.39 (lần)0.40 (lần)0.38 (lần)0.33 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.17 (lần)0.09 (lần)0.20 (lần)0.28 (lần)0.12 (lần)0.55 (lần)0.24 (lần)0.10 (lần)1.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.43%89.68%87.20%83.03%77.90%73.64%65.84%58.20%82.47%79.13%70.38%70.21%62.76%76.67%85.09%78.87%76.37%68.63%50.65%66.86%48.84%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.57%10.32%12.80%16.97%22.10%26.36%34.16%41.80%17.53%20.87%29.62%29.79%37.24%23.33%14.91%21.13%23.63%31.37%49.35%33.14%51.16%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.58%20.20%22.95%21.13%19.17%21.38%15.71%15.02%10.50%11.27%20.38%25.34%13.67%10.06%10.27%8.49%4.49%6.11%16.75%15.61%9.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu19.88%25.32%29.79%26.79%23.72%27.19%18.64%17.68%11.74%12.70%25.60%33.93%15.84%11.18%11.45%9.28%4.71%6.51%20.11%18.50%9.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.42%79.80%77.05%78.87%80.83%78.62%84.29%84.98%89.50%88.73%79.62%74.66%86.33%89.95%89.73%91.51%95.51%93.89%83.25%84.39%90.94%
6/ Thanh toán hiện hành557.49%443.93%379.88%392.99%406.33%344.47%419.07%387.45%785.11%702.01%346.14%278.38%459.12%762.48%836.94%932.86%1,737.24%1,131.85%305.72%428.27%538.96%
7/ Thanh toán nhanh553.34%442.51%378.35%390.14%404.56%343.84%417.29%386.16%784.62%701.21%345.39%278.07%457.84%760.41%835.15%929.41%1,732.97%1,110.44%305.72%408.17%536.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn52.46%8.70%10.53%15.05%25.43%14.47%43.09%64.68%239.20%156.46%28.22%17.49%20.81%41.93%161.49%215.96%192.20%864.08%39.85%126.54%117.91%
9/ Vòng quay Tổng tài sản70.07%73.56%81.01%70.47%67.41%63.66%56.01%47.99%52.30%58.17%59.32%58.34%53.64%46.91%46.42%44.48%44.99%36.97%88.18%100.16%108%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn75.80%82.02%92.90%84.87%86.52%86.45%85.07%82.45%63.41%73.51%84.29%83.10%85.47%61.18%54.55%56.39%58.91%53.87%174.10%149.81%221.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu83.99%92.18%105.14%89.34%83.40%80.97%66.45%56.47%58.43%65.56%74.51%78.14%62.14%52.15%51.73%48.60%47.10%39.38%105.92%118.69%118.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9,182.84%23,715.77%21,226.10%10,499.29%16,671.38%39,469.35%16,044.56%19,623.57%79,994.54%48,738.87%31,411.79%62,544.98%25,831.33%20,680.49%21,353.35%11,991.04%18,281.39%2,107.19%%2,828.89%43,448.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.30%2.67%4.99%5.84%9.34%10.74%12.55%11.65%12.20%16.80%12.78%13.72%24.96%19.25%14.59%24.30%4.89%20.31%16.73%10.46%10.86%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.31%1.97%4.04%4.11%6.29%6.84%7.03%5.59%6.38%9.77%7.58%8%13.39%9.03%6.77%10.81%2.20%7.51%14.75%10.48%11.73%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.77%2.46%5.25%5.22%7.79%8.70%8.34%6.58%7.13%11.01%9.53%10.72%15.51%10.04%7.55%11.81%2.30%8%17.72%12.42%12.90%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%3%5%7%11%13%16%15%15%22%16%17%30%21%18%31%6%27%20%12%13%
Tăng trưởng doanh thu-7.16%-14.68%17.95%5.59%3.74%23.84%21.18%-2.33%-9.84%0.85%-0.11%28.32%32.54%4.59%18.17%12.74%13.26%-12.29%9.38%2.65%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.45%-54.32%0.86%-33.98%-9.80%5.98%30.52%-6.69%-34.53%32.50%-6.91%-29.47%71.87%37.96%-29.05%460.50%-72.74%6.46%74.88%-1.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-20.01%-17.30%11.47%11.30%-12.13%48.25%8.60%52.21%-6.54%-43.13%-20.96%118.66%57.57%1.34%36.97%115.41%-31.56%-23.65%33.27%90.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.88%-2.68%0.23%-1.44%0.73%1.62%2.99%1.06%1.15%14.62%4.76%2.04%11.24%3.76%11.02%9.26%-5.32%135.93%22.57%2.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.54%-6.03%2.60%1%-2.02%8.95%3.84%6.44%0.28%2.85%-1.76%17.98%15.90%3.51%13.23%14.03%-6.93%109.21%24.24%10.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |