CTCP Vận tải Hà Tiên (htv)

8.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.90
8.90
8.90
8.90
0
24.8k
0.7k
13.1 lần
2%
3%
0.5
117 tỷ
13 triệu
23,205
11.2 - 9.0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 117.40 (-1.20) 29.4%
HVN 19.70 (-0.75) 20.9%
GMD 84.90 (0.20) 12.5%
TMS 55.00 (0.00) 4.2%
PVT 28.10 (1.80) 4.0%
SCS 87.50 (-0.70) 3.8%
PHP 21.70 (0.10) 3.4%
HAH 42.55 (0.15) 2.1%
STG 45.90 (-0.85) 2.1%
PDN 119.00 (0.00) 2.1%
DVP 75.80 (0.80) 1.5%
VSC 21.30 (0.10) 1.3%
CDN 28.40 (1.10) 1.3%
SGN 74.50 (0.00) 1.2%
NCT 91.00 (-0.30) 1.1%
ASG 19.70 (-0.20) 0.9%
VOS 11.90 (0.75) 0.7%
CLL 38.90 (-0.10) 0.6%
TCL 36.75 (-0.15) 0.5%
VTO 11.90 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.61 600 8.90 46,300
8.60 100 8.95 100
8.55 100 9.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.18) 0% 30.60 (0.02) 0%
2018 212.00 (0.22) 0% 30.04 (0.03) 0%
2019 0 (0.27) 0% 29.09 (0.03) 0%
2020 311.06 (0.28) 0% 28.61 (0.03) 0%
2021 360.82 (0.30) 0% 25.89 (0.02) 0%
2022 400.01 (0.35) 0% 18.71 (0.02) 0%
2023 406.58 (0.16) 0% 17.51 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV56,90071,32971,63683,582299,745351,319297,847282,084271,911219,561181,182185,502205,747204,018
Tổng lợi nhuận trước thuế-413,5115,6222,67610,78822,24121,72033,17536,82034,38926,73828,56344,46834,536
Lợi nhuận sau thuế -762,4154,4982,3458,23617,70717,55126,66029,37727,75121,16222,62634,56126,083
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1252,3654,3692,3018,01417,54217,39226,34229,20327,55621,11222,62634,56126,083
Tổng tài sản383,170407,508420,589416,912407,508433,678422,675418,484427,116392,029377,548354,719353,722343,919
Tổng nợ57,90182,32497,82098,64182,32299,54589,30180,23591,30961,59156,71537,26239,86970,105
Vốn chủ sở hữu325,269325,184322,769318,271325,185334,133333,374338,248335,807330,438320,833317,457313,853273,814


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc