CTCP Licogi 16 (lcg)

11.95
0.05
(0.42%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV310,729833,342477,485477,4462,007,9491,005,8401,802,6543,536,2552,536,2682,526,3751,514,8661,119,1001,020,3751,265,770
Giá vốn hàng bán261,653663,967418,693423,6101,722,780876,9471,373,8583,231,2362,075,9822,175,6371,349,291983,5801,169,660
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV49,076169,37658,79353,836285,169128,893428,796305,019460,286326,017165,575135,52069,12696,110
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,61886,78230,32328,217133,687256,805236,136371,691258,058212,34899,32260,75017,533-16,332
Tổng lợi nhuận trước thuế18,60385,35130,18028,080135,324246,124227,314372,911255,932213,57799,92074,98712,200-11,559
Lợi nhuận sau thuế 14,52263,31124,12720,640101,570194,287180,810311,719193,763182,80185,29671,63215,170-11,660
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,51464,78625,06519,839103,615192,035181,759311,176191,126164,57778,06168,89815,0704,695
Tổng tài sản ngắn hạn4,543,1464,852,7574,031,7044,170,3324,819,6203,869,5863,667,5803,980,5583,251,9442,915,9582,619,4881,875,4521,475,4421,185,807
Tiền mặt451,602670,93878,15633,237731,958100,867256,136242,17761,412212,906564,028226,73222,84030,549
Đầu tư tài chính ngắn hạn26,49664,58167,020223,90531,18124,376259,43238,74519,00096,00027,000
Hàng tồn kho1,744,9021,303,3731,222,6181,140,6761,491,7071,183,592836,550573,907824,799833,235538,976569,469355,207405,001
Tài sản dài hạn1,341,8381,201,8281,158,3821,109,1881,159,5151,178,2582,136,9532,151,9341,466,7821,313,649944,817737,762787,064660,763
Tài sản cố định445,159387,394370,865345,908387,394270,5841,247,8791,282,996370,225369,578233,471118,16093,84890,392
Đầu tư tài chính dài hạn700,226615,272611,889595,869577,633759,656702,556704,457728,938797,132600,268479,390490,572463,988
Tổng tài sản5,884,9846,054,5865,190,0875,279,5205,979,1355,047,8445,804,5336,132,4934,718,7264,229,6073,564,3042,613,2142,262,5061,846,570
Tổng nợ3,332,2623,499,5622,694,3692,807,9113,440,9312,464,8363,415,9174,286,1093,131,3722,757,1002,436,4921,537,5801,281,479862,639
Vốn chủ sở hữu2,552,7212,555,0242,495,7182,471,6092,538,2042,583,0082,388,6171,846,3831,587,3531,472,5071,127,8121,075,634981,027983,931

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.66K0.55K1.02K1.07K2.75K2.51K2.17K1K0.90K0.20K0.06KKK2.74K6.36K8.73K9.96KK0.22K0.01K
Giá cuối kỳ13.85K12K7.04K18.62K10K4.85K4.45K5.69K1.92K3.39K4.12K3.10K3.83K3.89K9.72K14.35K5.11KKKK
Giá / EPS (PE)20.92 (lần)21.73 (lần)6.88 (lần)17.46 (lần)3.64 (lần)1.93 (lần)2.05 (lần)5.69 (lần)2.12 (lần)17.15 (lần)66.91 (lần) (lần) (lần)1.42 (lần)1.53 (lần)1.64 (lần)0.51 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.60K13.53K13.77K14.02K16.30K20.89K19.38K14.46K14.11K12.87K12.90K15.08K20.53K21.68K31.71K40.73K36.57K13.54K2.12K0.88K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.02 (lần)0.89 (lần)0.51 (lần)1.33 (lần)0.61 (lần)0.23 (lần)0.23 (lần)0.39 (lần)0.14 (lần)0.26 (lần)0.32 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.18 (lần)0.31 (lần)0.35 (lần)0.14 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ188 (Mi)188 (Mi)188 (Mi)170 (Mi)113 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)78 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)76 (Mi)56 (Mi)56 (Mi)56 (Mi)37 (Mi)25 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.20%80.61%76.66%63.18%64.91%68.92%68.94%73.49%71.77%65.21%64.22%59.26%57.73%55.48%57.94%58.34%70.18%73.49%81.55%82.45%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.80%19.39%23.34%36.82%35.09%31.08%31.06%26.51%28.23%34.79%35.78%40.74%42.27%44.52%42.06%41.66%29.82%26.51%18.45%17.55%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.62%57.55%48.83%58.85%69.89%66.36%65.19%68.36%58.84%56.64%46.72%56.18%42.78%45.40%41.99%40.52%55.69%55.71%90.59%94.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu130.54%135.57%95.43%143.01%232.14%197.27%187.24%216.04%142.95%130.63%87.67%128.21%74.77%83.14%72.38%68.13%125.67%125.80%962.81%1,711.79%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.38%42.45%51.17%41.15%30.11%33.64%34.81%31.64%41.16%43.36%53.28%43.82%57.22%54.60%58.01%59.48%44.31%44.29%9.41%5.52%
6/ Thanh toán hiện hành144.40%146.60%169.69%143.02%115.48%111.47%115.92%112.97%127.12%120.33%145.47%125.48%137.52%124.40%186.82%185.39%155.56%131.96%95.45%98.87%
7/ Thanh toán nhanh88.94%101.22%117.78%110.39%98.83%83.20%82.80%89.73%88.52%91.36%95.79%86.18%98.62%78.32%89.02%140.95%94.25%104.59%72.66%78.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.35%22.26%4.42%9.99%7.03%2.11%8.46%24.33%15.37%1.86%3.75%2.29%1.75%5.72%3.78%23.94%3.41%40.76%2.64%4.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản35.67%33.58%19.93%31.06%57.66%53.75%59.73%42.50%42.82%45.10%68.55%14.80%34.20%67.95%49.34%29.79%39.61%%43.66%43.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn46.20%41.66%25.99%49.15%88.84%77.99%86.64%57.83%59.67%69.16%106.74%24.97%59.24%122.48%85.16%51.07%56.43%%53.55%52.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu82.23%79.11%38.94%75.47%191.52%159.78%171.57%134.32%104.04%104.01%128.64%33.77%59.76%124.45%85.05%50.09%89.38%%464.07%782.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho101.32%115.49%74.09%164.23%563.02%251.70%261.11%250.34%172.72%%288.80%72.09%174.16%267.51%131.91%135.49%102.41%%195.52%232.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.92%5.16%19.09%10.08%8.80%7.54%6.51%5.15%6.16%1.48%0.37%-106.86%-5.30%10.16%23.56%42.81%30.46%%2.21%0.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.11%1.73%3.80%3.13%5.07%4.05%3.89%2.19%2.64%0.67%0.25%%%6.90%11.63%12.75%12.07%%0.97%0.06%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.87%4.08%7.43%7.61%16.85%12.04%11.18%6.92%6.41%1.54%0.48%%%12.64%20.04%21.44%27.23%%10.27%1.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%6%22%13%10%9%8%6%7%%%-118%-6%13%29%67%43%%3%%
Tăng trưởng doanh thu96.17%99.63%-44.20%-49.02%39.43%0.39%66.77%35.36%9.68%-19.39%341.91%-58.50%-54.53%50.05%98.35%14.71%-100%-100%42.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-18.51%-46.04%5.65%-41.59%62.81%16.13%110.83%13.30%357.19%220.98%-101.53%736.83%-123.72%-35.30%9.17%61.22%-100%-100%1,996.45%%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.44%39.60%-27.84%-20.30%36.88%13.57%13.16%58.46%19.98%48.55%-20.68%25.95%-14.85%17.80%24.09%10.97%169.89%-16.46%34.97%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.44%-1.73%8.14%29.37%16.32%7.80%30.56%4.85%9.64%-0.30%16%-26.55%-5.32%2.55%16.81%104.69%170.17%539.36%139.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.26%18.45%-13.04%-5.35%29.96%11.56%18.67%36.40%15.50%22.52%-4.61%-4.09%-9.65%8.95%19.76%52.50%170.02%35.84%40.77%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc