Tổng Công ty May 10 - CTCP (m10)

21
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,099,7891,104,0561,139,0621,015,408881,2124,139,7384,548,7043,467,7203,453,9253,351,2582,980,3183,028,5552,923,6792,712,7562,344,629
Giá vốn hàng bán981,347995,8501,020,995912,793772,8523,702,4914,052,7743,059,3772,978,4952,838,5172,513,6772,584,2072,483,3432,335,7842,012,030
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV118,335107,800117,888102,615108,324436,627495,451407,972468,808512,319466,347443,800439,859376,704332,123
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh37,28727,85737,63326,43628,092120,017148,72886,30476,94078,84361,53662,50059,91856,91147,147
Tổng lợi nhuận trước thuế36,02830,34038,49926,64727,948123,433150,24691,56881,37282,09266,35862,51161,54659,46451,558
Lợi nhuận sau thuế 29,63126,14031,55922,25723,258103,214123,84075,95466,16368,42755,72652,49051,94848,55945,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29,63126,14031,55922,25723,258103,214123,84075,84265,90967,94955,32752,05251,43947,79744,516
Tổng tài sản ngắn hạn1,720,3071,788,6371,751,2721,755,8261,599,1361,781,3391,734,1811,505,5931,199,6281,160,8031,101,9961,003,635896,799716,480559,052
Tiền mặt218,076152,062252,408126,225246,142152,062285,02938,11761,86372,16964,102149,160225,76373,50029,488
Đầu tư tài chính ngắn hạn282,000302,163260,748254,085202,000302,163102,00065,00095,0001,1001,9003,800
Hàng tồn kho620,547753,751662,273821,638730,119753,751829,482863,483749,208700,668592,072456,371305,813312,395252,047
Tài sản dài hạn483,378501,049510,666543,221543,933508,347562,577423,725389,138427,217467,496360,894377,609314,961253,383
Tài sản cố định434,442450,385460,695471,179488,095450,385501,817301,363288,611332,844364,697289,380290,659224,775212,243
Đầu tư tài chính dài hạn3,4806,515
Tổng tài sản2,203,6852,289,6862,261,9392,299,0472,143,0692,289,6862,296,7581,929,3181,588,7661,588,0211,569,4921,364,5291,274,4081,031,441812,435
Tổng nợ1,671,3311,755,2131,774,0981,842,7651,629,6141,755,2131,806,5621,513,7201,193,5771,196,9521,194,869995,3961,047,634819,086628,766
Vốn chủ sở hữu532,354534,473487,841456,282513,454534,473490,197415,598395,189391,069374,623369,133226,774212,355183,669

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.45K3.25K4.10K2.51K2.18K2.25K1.83K2.75K2.72K2.53K2.36K1.65K
Giá cuối kỳ21K19.50K15.57K19.45K13.20K12.74K11.29KK22.80K22.80K22.80K22.80K
Giá / EPS (PE)6.08 (lần)6 (lần)3.80 (lần)7.76 (lần)6.06 (lần)5.67 (lần)6.17 (lần) (lần)8.38 (lần)9.02 (lần)9.68 (lần)13.86 (lần)
Giá sổ sách16.77K16.83K16.21K13.74K13.07K12.93K12.39K19.53K12K11.24K9.72K7.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.25 (lần)1.16 (lần)0.96 (lần)1.42 (lần)1.01 (lần)0.99 (lần)0.91 (lần) (lần)1.90 (lần)2.03 (lần)2.35 (lần)2.89 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.07%77.80%75.51%78.04%75.51%73.10%70.21%73.55%70.37%69.46%68.81%69.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.93%22.20%24.49%21.96%24.49%26.90%29.79%26.45%29.63%30.54%31.19%30.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.84%76.66%78.66%78.46%75.13%75.37%76.13%72.95%82.21%79.41%77.39%81.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu313.95%328.40%368.54%364.23%302.03%306.07%318.95%269.66%461.97%385.72%342.34%434.57%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.16%23.34%21.34%21.54%24.87%24.63%23.87%27.05%17.79%20.59%22.61%18.71%
6/ Thanh toán hiện hành113.98%111.38%107.71%107.29%113.18%112.55%115.26%124.66%107.58%108.28%113.33%97.58%
7/ Thanh toán nhanh72.86%64.25%56.19%45.76%42.49%44.62%53.33%67.98%70.89%61.07%62.24%60.52%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.45%9.51%17.70%2.72%5.84%7%6.70%18.53%27.08%11.11%5.98%9.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản197.77%180.80%198.05%179.74%217.40%211.03%189.89%221.95%229.41%263.01%288.59%231.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn253.35%232.39%262.30%230.32%287.92%288.70%270.45%301.76%326.01%378.62%419.39%334.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu818.69%774.55%927.93%834.39%873.99%856.95%795.55%820.45%1,289.25%1,277.46%1,276.55%1,235.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho630.25%491.21%488.59%354.31%397.55%405.12%424.56%566.25%812.05%747.70%798.28%750.72%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.51%2.49%2.72%2.19%1.91%2.03%1.86%1.72%1.76%1.76%1.90%1.69%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.97%4.51%5.39%3.93%4.15%4.28%3.53%3.81%4.04%4.63%5.48%3.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.59%19.31%25.26%18.25%16.68%17.38%14.77%14.10%22.68%22.51%24.24%20.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%3%2%2%2%2%2%2%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-4.71%-8.99%31.17%0.40%3.06%12.45%-1.59%3.59%7.78%15.70%27.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.79%-16.66%63.29%15.07%-3%22.81%6.29%1.19%7.62%7.37%43.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.56%-2.84%19.35%26.82%-0.28%0.17%20.04%-4.99%27.90%30.27%-2.95%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.68%9.03%17.95%5.16%1.05%4.39%1.49%62.78%6.79%15.62%23.20%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.83%-0.31%19.05%21.44%0.05%1.18%15.02%7.07%23.56%26.96%1.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc