CTCP Nam Việt (nav)

17.25
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV34,44134,32028,5828,85627,627106,199129,325100,57061,29570,805105,23289,913102,099105,972178,262
Giá vốn hàng bán29,54029,49023,9785,27424,46188,282113,86084,78950,51959,21299,80678,74986,889100,838151,677
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,9014,8304,6043,5833,16617,91815,46515,78110,77611,5935,42611,16515,2084,96226,585
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,1362,9029,7402,4117,68821,18922,86724,93020,51424,71114,11711,7311,188-13,5336,363
Tổng lợi nhuận trước thuế6,1533,0679,7392,4127,69721,37223,37426,15620,07327,08614,41814,9972,671-12,0867,175
Lợi nhuận sau thuế 5,6122,4549,1711,9307,53819,16721,10723,19818,47024,71414,41814,9972,671-12,0866,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,6122,4549,1711,9307,53819,16721,10723,19818,47024,71414,41814,9972,671-12,0866,377
Tổng tài sản ngắn hạn94,13893,55788,94496,90197,86194,13897,86190,610165,350134,549133,002144,478108,55198,822129,870
Tiền mặt2,6333,67320,12025,25412,2012,63312,2014,1891,16737,5393,2454,0384,95410,9715,509
Đầu tư tài chính ngắn hạn32,00034,41617,60032,60046,10032,00046,10045,000108,00065,00087,00094,00050,000
Hàng tồn kho18,79929,19621,96320,00112,17518,79912,17512,55316,81116,92619,93327,02828,53254,27372,436
Tài sản dài hạn23,72523,05321,92922,26222,81123,72522,81122,96515,47045,97754,35025,41326,83029,95834,932
Tài sản cố định9,96010,78810,06310,61911,1139,96011,11311,0483,9724,47912,40712,57913,81916,71520,653
Đầu tư tài chính dài hạn11,49811,97311,49811,49811,49811,49811,49811,49811,49841,49841,49811,49811,49811,49811,498
Tổng tài sản117,863116,610110,874119,163120,672117,863120,672113,575180,820180,525187,351169,891135,382128,780164,802
Tổng nợ6,32310,2956,8447,6745,3746,3235,3805,13878,78569,29081,49072,65552,38848,35065,086
Vốn chủ sở hữu111,541106,315104,029111,489115,298111,541115,292108,437102,035111,235105,86197,23682,99480,43099,716

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.40K2.64K2.90K2.31K3.09K1.80K1.87K0.33KK0.80K0.96K0.47K0.56K1.50K1.46K1.47K2.04K5.11K7.43K4.05K
Giá cuối kỳ18.80K15.10K14.44K15.49K11.34K7.90K3.74K2.86K3.04K4.39K2.85K2.56K2.33K2.43K3.38K3.69K2.30K18.68K7.88K90K
Giá / EPS (PE)7.85 (lần)5.72 (lần)4.98 (lần)6.71 (lần)3.67 (lần)4.38 (lần)2 (lần)8.57 (lần) (lần)5.51 (lần)2.97 (lần)5.39 (lần)4.16 (lần)1.62 (lần)2.32 (lần)2.51 (lần)1.13 (lần)3.66 (lần)1.06 (lần)22.21 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.42 (lần)0.93 (lần)1.15 (lần)2.02 (lần)1.28 (lần)0.60 (lần)0.33 (lần)0.22 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần)0.10 (lần)0.44 (lần)0.11 (lần)1.82 (lần)
Giá sổ sách13.94K14.41K13.55K12.75K13.90K13.23K12.15K10.37K10.05K12.46K12.32K12.02K11.68K12.13K11.94K11.72K11.57K17.41K15.24K10.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.35 (lần)1.05 (lần)1.07 (lần)1.21 (lần)0.82 (lần)0.60 (lần)0.31 (lần)0.28 (lần)0.30 (lần)0.35 (lần)0.23 (lần)0.21 (lần)0.20 (lần)0.20 (lần)0.28 (lần)0.31 (lần)0.20 (lần)1.07 (lần)0.52 (lần)8.99 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.87%81.10%79.78%91.44%74.53%70.99%85.04%80.18%76.74%78.80%72.65%72.85%74.30%73.97%70.04%71.18%60.46%77.88%72.66%72.76%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.13%18.90%20.22%8.56%25.47%29.01%14.96%19.82%23.26%21.20%27.35%27.15%25.70%26.03%29.96%28.82%39.54%22.12%27.34%27.24%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn5.36%4.46%4.52%43.57%38.38%43.50%42.77%38.70%37.54%39.49%40.17%46.18%48.96%42.78%36.74%41.99%35.89%39.25%65.16%66.91%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu5.67%4.67%4.74%77.21%62.29%76.98%74.72%63.12%60.11%65.27%67.15%85.81%95.94%74.77%58.09%72.38%55.98%64.61%187.04%202.23%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn94.64%95.54%95.48%56.43%61.62%56.50%57.23%61.30%62.46%60.51%59.83%53.82%51.04%57.22%63.26%58.01%64.11%60.75%34.84%33.09%
6/ Thanh toán hiện hành2,359.94%3,837.69%2,199.27%215.89%214.33%169.61%207.64%213.55%205.60%203.08%183.32%159.28%153.54%175.15%191.24%169.51%168.48%198.84%111.71%111.16%
7/ Thanh toán nhanh1,888.67%3,360.24%1,894.59%193.94%187.36%144.19%168.80%157.42%92.68%89.81%73.89%57.92%58.92%76.04%112.65%119.39%80.15%126.86%51.30%58.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn66.01%478.47%101.67%1.52%59.80%4.14%5.80%9.75%22.83%8.61%10.72%1.78%6.10%18.29%16.46%53.28%16.35%14.14%7.35%6.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản90.10%107.17%88.55%33.90%39.22%56.17%52.92%75.42%82.29%108.17%126.61%104.61%93.78%107.87%109.54%88.58%122.54%148.25%160.79%163.80%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn112.81%132.15%110.99%37.07%52.62%79.12%62.23%94.06%107.24%137.26%174.26%143.60%126.22%145.82%156.39%124.45%202.66%190.36%221.29%225.13%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu95.21%112.17%92.75%60.07%63.65%99.41%92.47%123.02%131.76%178.77%211.63%194.37%183.75%188.52%173.16%152.70%191.13%244.04%461.53%495.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho469.61%935.20%675.45%300.51%349.83%500.71%291.36%304.53%185.80%209.39%239.70%193.60%173.36%202.76%311.25%346.89%315.91%421.66%335.15%406.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.05%16.32%23.07%30.13%34.90%13.70%16.68%2.62%-11.40%3.58%3.69%2.03%2.61%6.54%7.05%8.21%9.22%12.03%10.56%8.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)16.26%17.49%20.43%10.21%13.69%7.70%8.83%1.97%%3.87%4.67%2.12%2.44%7.06%7.72%7.27%11.29%17.83%16.99%13.40%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.18%18.31%21.39%18.10%22.22%13.62%15.42%3.22%%6.40%7.80%3.95%4.79%12.33%12.20%12.54%17.61%29.35%48.76%40.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)22%19%27%37%42%14%19%3%-12%4%4%2%3%8%9%10%11%15%13%10%
Tăng trưởng doanh thu-17.88%28.59%64.08%-13.43%-32.72%17.04%-11.94%-3.65%-40.55%-14.54%11.58%8.86%-6.11%10.59%15.54%-19.09%-16.74%20.86%41.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-9.19%-9.01%25.60%-25.27%71.41%-3.86%461.48%-122.10%-289.52%-17.06%102.50%-15.19%-62.59%2.67%-0.81%-27.93%-36.20%37.57%83.32%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.53%4.71%-93.48%13.70%-14.97%12.16%38.69%8.35%-25.71%-1.66%-19.81%-7.96%23.61%30.76%-18.24%30.95%-7.90%-21.05%40.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.25%6.32%6.27%-8.27%5.08%8.87%17.16%3.19%-19.34%1.17%2.48%2.91%-3.67%1.58%1.89%1.27%6.31%128.56%52.28%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.33%6.25%-37.19%0.16%-3.64%10.28%25.49%5.13%-21.86%0.04%-7.81%-2.41%8%12.30%-6.56%11.92%0.73%31.08%44.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |