CTCP Nam Việt (nav)

18.30
-0.20
(-1.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.50
19
19
18.30
16,900
13.9k
2.5k
7.3 lần
17%
18%
0.5
148 tỷ
8 triệu
9,220
19.1 - 13.2

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.70 (-0.60) 59.9%
VGC 53.50 (0.10) 16.5%
FRT 162.60 (-1.40) 15.5%
CTF 30.50 (0.00) 1.9%
AST 61.00 (-2.00) 1.9%
SVC 25.75 (0.00) 1.2%
HAX 16.45 (0.50) 1.0%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
COM 31.30 (0.00) 0.3%
CCI 20.20 (0.00) 0.3%
HTC 19.20 (0.00) 0.2%
SFC 21.35 (0.00) 0.2%
CIA 10.00 (0.10) 0.1%
AMD 1.10 (0.00) 0.1%
CMV 9.23 (0.00) 0.1%
NAV 18.30 (-0.20) 0.1%
TMC 9.20 (0.00) 0.1%
PNC 8.98 (-0.01) 0.1%
SVN 3.60 (-0.30) 0.1%
TMX 7.30 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.60 1,500 18.30 600
17.50 300 18.55 2,000
17.25 3,000 19.00 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 7,300

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 19 0.50 3,000 3,000
09:24 18.60 0.10 400 3,400
09:38 18.55 0.05 200 3,600
09:57 18.50 0 3,000 6,600
10:13 18.55 0.05 7,000 13,600
10:14 18.50 0 400 14,000
10:26 18.50 0 1,000 15,000
10:58 18.55 0.05 100 15,100
11:10 18.50 0 500 15,600
13:46 18.30 -0.20 1,000 16,600
13:59 18.30 -0.20 300 16,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 57.06 (0.10) 0% 1.23 (0.00) 0%
2018 66.70 (0.09) 0% 15.50 (0.02) 0%
2019 77 (0.11) 0% 0.01 (0.01) 144%
2020 106 (0.07) 0% 0.02 (0.02) 165%
2021 0 (0.06) 0% 0 (0.02) 0%
2023 65 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV8,85627,62734,33231,033129,325100,57061,29570,805105,23289,913102,099105,972178,262208,580
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4127,6978,8403,23323,37426,15620,07327,08614,41814,9972,671-12,0867,1759,308
Lợi nhuận sau thuế 1,9307,5388,1072,58721,10723,19818,47024,71414,41814,9972,671-12,0866,3777,689
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9307,5388,1072,58721,10723,19818,47024,71414,41814,9972,671-12,0866,3777,689
Tổng tài sản119,163120,672121,847113,840120,672113,575180,820180,525187,351169,891135,382128,780164,802164,742
Tổng nợ7,6745,3747,1686,7105,3805,13878,78569,29081,49072,65552,38848,35065,08666,183
Vốn chủ sở hữu111,489115,298114,679107,130115,292108,437102,035111,235105,86197,23682,99480,43099,71698,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc