CTCP Bột giặt NET (net)

103.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV369,986556,675405,061463,627405,9891,831,3511,540,1651,479,6451,490,4911,157,3111,117,3351,075,699839,313784,275804,029
Giá vốn hàng bán267,652377,553293,118350,949311,2301,332,8501,259,0361,181,6481,125,628923,578919,075837,983609,992589,491622,331
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV96,122164,287110,411110,35791,748476,803270,873297,997344,486233,733198,260237,548229,320194,784181,698
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh57,12558,89858,87667,70417,611203,090102,145128,009153,27285,57757,27273,708102,727102,94152,714
Tổng lợi nhuận trước thuế57,44859,24658,57967,81419,282204,921101,716130,965153,68786,27960,36373,992103,837103,04955,584
Lợi nhuận sau thuế 45,95451,79150,92059,08416,639178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,77646,307
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,95451,79150,92059,08416,639178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,77646,307
Tổng tài sản ngắn hạn629,073625,161706,561645,972460,145625,161481,207405,908388,753254,689264,832247,468205,564225,284201,685
Tiền mặt216,506263,530153,149170,749124,822263,530192,32341,41139,56436,53390,31597,05267,43127,80555,896
Đầu tư tài chính ngắn hạn168,000119,000297,000228,00072,500119,0006,50094,97585,30063,5009,50097,60057,600
Hàng tồn kho219,669196,573225,331203,859168,272196,573205,125201,793198,920104,650128,854108,49581,19152,66458,563
Tài sản dài hạn271,426268,653269,416268,394273,252268,653277,740298,601306,888321,802343,987358,275336,579146,584112,575
Tài sản cố định209,425209,730213,122217,237221,898209,730226,547245,579249,793262,541281,788293,21550,10157,70867,662
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản900,498893,814975,977914,366733,397893,814758,947704,510695,641576,491608,819605,743542,143371,868314,260
Tổng nợ420,250459,520515,079504,388382,504459,520424,693346,419308,518267,202319,411324,465261,52389,40582,353
Vốn chủ sở hữu480,248434,294460,898409,978350,893434,294334,254358,091387,123309,289289,408281,278280,621282,462231,907

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)9.28K7.97K3.94K5.06K5.96K3.62K2.53K2.64K3.71K5.42K2.89K6.94K7.01K9.41K18.11K17.99K5.38K
Giá cuối kỳ84.50K64.20K39.96K47.55K47.15K34.63K18.94K17.38K20.65K14.71K9.29K9.74K6.04K3.94K5.83K121.10KK
Giá / EPS (PE)9.11 (lần)8.06 (lần)10.15 (lần)9.39 (lần)7.92 (lần)9.56 (lần)7.49 (lần)6.58 (lần)5.57 (lần)2.71 (lần)3.21 (lần)1.40 (lần)0.86 (lần)0.42 (lần)0.32 (lần)6.73 (lần) (lần)
Giá sổ sách21.44K19.39K14.92K15.99K17.28K13.81K12.92K12.56K12.53K17.66K14.50K26.05K23.49K22.05K29.23K19.13K11.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.94 (lần)3.31 (lần)2.68 (lần)2.97 (lần)2.73 (lần)2.51 (lần)1.47 (lần)1.38 (lần)1.65 (lần)0.83 (lần)0.64 (lần)0.37 (lần)0.26 (lần)0.18 (lần)0.20 (lần)6.33 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.86%69.94%63.40%57.62%55.88%44.18%43.50%40.85%37.92%60.58%64.18%70.39%74.38%76.31%75.76%76.76%66.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.14%30.06%36.60%42.38%44.12%55.82%56.50%59.15%62.08%39.42%35.82%29.61%25.62%23.69%24.24%23.24%33.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.67%51.41%55.96%49.17%44.35%46.35%52.46%53.56%48.24%24.04%26.21%35.34%31.91%31.64%30.14%48.06%49.66%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu87.51%105.81%127.06%96.74%79.70%86.39%110.37%115.35%93.19%31.65%35.51%54.66%46.87%46.28%43.15%92.53%98.66%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.33%48.59%44.04%50.83%55.65%53.65%47.54%46.44%51.76%75.96%73.79%64.66%68.09%68.36%69.86%51.94%50.34%
6/ Thanh toán hiện hành150.16%136.10%113.33%117.21%126.05%95.35%82.94%76.29%78.60%251.98%244.90%199.17%233.07%241.19%254.36%159.71%135.34%
7/ Thanh toán nhanh97.72%93.30%65.02%58.94%61.55%56.17%42.58%42.84%47.56%193.08%173.79%137.35%165.64%168.92%191.12%130.19%78.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn51.68%57.37%45.30%11.96%12.83%13.68%28.28%29.92%25.78%31.10%67.87%111.10%135.28%105.40%139.36%102.87%58.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản199.37%204.89%202.93%210.02%214.26%200.75%183.52%177.58%154.81%210.90%255.85%224.20%252.73%194.40%262.01%228.51%313.23%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn285.40%292.94%320.06%364.53%383.40%454.40%421.90%434.68%408.30%348.13%398.66%318.49%339.78%254.75%345.84%297.70%470.14%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu373.84%421.68%460.78%413.20%385.02%374.18%386.08%382.43%299.09%277.66%346.70%346.75%371.20%284.38%375.07%439.95%622.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho586.92%678.04%613.79%585.57%565.87%882.54%713.27%772.37%751.30%1,119.34%1,062.67%769.21%914.46%614.77%1,004.88%1,068.24%925.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.57%9.74%5.72%7.66%8.95%7.01%5.07%5.50%9.90%11.06%5.76%7.68%8.04%15%16.52%21.37%7.62%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)23.07%19.96%11.62%16.09%19.18%14.07%9.30%9.77%15.32%23.34%14.74%17.23%20.31%29.17%43.28%48.84%23.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)43.26%41.09%26.37%31.66%34.46%26.23%19.56%21.03%29.60%30.72%19.97%26.64%29.84%42.66%61.95%94.03%47.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%13%7%10%12%9%6%7%14%15%7%10%10%21%23%32%9%
Tăng trưởng doanh thu12.59%18.91%4.09%-0.73%28.79%3.58%3.87%28.16%7.02%-2.46%11.26%3.61%39.08%1.66%30.27%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận151.55%102.41%-22.24%-15.03%64.46%43.28%-4.29%-28.77%-4.29%87.39%-16.60%-0.96%-25.48%-7.67%0.67%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.87%8.20%22.60%12.28%15.46%-16.35%-1.56%24.07%192.51%8.56%-27.71%29.35%7.91%43.80%-28.74%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu36.86%29.93%-6.66%-7.50%25.17%6.87%2.89%0.23%-0.65%21.80%11.28%10.91%6.55%34.08%52.81%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản22.78%17.77%7.73%1.27%20.67%-5.31%0.51%11.73%45.79%18.33%-2.50%16.80%6.98%37.01%13.61%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc