CTCP Bột giặt NET (net)

68
-0.20
(-0.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
68.20
68.20
68.50
68
2,600
23.6K
9.2K
8.6x
3.4x
21% # 39%
1.0
1,774 Bi
22 Mi
4,418
98.6 - 73.6
457 Bi
529 Bi
86.5%
53.63%
347 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
68.00 100 68.30 300
67.90 100 68.40 200
67.80 3,000 68.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 25.30 (-1.35) 46.4%
DGC 92.00 (-2.60) 16.9%
DCM 32.20 (-1.10) 8.5%
DPM 22.00 (-0.60) 6.2%
BMP 176.00 (6.30) 5.6%
NTP 65.00 (-0.70) 5.0%
PHR 54.50 (-1.70) 2.9%
CSV 28.45 (-1.05) 1.9%
DPR 36.20 (-1.35) 1.5%
TDP 28.20 (0.55) 1.4%
AAA 7.95 (-0.48) 1.3%
DNP 20.10 (-1.40) 1.3%
BFC 42.60 (-0.65) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 68.20 0 300 300
10:47 68.50 0.30 100 400
13:10 68.20 0 1,600 2,000
14:10 68 -0.20 400 2,400
14:45 68 -0.20 200 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 870 (1.08) 0% 80 (0.06) 0%
2018 943 (1.12) 0% 60 (0.06) 0%
2019 1,103 (1.16) 0% 50.50 (0.08) 0%
2020 1,300 (1.49) 0% 0 (0.13) 0%
2021 1,600 (1.48) 0% 100 (0.11) 0%
2022 1,650 (1.54) 0% 115 (0.09) 0%
2023 1,500 (0.41) 0% 80 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV483,333431,945418,526369,9861,703,7911,831,3511,540,1651,479,6451,490,4911,157,3111,117,3351,075,699839,313784,275
Tổng lợi nhuận trước thuế89,44848,39063,02057,448258,306204,921101,716130,965153,68786,27960,36373,992103,837103,049
Lợi nhuận sau thuế 71,56838,68950,41445,954206,624178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,776
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ71,56838,68950,41445,954206,624178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,776
Tổng tài sản986,305972,086938,624900,498986,305893,814758,947704,510695,641576,491608,819605,743542,143371,868
Tổng nợ457,378514,728407,962420,250457,378459,520424,693346,419308,518267,202319,411324,465261,52389,405
Vốn chủ sở hữu528,927457,359530,662480,248528,927434,294334,254358,091387,123309,289289,408281,278280,621282,462


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |