CTCP Bột giặt NET (net)

86
-0.90
(-1.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
86.90
86
86
86
300
20.4K
8.3K
10.3x
4.2x
19% # 41%
1.3
1,926 Bi
22 Mi
4,915
100.0 - 74
515 Bi
457 Bi
112.5%
47.05%
370 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
86.00 100 86.80 500
85.00 100 86.90 300
80.30 300 88.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 29.40 (0.20) 50.3%
DGC 111.10 (-0.30) 18.2%
DCM 34.65 (-0.15) 7.9%
DPM 34.90 (-0.50) 5.9%
BMP 123.00 (-0.70) 4.3%
NTP 61.00 (-0.80) 3.8%
PHR 52.10 (-0.40) 3.1%
CSV 43.05 (-0.95) 2.1%
DPR 41.50 (-0.10) 1.6%
AAA 8.67 (0.01) 1.4%
TDP 34.00 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:46 86 -0.90 300 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 870 (1.08) 0% 80 (0.06) 0%
2018 943 (1.12) 0% 60 (0.06) 0%
2019 1,103 (1.16) 0% 50.50 (0.08) 0%
2020 1,300 (1.49) 0% 0 (0.13) 0%
2021 1,600 (1.48) 0% 100 (0.11) 0%
2022 1,650 (1.54) 0% 115 (0.09) 0%
2023 1,500 (0.41) 0% 80 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV431,945418,526369,986556,6751,831,3511,540,1651,479,6451,490,4911,157,3111,117,3351,075,699839,313784,275804,029
Tổng lợi nhuận trước thuế48,39063,02057,44859,246204,921101,716130,965153,68786,27960,36373,992103,837103,04955,584
Lợi nhuận sau thuế 38,68950,41445,95451,791178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,77646,307
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,68950,41445,95451,791178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,77646,307
Tổng tài sản972,086938,624900,498893,814893,814758,947704,510695,641576,491608,819605,743542,143371,868314,260
Tổng nợ514,728407,962420,250459,520459,520424,693346,419308,518267,202319,411324,465261,52389,40582,353
Vốn chủ sở hữu457,359530,662480,248434,294434,294334,254358,091387,123309,289289,408281,278280,621282,462231,907


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |