CTCP Bột giặt NET (net)

68.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,703,7911,831,3511,540,1651,479,6451,490,4911,157,3111,117,3351,075,699839,313784,275804,029722,653697,494501,507493,329378,696
4. Giá vốn hàng bán1,225,7681,332,8501,259,0361,181,6481,125,628923,578919,075837,983609,992589,491622,331541,667543,096362,649356,379251,143
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)426,894476,803270,873297,997344,486233,733198,260237,548229,320194,784181,698180,986154,398138,858136,951127,553
6. Doanh thu hoạt động tài chính18,04223,34710,3346,8859,3095,7846,6455,0263,3166,6965,9468,2749,70815,03115,4719,460
7. Chi phí tài chính11,86414,7225,6211,6502,3882,7116,2562,9222,139632491545144629353566
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,2209,2581,6584606021,6652,8301,878203614204379
9. Chi phí bán hàng142,764243,844146,079144,799165,895124,650112,098142,450105,48979,779115,772108,19986,94856,23249,95236,778
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp32,40038,49327,36130,42332,24026,58029,27923,49422,28218,12818,66717,46015,26111,72413,65010,495
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)257,907203,090102,145128,009153,27285,57757,27273,708102,727102,94152,71463,05661,75385,30388,46789,173
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)258,306204,921101,716130,965153,68786,27960,36373,992103,837103,04955,58463,69763,61184,64889,82689,667
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)206,624178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,77646,30755,52756,06475,23881,48480,938
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)206,624178,43588,155113,364133,41181,12356,62059,16083,05386,77646,30755,52756,06475,23881,48480,938

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn714,889625,161481,207405,908388,753254,689264,832247,468205,564225,284201,685226,899205,278196,862142,645127,208
I. Tiền và các khoản tương đương tiền346,842263,530192,32341,41139,56436,53390,31597,05267,43127,80555,896126,567119,15486,02978,15681,931
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn85,100119,0006,50094,97585,30063,5009,50097,60057,60025,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn53,40566,69073,74167,30663,20149,60234,83941,26950,89141,34617,68523,90024,80923,53127,15220,471
IV. Tổng hàng tồn kho227,904175,460204,562201,793198,920104,650128,854108,49581,19152,66458,56370,41959,39058,98935,46523,510
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6394814,0814241,7674041,3236536,0515,86911,9416,0131,9243,3121,8731,296
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn271,416268,653277,740298,601306,888321,802343,987358,275336,579146,584112,57595,43370,70161,11145,64438,518
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định203,515209,730226,547245,579249,793262,541281,788293,21550,10157,70867,66268,53569,98450,93737,19635,270
III. Bất động sản đầu tư4,1665,7507,3598,93910,52012,03113,60115,1961,3461,434
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,8698,0092077271231031,459235,24635,2991,269109,3456,1051,097
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn287716716716716
VI. Tổng tài sản dài hạn khác51,86645,16543,83443,87745,84847,10648,49648,40551,23253,57743,64426,600112280
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN986,305893,814758,947704,510695,641576,491608,819605,743542,143371,868314,260322,332275,979257,973188,289165,726
A. Nợ phải trả457,378459,520424,693346,419308,518267,202319,411324,465261,52389,40582,353113,92588,07781,62156,75979,649
I. Nợ ngắn hạn456,282459,341424,593346,319308,418267,102319,311324,365261,52389,40582,353113,92588,07781,62156,08179,649
II. Nợ dài hạn1,097179100100100100100100679
B. Nguồn vốn chủ sở hữu528,927434,294334,254358,091387,123309,289289,408281,278280,621282,462231,907208,406187,901176,352131,53086,077
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN986,305893,814758,947704,510695,641576,491608,819605,743542,143371,868314,260322,332275,979257,973188,289165,726
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |