Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (pgb)

14.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV919,288862,986849,550850,756856,1823,496,8103,455,8682,748,3402,396,7802,371,2162,258,0572,002,9381,862,8271,490,7871,413,357
Giá vốn hàng bán491,298447,028426,438473,208508,4321,837,9722,154,5141,538,1151,658,6661,464,7881,402,6321,155,1261,079,215795,447758,090
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV427,990415,958423,112377,548347,7501,658,8381,301,3541,210,225738,114906,428855,425847,812783,612695,340655,267
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-89,25162,38375,020107,433-15,420216,515309,935353,69529,83054,675-147,669-109,335-92,168123,81131,050
Tổng lợi nhuận trước thuế76,39076,93695,140116,053-4,643425,448351,232505,735323,297212,22289,649158,51280,394153,25552,269
Lợi nhuận sau thuế 61,11261,46275,95492,842-4,643339,803279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,11261,46275,95492,842-4,643339,803279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808
Tổng tài sản ngắn hạn1,040,284854,8251,390,5181,832,2221,832,2221,201,3921,219,093852,9241,420,8502,188,9471,573,620804,1861,008,437
Tiền mặt1,038,211844,2591,390,5181,831,0611,831,0611,187,7461,216,977850,9951,414,4812,176,1731,557,326774,5641,008,089
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,040,284854,8251,390,5181,832,2221,832,2221,201,3921,219,093852,9241,420,8502,188,9471,573,620804,1861,008,437
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn60,764,01558,803,98257,373,27353,663,20953,658,89647,789,74539,301,95935,300,09130,153,23427,710,66127,724,34124,020,34723,672,977
Tài sản cố định249,600257,916266,231277,365277,365288,988295,169186,304170,275177,312184,448167,477188,721
Đầu tư tài chính dài hạn2,455,8032,597,6182,619,1282,956,0462,956,0466,466,4443,125,0322,402,9093,248,6693,872,2143,906,8254,245,1304,133,748
Tổng tài sản61,804,29959,658,80758,763,79155,495,43155,491,11848,991,13740,521,05236,153,01531,574,08429,899,60829,297,96124,824,53324,681,414
Tổng nợ56,702,52654,663,70853,807,14550,627,89650,627,29444,406,60936,340,20632,223,09627,813,67226,212,84025,738,11521,329,19221,308,701
Vốn chủ sở hữu5,101,7734,995,0994,956,6464,867,5354,863,8244,584,5284,180,8463,929,9193,760,4123,686,7683,559,8463,495,3413,372,713

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.54K0.93K1.35K0.86K0.57K0.25K0.42K0.22K0.41K0.14K0.44K0.13K0.80K1.49K0.73K
Giá cuối kỳ16.72K17.68K11K21.93K12.01K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K15.50K
Giá / EPS (PE)31.13 (lần)18.95 (lần)8.17 (lần)25.46 (lần)21.26 (lần)62.31 (lần)36.64 (lần)72.09 (lần)37.92 (lần)113.95 (lần)35.48 (lần)121.72 (lần)19.38 (lần)10.42 (lần)21.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.05 (lần)1.53 (lần)1.20 (lần)2.74 (lần)1.52 (lần)2.06 (lần)2.32 (lần)2.50 (lần)3.12 (lần)3.29 (lần)2.94 (lần)2.88 (lần)2.06 (lần)1.65 (lần)3.17 (lần)
Giá sổ sách12.15K16.21K15.28K13.94K13.10K12.53K12.29K11.87K11.65K11.24K11.13K10.70K10.65K8.64K7.24K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.38 (lần)1.09 (lần)0.72 (lần)1.57 (lần)0.92 (lần)1.24 (lần)1.26 (lần)1.31 (lần)1.33 (lần)1.38 (lần)1.39 (lần)1.45 (lần)1.46 (lần)1.79 (lần)2.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ420 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản1.68%3.30%2.45%3.01%2.36%4.50%7.32%5.37%3.24%4.09%2.85%3.08%3.22%5.56%1.59%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản98.32%96.70%97.55%96.99%97.64%95.50%92.68%94.63%96.76%95.91%97.15%96.92%96.78%94.44%98.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn91.75%91.23%90.64%89.68%89.13%88.09%87.67%87.85%85.92%86.34%87.05%87.10%83.41%85.26%86.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,111.43%1,040.89%968.62%869.21%819.94%739.64%711%723.01%610.22%631.80%671.96%675.03%502.71%578.59%653.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn8.25%8.77%9.36%10.32%10.87%11.91%12.33%12.15%14.08%13.66%12.95%12.90%16.59%14.74%13.27%
6/ Thanh toán hiện hành1.86%3.72%2.97%3.50%2.70%5.36%9.22%6.23%3.83%4.84%3.40%3.65%5.02%6.84%1.87%
7/ Thanh toán nhanh1.86%3.72%2.97%3.50%2.70%5.36%9.22%6.23%3.83%4.84%3.40%3.65%5.02%6.84%1.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.86%3.71%2.94%3.49%2.69%5.34%9.16%6.16%3.68%4.84%3.37%3.64%5%6.84%1.86%
9/ Vòng quay Tổng tài sản5.53%6.23%5.61%5.91%6.56%7.15%6.70%6.36%6.01%5.73%6.13%6.49%11.72%16.03%8.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn328.71%188.62%228.76%196.60%278.01%158.92%91.50%118.38%185.38%140.15%214.95%210.97%364.33%288.31%562.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu67.03%71.05%59.95%57.33%60.34%60.05%54.33%52.33%42.65%41.91%47.31%50.29%70.66%108.75%67.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.60%8.10%14.69%10.78%7.15%3.30%6.34%3.46%8.23%2.89%8.29%2.37%10.63%15.84%14.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.37%0.50%0.82%0.64%0.47%0.24%0.42%0.22%0.49%0.17%0.51%0.15%1.25%2.54%1.34%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.42%5.75%8.81%6.18%4.31%1.98%3.44%1.81%3.51%1.21%3.92%1.19%7.51%17.22%10.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%13%26%16%12%5%11%6%15%5%14%4%19%26%23%
Tăng trưởng doanh thu0.92%25.74%14.67%1.08%5.01%12.74%7.52%24.96%5.48%-10.55%-2.11%-28.48%-19.90%92.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-39.03%-30.67%56.24%52.43%127.16%-41.21%96.76%-47.40%200.50%-68.86%243.04%-84.08%-46.22%103.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả31.99%14.01%22.20%12.78%15.85%6.11%1.84%20.67%0.10%-5.04%3.57%34.93%7.11%5.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.69%6.09%9.66%6.39%4.51%2%3.57%1.85%3.64%1%4.05%0.49%23.28%19.21%%
Tăng trưởng Tổng tài sản29.21%13.27%20.90%12.08%14.50%5.60%2.05%18.02%0.58%-4.26%3.63%29.22%9.49%7.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |