Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (pgb)

14.20
0.20
(1.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14.10
14.20
14
15,400
12.2K / 10.2K
0.5K / 0.5K
25.7x / 30.8x
1.1x / 1.4x
0% # 4%
1.4
5,838 Bi
500 Mi / 500Mi
8,699
17.3 - 12.2
56,703 Bi
5,102 Bi
1,111.4%
8.25%
1,038 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.10 5,100 14.20 16,200
14.00 17,000 14.30 11,700
13.90 3,200 14.40 20,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,500 200

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 75.20 (0.40) 23.2%
ACV 93.70 (-0.20) 22.1%
MCH 118.90 (-1.50) 13.6%
MVN 60.30 (0.00) 7.6%
BSR 18.65 (0.10) 5.6%
VEA 38.30 (-0.10) 5.5%
FOX 74.00 (8.00) 4.9%
VEF 183.90 (1.80) 3.8%
SSH 88.50 (1.70) 3.6%
PGV 19.25 (0.25) 2.3%
MSR 19.50 (0.70) 2.1%
DNH 48.30 (0.00) 2.0%
QNS 48.50 (-0.30) 1.8%
VSF 28.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 14.10 0 200 200
09:44 14.10 0 200 400
09:59 14.10 0 200 600
10:10 14.20 0.10 600 1,200
10:28 14.20 0.10 300 1,500
10:49 14.20 0.10 400 1,900
11:19 14.20 0.10 500 2,400
11:20 14.20 0.10 100 2,500
11:23 14.10 0 800 3,300
13:29 14.10 0 1,000 4,300
13:31 14.10 0 400 4,700
13:36 14.10 0 1,000 5,700
14:10 14 -0.10 7,000 12,700
14:17 14.20 0.10 100 12,800
14:30 14.20 0.10 1,000 13,800
14:32 14.10 0 1,000 14,800
14:53 14.20 0.10 500 15,300
14:58 14.20 0.10 100 15,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (2.26) 0% 211 (0.07) 0%
2020 1,044 (2.37) 0% 0 (0.17) 0%
2021 0 (2.40) 0% 0 (0.26) 0%
2022 0 (2.75) 0% 0 (0.40) 0%
2023 0 (0.90) 0% 0 (0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV919,288862,986849,550850,7563,496,8103,455,8682,748,3402,396,7802,371,2162,258,0572,002,9381,862,8271,490,7871,413,357
Tổng lợi nhuận trước thuế76,39076,93695,140116,053425,448351,232505,735323,297212,22289,649158,51280,394153,25552,269
Lợi nhuận sau thuế 61,11261,46275,95492,842339,803279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,11261,46275,95492,842339,803279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808
Tổng tài sản61,804,29959,658,80758,763,79155,491,11848,991,13740,521,05236,153,01531,574,08429,899,60829,297,96124,824,53324,681,414
Tổng nợ56,702,52654,663,70853,807,14550,627,29444,406,60936,340,20632,223,09627,813,67226,212,84025,738,11521,329,19221,308,701
Vốn chủ sở hữu5,101,7734,995,0994,956,6464,863,8244,584,5284,180,8463,929,9193,760,4123,686,7683,559,8463,495,3413,372,713


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |