Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (pgb)

18.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.10
18.40
18.40
18.10
900
16.5k
0.8k
22.6 lần
0%
5%
1.2
5,430 tỷ
420 triệu
180,839
34 - 13.2
53,807 tỷ
4,957 tỷ
1,085.6%
8.43%
1,391 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.20 (-1.40) 15.3%
MCH 148.30 (1.20) 7.8%
BSR 19.30 (0.10) 4.3%
VEA 36.60 (-0.10) 3.6%
VEF 242.00 (3.90) 2.9%
FOX 78.60 (4.50) 2.7%
SSH 65.50 (-0.20) 1.8%
PGV 20.85 (0.35) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.70 (0.30) 1.3%
NAB 16.60 (0.05) 1.3%
VSF 34.00 (0.30) 1.2%
SIP 86.90 (1.10) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.00) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.20 (-0.10) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.00 2,000 18.20 3,300
17.90 200 18.30 3,800
17.70 1,800 18.40 9,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 18.40 0.20 100 100
09:23 18.30 0.10 200 300
09:35 18.20 0 100 400
09:40 18.20 0 100 500
09:43 18.20 0 100 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (2.26) 0% 211 (0.07) 0%
2020 1,044 (2.37) 0% 0 (0.17) 0%
2021 0 (2.40) 0% 0 (0.26) 0%
2022 0 (2.75) 0% 0 (0.40) 0%
2023 0 (0.90) 0% 0 (0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV850,756856,182812,728897,0083,455,8682,748,3402,396,7802,371,2162,258,0572,002,9381,862,8271,490,7871,413,3571,580,049
Tổng lợi nhuận trước thuế116,053-4,64356,635134,186351,232505,735323,297212,22289,649158,51280,394153,25552,269167,807
Lợi nhuận sau thuế 92,842-4,64345,308107,361279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808131,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ92,842-4,64345,308107,361279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808131,050
Tổng tài sản58,763,79155,495,43147,832,64546,968,37455,491,11848,991,13740,521,05236,153,01531,574,08429,899,60829,297,96124,824,53324,681,41425,779,362
Tổng nợ53,807,14550,627,89642,959,64642,154,01050,627,29444,406,60936,340,20632,223,09627,813,67226,212,84025,738,11521,329,19221,308,70122,439,891
Vốn chủ sở hữu4,956,6464,867,5354,872,9994,814,3644,863,8244,584,5284,180,8463,929,9193,760,4123,686,7683,559,8463,495,3413,372,7133,339,471


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc