Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (pgb)

15.20
0.10
(0.66%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.10
15.20
15.30
14.50
4,400
12.2K / 10.2K
0.5K / 0.5K
27.4x / 32.8x
1.2x / 1.5x
0% # 4%
1.3
6,216 Bi
500 Mi / 500Mi
9,798
18.0 - 12.2
56,703 Bi
5,102 Bi
1,111.4%
8.25%
1,038 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.80 200 15.20 9,400
14.70 500 15.30 2,300
14.60 1,600 15.40 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 76.10 (-0.90) 22.5%
ACV 100.00 (-1.70) 21.1%
MCH 143.90 (4.60) 14.1%
MVN 78.00 (-0.80) 9.1%
BSR 19.65 (0.00) 5.9%
VEA 39.20 (-0.40) 5.0%
FOX 92.50 (0.40) 4.4%
SSH 98.60 (-2.00) 3.6%
VEF 186.60 (0.00) 3.0%
PGV 19.85 (-0.10) 2.2%
MSR 19.70 (-0.40) 2.1%
DNH 57.70 (7.50) 2.0%
QNS 47.90 (-0.30) 1.7%
VTP 141.20 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (0.40) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 15.30 0.60 500 500
10:10 15.20 0.50 1,500 2,000
13:15 14.80 0.10 2,000 4,000
13:19 15.20 0.50 400 4,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (2.26) 0% 211 (0.07) 0%
2020 1,044 (2.37) 0% 0 (0.17) 0%
2021 0 (2.40) 0% 0 (0.26) 0%
2022 0 (2.75) 0% 0 (0.40) 0%
2023 0 (0.90) 0% 0 (0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV919,288862,986849,550850,7563,482,5803,455,8682,748,3402,396,7802,371,2162,258,0572,002,9381,862,8271,490,7871,413,357
Tổng lợi nhuận trước thuế76,39076,93695,140116,053364,519351,232505,735323,297212,22289,649158,51280,394153,25552,269
Lợi nhuận sau thuế 61,11261,46275,95492,842291,370279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,11261,46275,95492,842291,370279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808
Tổng tài sản61,804,29959,658,80758,763,79155,491,11848,991,13740,521,05236,153,01531,574,08429,899,60829,297,96124,824,53324,681,414
Tổng nợ56,702,52654,663,70853,807,14550,627,29444,406,60936,340,20632,223,09627,813,67226,212,84025,738,11521,329,19221,308,701
Vốn chủ sở hữu5,101,7734,995,0994,956,6464,863,8244,584,5284,180,8463,929,9193,760,4123,686,7683,559,8463,495,3413,372,713


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |