Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (pgb)

12.40
-0.20
(-1.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.60
12.70
12.70
12.10
32,500
12.2K / 10.2K
0.5K / 0.5K
25.7x / 30.8x
1.1x / 1.4x
0% # 4%
1.4
5,838 Bi
1,000 Mi / 500Mi
8,699
17.3 - 12.2
56,703 Bi
5,102 Bi
1,111.4%
8.25%
1,038 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.30 28,200 12.40 4,800
12.20 2,100 12.60 200
12.10 9,700 12.70 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 12.70 0.10 200 200
09:50 12.70 0.10 600 800
10:25 12.60 0 100 900
10:49 12.60 0 500 1,400
10:56 12.60 0 4,600 6,000
13:56 12.10 -0.50 500 6,500
13:58 12.20 -0.40 8,700 15,200
14:20 12.60 0 14,500 29,700
14:21 12.30 -0.30 1,200 30,900
14:22 12.30 -0.30 100 31,000
14:29 12.30 -0.30 1,100 32,100
14:40 12.70 0.10 100 32,200
14:45 12.40 -0.20 100 32,300
14:51 12.40 -0.20 200 32,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (2.26) 0% 211 (0.07) 0%
2020 1,044 (2.37) 0% 0 (0.17) 0%
2021 0 (2.40) 0% 0 (0.26) 0%
2022 0 (2.75) 0% 0 (0.40) 0%
2023 0 (0.90) 0% 0 (0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV919,288862,986849,550850,7563,496,8103,455,8682,748,3402,396,7802,371,2162,258,0572,002,9381,862,8271,490,7871,413,357
Tổng lợi nhuận trước thuế76,39076,93695,140116,053425,448351,232505,735323,297212,22289,649158,51280,394153,25552,269
Lợi nhuận sau thuế 61,11261,46275,95492,842339,803279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,11261,46275,95492,842339,803279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808
Tổng tài sản61,804,29959,658,80758,763,79155,491,11848,991,13740,521,05236,153,01531,574,08429,899,60829,297,96124,824,53324,681,414
Tổng nợ56,702,52654,663,70853,807,14550,627,29444,406,60936,340,20632,223,09627,813,67226,212,84025,738,11521,329,19221,308,701
Vốn chủ sở hữu5,101,7734,995,0994,956,6464,863,8244,584,5284,180,8463,929,9193,760,4123,686,7683,559,8463,495,3413,372,713


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |