Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (pgb)

16.50
0.20
(1.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.30
16.70
16.70
16.30
4,500
16.5k
0.8k
20.5 lần
1.0 lần
0% # 5%
1.2
4,920 tỷ
300 triệu
24,376
22.7 - 16.1
53,807 tỷ
4,957 tỷ
1,085.6%
8.43%
1,391 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.30 100 16.50 700
16.20 400 16.70 5,300
16.10 800 16.80 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,700 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:56 16.70 0.10 1,700 1,700
13:10 16.70 0.10 100 1,800
14:10 16.50 -0.10 100 1,900
14:11 16.30 -0.30 1,000 2,900
14:14 16.50 -0.10 100 3,000
14:17 16.50 -0.10 1,500 4,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (2.26) 0% 211 (0.07) 0%
2020 1,044 (2.37) 0% 0 (0.17) 0%
2021 0 (2.40) 0% 0 (0.26) 0%
2022 0 (2.75) 0% 0 (0.40) 0%
2023 0 (0.90) 0% 0 (0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV850,756856,182812,728897,0083,455,8682,748,3402,396,7802,371,2162,258,0572,002,9381,862,8271,490,7871,413,3571,580,049
Tổng lợi nhuận trước thuế116,053-4,64356,635134,186351,232505,735323,297212,22289,649158,51280,394153,25552,269167,807
Lợi nhuận sau thuế 92,842-4,64345,308107,361279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808131,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ92,842-4,64345,308107,361279,895403,687258,380169,50874,621126,92164,505122,62740,808131,050
Tổng tài sản58,763,79155,495,43147,832,64546,968,37455,491,11848,991,13740,521,05236,153,01531,574,08429,899,60829,297,96124,824,53324,681,41425,779,362
Tổng nợ53,807,14550,627,89642,959,64642,154,01050,627,29444,406,60936,340,20632,223,09627,813,67226,212,84025,738,11521,329,19221,308,70122,439,891
Vốn chủ sở hữu4,956,6464,867,5354,872,9994,814,3644,863,8244,584,5284,180,8463,929,9193,760,4123,686,7683,559,8463,495,3413,372,7133,339,471


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc