CTCP Quốc tế Hoàng Gia (ric)

11.70
0.10
(0.86%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV37,69332,62935,75826,89824,794132,978110,543117,76474,900125,526235,760288,271194,376310,606269,213
Giá vốn hàng bán27,87827,50731,09725,98429,848112,465121,723125,033121,442151,597238,097217,455246,774235,319209,072
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,8155,1224,661914-5,05420,512-11,180-7,270-46,542-26,071-2,33870,816-52,39874,45359,530
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-6,339-5,723-1,880-12,673-18,426-26,616-71,889-59,595-102,426-79,688-69,4983,098-137,985-9,304-39,880
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,698-5,734-1,893-12,713-18,440-27,038-72,276-60,468-102,537-81,540-72,74017,758-131,455-16,214100,385
Lợi nhuận sau thuế -6,698-5,734-1,893-12,713-18,440-27,038-72,276-60,468-102,537-81,540-72,79617,398-132,635-18,551102,326
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,698-5,734-1,893-12,713-18,440-27,038-72,276-60,468-102,537-81,540-72,79617,398-132,635-18,551102,326
Tổng tài sản ngắn hạn52,79647,65850,80450,42741,30552,79641,30544,62925,34260,07381,563190,652143,021331,811309,396
Tiền mặt36,89324,48634,98728,17526,09936,89326,09913,4659,23832,22135,478116,72992,80973,05339,165
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho3,28212,3003,75112,7803,9973,2823,9978,1597,48214,52516,91519,2109,07512,29713,799
Tài sản dài hạn870,312841,619885,628865,086863,150870,312863,150884,491824,075880,959919,118965,232983,3941,038,3091,039,639
Tài sản cố định801,666781,953815,883803,493795,161801,666795,161819,006699,338756,147809,724857,002894,409956,299974,887
Đầu tư tài chính dài hạn10,59110,25010,59110,32610,09510,59110,0959,8319,4959,6519,6939,7169,5109,5339,412
Tổng tài sản923,108889,277936,432915,513904,455923,108904,455929,119849,417941,0321,000,6811,155,8831,126,4151,370,1191,349,035
Tổng nợ364,816342,320335,750328,010316,988364,816316,988285,865167,234144,593120,183200,900208,733317,308291,106
Vốn chủ sở hữu558,292546,957600,682587,503587,467558,292587,467643,254682,183796,438880,498954,983917,6821,052,8111,057,929

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKK0.22KKK1.45KKK0.13K0.35K0.54K0.63K0.14K1.41K1.36K1.10K
Giá cuối kỳ3.50K4.10K8.90K18.90K5K4.92K5.80K6.84K11.20K10.40K17K6.40K5.60K5.15K13.22K29.43K12.50K45.68K183KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)26.57 (lần) (lần) (lần)7.15 (lần) (lần) (lần)44.65 (lần)14.74 (lần)24.32 (lần)46.56 (lần)91.92 (lần)32.42 (lần)134.78 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.10 (lần)2.96 (lần)6.02 (lần)20.11 (lần)3.18 (lần)1.66 (lần)1.60 (lần)2.81 (lần)2.87 (lần)2.72 (lần)4.72 (lần)2.28 (lần)1.80 (lần)1.79 (lần)4.82 (lần)7.82 (lần)3.66 (lần)9.84 (lần)36.90 (lần) (lần)
Giá sổ sách7K7.37K8.07K8.56K9.99K11.05K11.98K11.51K13.21K15.03K12.83K14.85K14.85K15.17K14.16K15K15.68K16.71K11.37K9.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.50 (lần)0.56 (lần)1.10 (lần)2.21 (lần)0.50 (lần)0.45 (lần)0.48 (lần)0.59 (lần)0.85 (lần)0.69 (lần)1.33 (lần)0.43 (lần)0.38 (lần)0.34 (lần)0.93 (lần)1.96 (lần)0.80 (lần)2.73 (lần)16.10 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)68 (Mi)65 (Mi)57 (Mi)49 (Mi)41 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản5.72%4.57%4.80%2.98%6.38%8.15%16.49%12.70%24.22%22.93%6.60%6.49%9.31%11.61%14.96%26%31.41%35.49%32.83%29.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản94.28%95.43%95.20%97.02%93.62%91.85%83.51%87.30%75.78%77.07%93.40%93.51%90.69%88.39%85.04%74%68.59%64.51%67.17%70.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.52%35.05%30.77%19.69%15.37%12.01%17.38%18.53%23.16%21.58%25.69%23.16%19.18%19.03%19.85%21.16%18.21%12.53%35.16%30.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu65.35%53.96%44.44%24.51%18.15%13.65%21.04%22.75%30.14%27.52%34.58%30.15%23.74%23.50%24.77%26.84%22.26%14.32%54.23%44.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.48%64.95%69.23%80.31%84.63%87.99%82.62%81.47%76.84%78.42%74.31%76.84%80.82%80.97%80.15%78.84%81.79%87.47%64.84%69.10%
6/ Thanh toán hiện hành22.22%17.82%22%15.15%50.81%87.04%114.27%108.34%184.11%190.77%35.29%42.33%52.96%70.69%92.34%168.13%191.23%323.98%146.02%145.24%
7/ Thanh toán nhanh20.84%16.10%17.98%10.68%38.52%68.99%102.75%101.46%177.29%182.26%24.31%31.97%45.12%61.50%80.56%154.21%175.57%301.99%133.86%137.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.53%11.26%6.64%5.52%27.25%37.86%69.96%70.30%40.54%24.15%11.04%2.07%1.78%15.16%14.54%29.10%2.17%22.46%34.16%15.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản14.41%12.22%12.67%8.82%13.34%23.56%24.94%17.26%22.67%19.96%20.87%14.50%16.89%15.32%15.52%19.78%17.83%24.30%28.29%25.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn251.87%267.63%263.87%295.56%208.96%289.05%151.20%135.91%93.61%87.01%316.27%223.40%181.38%131.94%103.72%76.09%56.78%68.48%86.16%85.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu23.82%18.82%18.31%10.98%15.76%26.78%30.19%21.18%29.50%25.45%28.08%18.88%20.90%18.92%19.36%25.09%21.80%27.78%43.63%36.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,426.72%3,045.36%1,532.45%1,623.12%1,043.70%1,407.61%1,131.99%2,719.27%1,913.63%1,515.12%752.67%513.17%586.22%447.87%329.45%285.94%207.29%218.87%92.27%204.71%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-20.33%-65.38%-51.35%-136.90%-64.96%-30.88%6.04%-68.24%-5.97%38.01%-60.38%-5.18%4.04%12.17%19.83%16.79%3.98%30.35%27.38%25.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%1.51%%%7.59%%%0.68%1.86%3.08%3.32%0.71%7.38%7.75%7.70%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%1.82%%%9.67%%%0.84%2.30%3.84%4.21%0.87%8.43%11.95%11.14%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-24%-59%-48%-84%-54%-31%8%-54%-8%49%-82%-9%8%28%49%54%13%140%307%248%
Tăng trưởng doanh thu20.30%-6.13%57.23%-40.33%-46.76%-18.22%48.31%-37.42%15.38%6.23%28.45%-9.67%11.38%9.96%-16.29%26.57%-11.66%8.62%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-62.59%19.53%-41.03%25.75%12.01%-518.42%-113.12%614.97%-118.13%-166.87%1,397.04%-215.81%-63.02%-32.52%-1.11%434.15%-88.42%20.40%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.09%10.89%70.94%15.66%20.31%-40.18%-3.75%-34.22%9%-6.71%-0.96%27.02%1.85%6.74%0.14%32.58%74.95%-54.95%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.97%-8.67%-5.71%-14.35%-9.55%-7.80%4.06%-12.84%-0.48%17.22%-13.65%0.02%0.81%12.53%8.51%9.97%12.57%70.57%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.06%-2.65%9.38%-9.74%-5.96%-13.43%2.62%-17.79%1.56%11.07%-10.71%5.20%1.01%11.38%6.74%14.08%20.39%26.43%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |