CTCP Quốc tế Hoàng Gia (ric)

11.50
-0.10
(-0.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.90
11.90
11.30
9,000
7K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.2
351 Bi
80 Mi
4,181
5.9 - 3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.40 800 11.70 1,000
11.30 8,600 11.80 800
11.20 300 12.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 6.40 (-0.10) 24.7%
VNG 7.27 (-0.02) 17.1%
NVT 8.00 (-0.50) 15.9%
DSN 43.95 (-0.15) 12.1%
SGH 27.00 (0.00) 8.5%
RIC 11.50 (-0.10) 7.6%
DAH 3.79 (-0.01) 5.6%
TTT 34.50 (0.60) 3.0%
SDA 2.60 (-0.20) 2.6%
PDC 5.10 (-0.30) 1.7%
ATS 29.70 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:30 11.90 -0.30 1,800 1,800
09:37 11.90 -0.30 100 1,900
09:48 11.80 -0.40 500 2,400
09:55 11.50 -0.70 300 2,700
09:56 11.40 -0.80 200 2,900
10:10 11.30 -0.90 4,000 6,900
10:21 11.80 -0.40 100 7,000
10:51 11.50 -0.70 100 7,100
10:55 11.50 -0.70 500 7,600
10:56 11.50 -0.70 1,000 8,600
10:57 11.50 -0.70 400 9,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0.02 (0.19) 1,144% 0.00 (-0.13) -6,575%
2018 0.02 (0.29) 1,802% 0.00 (0.02) 870%
2019 346.11 (0.24) 0% 38.59 (-0.07) -0%
2020 0.01 (0.13) 965% 0 (-0.08) 0%
2021 0.01 (0.07) 749% 0.00 (-0.10) -10,250%
2022 0.01 (0.12) 1,943% -0.00 (-0.06) 3,010%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV37,69332,62935,75826,898132,978110,543117,76474,900125,526235,760288,271194,376310,606269,213
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,698-5,734-1,893-12,713-27,038-72,276-60,468-102,537-81,540-72,74017,758-131,455-16,214100,385
Lợi nhuận sau thuế -6,698-5,734-1,893-12,713-27,038-72,276-60,468-102,537-81,540-72,79617,398-132,635-18,551102,326
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,698-5,734-1,893-12,713-27,038-72,276-60,468-102,537-81,540-72,79617,398-132,635-18,551102,326
Tổng tài sản923,108889,277936,432915,513923,108904,455929,119849,417941,0321,000,6811,155,8831,126,4151,370,1191,349,035
Tổng nợ364,816342,320335,750328,010364,816316,988285,865167,234144,593120,183200,900208,733317,308291,106
Vốn chủ sở hữu558,292546,957600,682587,503558,292587,467643,254682,183796,438880,498954,983917,6821,052,8111,057,929


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |