CTCP Quốc tế Hoàng Gia (ric)

11.90
1.50
(14.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.40
11
11.90
10.70
53,700
7K
0K
0x
0.6x
0% # 0%
1.2
351 Bi
80 Mi
4,181
5.9 - 3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 26,800 ATC 0
11.80 900 0.00 0
11.70 1,100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 6.00 (0.00) 24.7%
VNG 7.23 (-0.01) 17.1%
NVT 8.26 (0.00) 15.9%
DSN 43.90 (0.90) 12.1%
SGH 28.00 (0.00) 8.5%
RIC 11.90 (1.50) 7.6%
DAH 3.64 (-0.01) 5.6%
TTT 33.30 (0.30) 3.0%
SDA 2.50 (0.00) 2.6%
PDC 5.90 (0.00) 1.7%
ATS 25.40 (1.50) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 11.40 -0.40 2,400 2,400
09:48 11.30 -0.50 300 2,700
10:10 11.40 -0.40 8,000 10,700
10:28 11.40 -0.40 100 10,800
10:31 11.40 -0.40 200 11,000
10:34 11.40 -0.40 100 11,100
10:52 11.50 -0.30 200 11,300
10:54 11.50 -0.30 300 11,600
10:55 11.50 -0.30 200 11,800
13:10 10.90 -0.90 800 12,600
13:12 11 -0.80 100 12,700
13:13 11.30 -0.50 200 12,900
13:14 11.40 -0.40 200 13,100
13:15 11.40 -0.40 400 13,500
13:30 11.60 -0.20 3,300 16,800
13:39 11.40 -0.40 100 16,900
13:43 11.60 -0.20 1,200 18,100
13:44 11.40 -0.40 500 18,600
13:55 11.70 -0.10 5,500 24,100
14:10 11.90 0.10 28,600 52,700
14:33 11.90 0.10 1,000 53,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0.02 (0.19) 1,144% 0.00 (-0.13) -6,575%
2018 0.02 (0.29) 1,802% 0.00 (0.02) 870%
2019 346.11 (0.24) 0% 38.59 (-0.07) -0%
2020 0.01 (0.13) 965% 0 (-0.08) 0%
2021 0.01 (0.07) 749% 0.00 (-0.10) -10,250%
2022 0.01 (0.12) 1,943% -0.00 (-0.06) 3,010%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV37,69332,62935,75826,898132,978110,543117,76474,900125,526235,760288,271194,376310,606269,213
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,698-5,734-1,893-12,713-27,038-72,276-60,468-102,537-81,540-72,74017,758-131,455-16,214100,385
Lợi nhuận sau thuế -6,698-5,734-1,893-12,713-27,038-72,276-60,468-102,537-81,540-72,79617,398-132,635-18,551102,326
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,698-5,734-1,893-12,713-27,038-72,276-60,468-102,537-81,540-72,79617,398-132,635-18,551102,326
Tổng tài sản923,108889,277936,432915,513923,108904,455929,119849,417941,0321,000,6811,155,8831,126,4151,370,1191,349,035
Tổng nợ364,816342,320335,750328,010364,816316,988285,865167,234144,593120,183200,900208,733317,308291,106
Vốn chủ sở hữu558,292546,957600,682587,503558,292587,467643,254682,183796,438880,498954,983917,6821,052,8111,057,929


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |