CTCP Quốc tế Hoàng Gia (ric)

4.20
0.30
(7.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.90
4
4.30
4
15,400
7.4k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.1
319 tỷ
80 triệu
10,005
12.1 - 4.6

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 6.40 (0.00) 25.2%
VNG 8.50 (-0.06) 17.2%
NVT 8.05 (0.00) 14.3%
DSN 55.60 (0.20) 13.2%
DAH 3.95 (-0.05) 6.6%
RIC 4.20 (0.30) 6.1%
SGH 26.60 (0.00) 5.9%
TTT 34.20 (0.30) 3.0%
SDA 5.50 (0.00) 2.8%
HOT 15.90 (0.00) 2.5%
PDC 5.00 (-0.20) 1.5%
VCM 15.30 (0.00) 0.8%
ATS 13.50 (0.90) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.10 1,400 4.30 1,900
4.00 3,000 4.40 5,600
3.90 3,300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
320,000 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 4 0.10 300 300
09:28 4 0.10 300 600
09:37 4 0.10 900 1,500
09:45 4 0.10 100 1,600
09:49 4 0.10 600 2,200
11:18 4 0.10 1,500 3,700
12:59 4 0.10 400 4,100
13:23 4 0.10 500 4,600
13:41 4 0.10 1,000 5,600
13:52 4.10 0.20 6,000 11,600
13:53 4.10 0.20 400 12,000
14:10 4.20 0.30 1,000 13,000
14:11 4.20 0.30 100 13,100
14:18 4.20 0.30 900 14,000
14:24 4.20 0.30 200 14,200
14:44 4.20 0.30 800 15,000
14:58 4.20 0.30 400 15,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0.02 (0.19) 1,144% 0.00 (-0.13) -6,575%
2018 0.02 (0.29) 1,802% 0.00 (0.02) 870%
2019 346.11 (0.24) 0% 38.59 (-0.07) -0%
2020 0.01 (0.13) 965% 0 (-0.08) 0%
2021 0.01 (0.07) 749% 0.00 (-0.10) -10,250%
2022 0.01 (0.12) 1,943% -0.00 (-0.06) 3,010%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,79430,69424,26730,789110,543117,76474,900125,526235,760288,271194,376310,606269,213253,426
Tổng lợi nhuận trước thuế-18,440-18,463-23,798-11,575-72,276-60,468-102,537-81,540-72,74017,758-131,455-16,214100,385-152,180
Lợi nhuận sau thuế -18,440-18,463-23,798-11,575-72,276-60,468-102,537-81,540-72,79617,398-132,635-18,551102,326-153,012
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-18,440-18,463-23,798-11,575-72,276-60,468-102,537-81,540-72,79617,398-132,635-18,551102,326-153,012
Tổng tài sản904,455923,419921,022917,944904,455929,119849,417941,0321,000,6811,155,8831,126,4151,370,1191,349,0351,214,563
Tổng nợ316,988313,700313,753289,940316,988285,865167,234144,593120,183200,900208,733317,308291,106312,046
Vốn chủ sở hữu587,467609,719607,269628,004587,467643,254682,183796,438880,498954,983917,6821,052,8111,057,929902,517


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc