CTCP Quốc tế Hoàng Gia (ric)

4.90
-0.10
(-2%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5
4.80
4.90
4.70
5,900
7K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.2
391 Bi
80 Mi
4,216
5.9 - 3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.80 300 5.00 5,700
4.70 4,800 5.10 100
4.60 4,800 5.20 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 5.90 (0.00) 25.7%
VNG 7.81 (0.00) 16.6%
NVT 7.90 (0.00) 15.6%
DSN 46.40 (-0.50) 12.4%
RIC 4.90 (-0.10) 8.7%
SGH 31.00 (0.00) 8.4%
DAH 3.03 (0.03) 5.5%
TTT 30.70 (0.00) 3.1%
SDA 4.60 (0.10) 2.6%
PDC 5.00 (0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:14 4.80 -0.20 200 200
10:36 4.90 -0.10 300 500
10:52 4.80 -0.20 100 600
10:54 4.70 -0.30 1,700 2,300
11:17 4.90 -0.10 100 2,400
13:15 4.90 -0.10 700 3,100
13:38 4.70 -0.30 900 4,000
13:47 4.90 -0.10 500 4,500
14:13 4.90 -0.10 700 5,200
14:14 4.90 -0.10 600 5,800
14:46 4.90 -0.10 100 5,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0.02 (0.19) 1,144% 0.00 (-0.13) -6,575%
2018 0.02 (0.29) 1,802% 0.00 (0.02) 870%
2019 346.11 (0.24) 0% 38.59 (-0.07) -0%
2020 0.01 (0.13) 965% 0 (-0.08) 0%
2021 0.01 (0.07) 749% 0.00 (-0.10) -10,250%
2022 0.01 (0.12) 1,943% -0.00 (-0.06) 3,010%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV37,69332,62935,75826,898132,978110,543117,76474,900125,526235,760288,271194,376310,606269,213
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,698-5,734-1,893-12,713-27,038-72,276-60,468-102,537-81,540-72,74017,758-131,455-16,214100,385
Lợi nhuận sau thuế -6,698-5,734-1,893-12,713-27,038-72,276-60,468-102,537-81,540-72,79617,398-132,635-18,551102,326
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,698-5,734-1,893-12,713-27,038-72,276-60,468-102,537-81,540-72,79617,398-132,635-18,551102,326
Tổng tài sản923,108889,277936,432915,513923,108904,455929,119849,417941,0321,000,6811,155,8831,126,4151,370,1191,349,035
Tổng nợ364,816342,320335,750328,010364,816316,988285,865167,234144,593120,183200,900208,733317,308291,106
Vốn chủ sở hữu558,292546,957600,682587,503558,292587,467643,254682,183796,438880,498954,983917,6821,052,8111,057,929


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |