CTCP Cao su Tân Biên (rtb)

26.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh311,353206,904285,646255,901305,367220,545173,459235,659189,164277,093234,932248,306264,766199,526176,687219,650228,12084,58056,572187,517
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9399291,654218
3. Doanh thu thuần (1)-(2)311,353206,904284,707254,972305,367220,545171,805235,659189,164276,875234,932248,306264,766199,526176,687219,650228,12084,58056,572187,517
4. Giá vốn hàng bán186,056141,252186,336178,261244,883153,227150,378151,251138,733167,784150,869121,339132,909128,022125,347109,075195,31086,90047,403137,697
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)125,29865,65298,37076,71160,48467,31821,42684,40850,431109,09284,064126,967131,85771,50551,341110,57432,810-2,3209,16949,819
6. Doanh thu hoạt động tài chính10,2036,8608,21312,6868,9034,46411,8805,0759,8824,1929,00010,6053,7693,1734,76651,2513,1076,7233,6198,738
7. Chi phí tài chính8,7199,99610,14011,5436,83311,78411,9849,81613,32414,5227,62211,5078,42412,38513,62217,12311,27212,39010,993-1,313
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,6563,1693,4555,3349,6405,1054,9666,8375,4826,5606,3869,2067,48011,17210,68012,0839,94510,0409,8749,535
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-1,755-2,075-725-1,109-1,121-418336156116332309-178593290-1,338352730
9. Chi phí bán hàng11,5866,2017,2859,8819,8735,2214,97712,9258,9397,2128,54015,0959,7515,2008,42011,4896,8202,4683,10610,746
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,41116,41714,30518,88212,83513,96715,52623,49613,41513,76010,51626,17912,52310,55512,51619,25210,3809,1299,95416,945
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)98,02937,82374,12847,98338,72540,39285343,30724,69177,90566,71785,100104,75147,13221,838112,6227,797-18,854-11,26432,180
12. Thu nhập khác39,87070,32583,7002,6631,35553,45487,61112,70722,22466,82540,5821,90073,35674,37314,3788,45551,71575,9311661,691
13. Chi phí khác-87383,8502,5761,9658832,2702,69628,8922,3621,2202,2243,241-4032,8946,3963,0394861081,956
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)39,87869,58779,85087-60952,57185,34110,011-6,66864,46339,362-32470,11674,77611,4842,05948,67675,44557-265
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)137,907107,410153,97848,07038,11592,96386,19353,31818,023142,368106,07984,777174,867121,90833,322114,68256,47356,591-11,20731,916
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành21,85819,40521,6696,19713,31011,88218,32312,64110,31318,15919,6001,50514,35915,1533,8259,40513,36413,1626201,966
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,6962,9303,594-4,097-6,9127,416-830-24-8,07011,325-3,370671,1016,226-7,011-1,515-3,0111,256-1,165-1,039
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)20,16222,33525,2632,1016,39819,29917,49312,6172,24229,48416,2311,57215,46021,379-3,1867,89010,35314,419-545927
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)117,74585,075128,71545,97031,71873,66468,70140,70115,781112,88489,84883,205159,407100,52936,508106,79246,12042,173-10,66230,989
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát37,6998,35818,83022,46824,7535496,30120,73511,3484,16827,26336,50238,7393,69916,71624,3984,091-4,365-2,9433,067
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)80,04776,717109,88523,5026,96473,11562,40019,9664,433108,71662,58546,703120,66896,83019,79282,39442,02946,538-7,71927,921

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn879,797793,403710,912536,645728,156709,302673,504612,057647,075741,616711,377702,559764,117678,161625,205646,452573,863601,463532,150580,201
I. Tiền và các khoản tương đương tiền447,962141,058176,281168,868319,747273,437214,648167,929267,735338,972309,023260,734320,034283,186278,868352,915242,767242,405184,438240,335
1. Tiền136,55072,47894,63885,154129,640122,53474,22877,13099,926110,132170,45097,147153,024158,795114,950119,43980,49649,76140,497101,140
2. Các khoản tương đương tiền311,41268,57981,64383,715190,107150,903140,42090,799167,809228,840138,573163,587167,010124,391163,919233,476162,271192,643143,941139,195
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn148,322370,556276,882106,956111,858125,540120,456103,261111,655110,291110,038122,462178,266156,766147,231113,478124,341112,618121,845128,622
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn148,322370,556276,882106,956111,858125,540120,456103,261111,655110,291110,038122,462178,266156,766147,231113,478124,341112,618121,845128,622
III. Các khoản phải thu ngắn hạn70,45735,01651,86130,10136,51933,35844,07453,49716,75828,62322,77017,74558,85322,47443,45529,97647,77818,40731,15031,348
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng32,72115,50537,06319,3358,0364,58910,79935,8394,73018,32611,8739,71825,9374,06722,17415,70921,7313,2847,84717,821
2. Trả trước cho người bán21,16411,9356,2163,75919,16224,61828,40513,9977,6497,0388,4706,64128,16216,84120,8796,75914,9716,7965,8105,309
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn6,485
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,666
6. Phải thu ngắn hạn khác19,38110,45311,4259,76612,0636,8017,5666,7127,4476,2915,3945,7029,1206,8485,67212,8378,72813,64316,35613,591
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,808-2,877-2,843-2,759-2,743-2,650-2,695-3,050-3,068-3,033-2,966-4,316-4,366-5,283-5,269-5,328-5,317-5,316-5,348-5,373
IV. Tổng hàng tồn kho129,017152,513125,024149,451180,468204,728218,396210,667172,569185,818202,770234,710141,705147,58295,22499,326111,243182,018148,119131,492
1. Hàng tồn kho129,017152,513125,024149,451180,468206,927239,766235,980172,569185,818202,770234,710141,705147,58295,22499,377111,952196,591149,780134,450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,199-21,370-25,313-51-709-14,573-1,662-2,958
V. Tài sản ngắn hạn khác84,03994,26080,86381,26979,56572,23975,92976,70278,35877,91266,77766,90865,26068,15260,42550,75747,73446,01546,59948,405
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,56315,1762001,2046298347701,4647,78714,0851,2339574,3638,280505503596556202200
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ75,01977,65879,23878,32377,33069,79873,42773,48368,89062,01163,86363,19758,90758,15158,20347,28045,17743,73742,75741,982
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,4561,4261,4251,7411,6061,6061,7321,7541,6811,8151,6802,7541,9901,7211,7182,9741,9611,7223,6396,224
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,119,0732,178,3402,188,1732,180,4462,165,7912,091,8312,118,1382,136,4352,148,7292,124,0502,100,7182,138,5652,125,6362,140,9952,133,7052,251,5252,224,7132,225,7092,255,4802,252,258
I. Các khoản phải thu dài hạn2203,7203,4953,5093,5373,4493,3563,3763,4183,4153,3943,4593,4593,4573,4653,443
1. Phải thu dài hạn của khách hàng3,356
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,5003,4953,5093,5373,3763,4183,3943,4593,4573,465
5. Phải thu dài hạn khác2202203,4493,4153,459
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,879,8251,959,6141,937,9791,919,8431,919,9411,821,4231,860,0181,869,5521,897,4391,899,3771,868,8431,773,4111,771,6011,793,3761,802,3211,657,2791,637,8501,656,0601,693,6051,376,410
1. Tài sản cố định hữu hình1,878,9361,958,5991,936,8741,918,6711,918,6771,820,1071,858,5811,868,0351,895,8171,897,6781,867,0881,771,5371,770,5741,792,2871,801,1721,656,0541,636,5671,654,7141,692,1831,375,149
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8891,0151,1051,1721,2641,3171,4371,5161,6221,6991,7551,8741,0271,0891,1501,2251,2831,3461,4221,262
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn168,515146,165173,257167,303158,780184,177161,361159,479151,040141,252150,999280,445264,204253,768240,553495,448476,116461,474458,412775,217
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang168,515146,165173,257167,303158,780184,177161,361159,479151,040141,252150,999280,445264,204253,768240,553495,448476,116461,474458,412775,217
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn51,39255,44857,52358,23759,34660,79161,20960,54060,47961,69061,57462,81162,50262,68060,59563,35668,87868,01567,90559,389
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh13,79015,54517,62018,34519,45420,89921,31621,28421,22322,43422,31823,55523,24623,42421,30524,06523,87923,52722,78223,003
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn41,30641,30641,30641,30641,30641,30641,30641,30641,30641,30641,30641,30641,30641,30641,34041,34045,78145,78145,90545,905
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,705-1,404-1,404-1,414-1,414-1,414-1,414-2,050-2,050-2,050-2,050-2,050-2,050-2,050-2,050-2,050-782-1,294-782-9,518
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,34117,11219,19435,06227,72521,71932,05643,35536,23418,28115,94518,52223,91027,75526,84131,98338,40936,70432,09337,798
1. Chi phí trả trước dài hạn16,94716,44015,70223,39220,15120,25323,47730,95024,12717,23412,18713,15018,47221,21714,55321,70529,77331,07925,21929,716
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,3946723,49211,6717,5741,4668,57912,40512,1061,0483,7595,3725,4386,53912,28810,2798,6365,6256,8748,082
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,998,8702,971,7432,899,0842,717,0912,893,9472,801,1332,791,6412,748,4912,795,8042,865,6652,812,0962,841,1252,889,7532,819,1552,758,9092,897,9782,798,5762,827,1732,787,6302,832,459
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả567,823562,351390,719408,192632,099554,400480,547548,307565,924653,729608,300725,864708,368796,617836,097932,998899,753956,522955,417987,470
I. Nợ ngắn hạn438,569415,999202,386220,303393,795314,290221,574287,393273,825362,865274,583349,170202,939269,613163,989269,209180,117238,296198,673245,238
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn31,89141,17434,57339,77341,24348,46739,19750,79525,65333,51924,40126,1625,5585,7267,41731,8595788141,121
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn28,96938,83124,98423,73943,87135,77218,21813,76229,37731,53914,14338,61121,41848,81516,69230,42726,98127,35013,55839,693
4. Người mua trả tiền trước11,13620,81753,66811,56330,00834,49982,39811,86315,06516,54331,57022,31343,09664,04874,85036,81911,73632,93058,9119,653
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước78,58851,29441,69339,47347,78626,74225,81746,96135,85129,47419,1871,41322,23424,7464,45814,14531,49416,4536203,770
6. Phải trả người lao động24,66627,71813,23160,00524,16721,41611,55564,34337,11031,34523,76391,33635,01636,49426,26268,32729,67227,47226,97783,279
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,5117,8434,22511,3024,2176,3083,42410,0043,4243,8053,2918,9125,3644,1631,9244,06427,42016,5223,9492,699
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn13,260
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác245,534211,09014,9777,085174,965114,51315,36452,63593,770178,294142,653136,70444,65057,70754,32228,54790,23989,90293,299
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16,27417,23215,03527,36427,53826,57225,60137,03033,57538,34715,57323,71925,60327,91419,12729,24524,26626,7523,94111,724
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn129,254146,352188,334187,889238,303240,110258,972260,914292,099290,864333,717376,694505,429527,004672,108663,789719,637718,226756,744742,232
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,4731,2912,4551,4731,4731,47320,96320,98620,98222,12020,920
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn116,835134,005174,932176,942227,357227,690248,025249,967279,679278,444322,770365,747494,482516,057661,161631,879687,704686,297723,677710,366
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả109
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ10,94710,94710,94710,94710,94710,94710,94710,94710,94710,94710,94710,94710,94710,94710,94710,94710,94710,94710,94710,947
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,431,0472,409,3922,508,3652,308,8992,261,8482,246,7332,311,0952,200,1842,229,8802,211,9362,203,7962,115,2612,181,3852,022,5381,922,8121,964,9801,898,8221,870,6501,832,2131,844,989
I. Vốn chủ sở hữu2,431,0472,409,3922,508,3652,308,8992,261,8482,246,7332,311,0952,200,1842,229,8802,211,9362,203,7962,115,2612,181,3852,022,5381,922,8121,964,9801,898,8221,870,6501,832,2131,844,989
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu879,450879,450879,450879,450879,450879,450879,450879,450879,450879,450879,450879,450879,450879,450879,450879,450879,450879,450879,450879,450
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản49,13949,13949,13949,13949,13949,13949,13949,13949,13949,13949,13949,13949,13949,13949,13949,13949,13949,13949,13949,139
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái161,171191,316177,365140,472135,230103,416122,475109,601107,71899,20780,58178,80189,06889,39956,593100,64694,22694,43780,58490,735
8. Quỹ đầu tư phát triển246,114246,114246,114246,114246,114246,114246,114246,114246,114246,114246,114246,114246,114246,114200,907200,907200,907200,907149,264149,264
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối321,603246,887373,966244,457158,559223,951256,575166,051215,690224,396238,231170,777255,991135,323140,135115,77284,89960,45992,79187,410
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát773,570796,486782,331749,266793,356744,662757,341749,828731,768713,630710,281690,980661,622623,113596,589619,066590,202586,258580,984588,991
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,998,8702,971,7432,899,0842,717,0912,893,9472,801,1332,791,6412,748,4912,795,8042,865,6652,812,0962,841,1252,889,7532,819,1552,758,9092,897,9782,798,5762,827,1732,787,6302,832,459
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |