CTCP Sông Đà 505 (s55)

57
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV74,71496,83395,564317,002357,948584,114627,201949,321427,670472,330411,051385,671289,834316,584484,370
Giá vốn hàng bán41,69543,46644,899283,877321,940413,938498,076748,287292,468368,938343,810300,478204,879267,389438,813
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV33,01953,36750,66533,12636,008170,177129,125201,012133,823100,44365,42485,07081,21039,67324,628
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,67644,53941,58718,89141,005121,69476,577135,34864,37861,72742,98266,80457,02138,22240,750
Tổng lợi nhuận trước thuế37,26844,97241,74718,87441,211142,86176,594133,38264,45365,86841,31469,99660,95046,09051,886
Lợi nhuận sau thuế 37,93343,52538,97417,40239,928137,83371,839124,51057,67052,43935,04466,38158,17041,35149,731
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,49331,39729,40113,02633,431106,31658,43993,61841,77742,73632,09955,22948,60541,35149,731
Tổng tài sản ngắn hạn292,308347,265316,430307,614729,110292,308729,110538,673418,961424,856390,275395,704255,903291,510342,237
Tiền mặt21,0915,1419,82064,29225,98821,09125,98816,6676,3656,03823,47813,62974,04084,726150,975
Đầu tư tài chính ngắn hạn153,065212,267159,685133,57581,715153,06581,715166,740105,145177,055132,578146,35916,4645,0684,063
Hàng tồn kho4,3776,3396,95113,417195,5254,377195,525164,420103,10754,75324,92164,03133,76420,93923,251
Tài sản dài hạn1,792,8991,429,7261,446,5701,484,3501,507,5611,792,8991,502,9881,382,2011,381,1781,120,937777,501549,329523,080491,388267,741
Tài sản cố định1,501,1021,157,3681,172,1231,186,6391,201,3771,501,1021,201,3771,232,2161,235,565771,373370,048389,731405,50615,03717,225
Đầu tư tài chính dài hạn75,40572,30571,34168,97277,00275,40572,42881,56174,72270,59665,55666,37070,49868,07861,120
Tổng tài sản2,085,2071,776,9911,763,0001,791,9642,236,6722,085,2072,232,0981,920,8751,800,1391,545,7931,167,775945,033778,984782,899609,978
Tổng nợ1,141,901871,738886,180957,8591,392,7801,141,9011,392,7791,114,0971,093,281971,404642,626444,347403,800459,862329,175
Vốn chủ sở hữu943,306905,253876,820834,105843,892943,306839,320806,778706,859574,389525,149500,686375,184323,037280,803

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)10.63K5.84K9.36K4.18K4.27K3.21K5.52K8.11K8.28K9.96K9.87K8.73K7.16K9.82K6.94K4.74K3.17K7.57K6.59K4.90K
Giá cuối kỳ70.10K46.71K51.96K47.40K27.30K20.40K20.74K17.88K22.03K19.34K20.08K9.21K4.57K2.78K5.87K7.81K2.34K16.99K1.80K26.20K
Giá / EPS (PE)6.59 (lần)7.99 (lần)5.55 (lần)11.35 (lần)6.39 (lần)6.36 (lần)3.76 (lần)2.20 (lần)2.66 (lần)1.94 (lần)2.04 (lần)1.06 (lần)0.64 (lần)0.28 (lần)0.85 (lần)1.65 (lần)0.74 (lần)2.24 (lần)0.27 (lần)5.35 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.20 (lần)0.74 (lần)0.55 (lần)1.11 (lần)0.58 (lần)0.50 (lần)0.54 (lần)0.37 (lần)0.35 (lần)0.20 (lần)0.12 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.03 (lần)0.08 (lần)0.03 (lần)0.09 (lần)0.01 (lần)0.18 (lần)
Giá sổ sách94.33K83.93K80.68K70.69K57.44K52.51K50.07K62.63K64.71K56.25K74.76K52.45K52.87K48.49K41.86K37.37K35.06K24.70K19.83K15.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.74 (lần)0.56 (lần)0.64 (lần)0.67 (lần)0.48 (lần)0.39 (lần)0.41 (lần)0.29 (lần)0.34 (lần)0.34 (lần)0.27 (lần)0.18 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.14 (lần)0.21 (lần)0.07 (lần)0.69 (lần)0.09 (lần)1.71 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản14.02%32.66%28.04%23.27%27.48%33.42%41.87%32.85%37.23%56.11%86.31%88.13%88.03%85.21%83.58%76.07%84.84%88.94%91.02%94.15%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản85.98%67.34%71.96%76.73%72.52%66.58%58.13%67.15%62.77%43.89%13.69%11.87%11.97%14.79%16.42%23.93%15.16%11.06%8.98%5.85%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.76%62.40%58%60.73%62.84%55.03%47.02%51.84%58.74%53.97%57.73%69.66%63.77%63.91%59.36%52.48%42.90%76.09%68.30%73.68%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu121.05%165.94%138.09%154.67%169.12%122.37%88.75%107.63%142.36%117.23%136.59%229.65%175.99%177.08%146.03%110.43%75.14%318.23%215.50%279.93%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.24%37.60%42%39.27%37.16%44.97%52.98%48.16%41.26%46.03%42.27%30.34%36.23%36.09%40.64%47.52%57.10%23.91%31.70%26.32%
6/ Thanh toán hiện hành118.81%113.98%137.33%123.41%127.01%142.50%173.98%155.20%157.08%160.63%150.10%136.61%146.47%137.59%147.69%154.34%202.66%120.19%134.05%127.78%
7/ Thanh toán nhanh117.03%83.41%95.41%93.04%110.64%133.40%145.83%134.72%145.80%149.72%128.29%123.28%128.05%101.42%80.44%79.99%108.80%76.53%110.79%75.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.57%4.06%4.25%1.87%1.81%8.57%5.99%44.90%45.66%70.86%35.59%14.77%20.19%14.40%2.60%20.67%47.76%33.46%37.84%1.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản28.01%28.10%49.42%23.76%30.56%35.20%40.81%37.21%40.44%79.41%96.46%150.98%164.42%182.89%172.29%124.85%114.08%177.02%233.36%253.63%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn199.83%86.02%176.23%102.08%111.17%105.32%97.46%113.26%108.60%141.53%111.76%171.32%186.79%214.63%206.14%164.12%134.46%199.03%256.39%269.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu61.92%74.73%117.67%60.50%82.23%78.27%77.03%77.25%98%172.49%228.22%497.69%453.80%506.74%423.90%262.72%199.79%740.35%736.25%963.62%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho9,457.12%254.74%455.11%283.65%673.82%1,379.60%469.27%606.80%1,276.99%1,887.29%675.92%1,429.80%1,290.02%739.62%414.19%317.09%251.42%491.55%1,356.01%625.16%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.20%9.32%9.86%9.77%9.05%7.81%14.32%16.77%13.06%10.27%5.78%3.34%2.99%4%3.91%4.83%4.52%4.14%4.52%3.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.10%2.62%4.87%2.32%2.76%2.75%5.84%6.24%5.28%8.15%5.58%5.05%4.91%7.31%6.74%6.03%5.16%7.33%10.54%8.40%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.27%6.96%11.60%5.91%7.44%6.11%11.03%12.95%12.80%17.71%13.20%16.64%13.55%20.25%16.59%12.69%9.03%30.65%33.24%31.92%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)26%12%13%14%12%9%18%24%15%11%7%4%3%4%4%5%5%5%5%4%
Tăng trưởng doanh thu-6.87%-33.93%121.98%-9.46%14.91%6.58%33.07%-8.45%-34.64%13.74%-34.64%8.79%-2.35%38.48%80.73%40.15%36.60%25.23%-1.28%%
Tăng trưởng Lợi nhuận81.93%-37.58%124.09%-2.24%33.14%-41.88%13.63%17.54%-16.85%101.95%13.07%21.81%-27.06%41.42%46.49%49.73%49.15%14.80%34.55%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18.01%25.01%1.90%12.55%51.16%44.62%10.04%-12.19%39.70%29.15%-15.22%29.45%8.37%40.47%48.12%56.64%19.52%83.90%-0.53%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.39%4.03%14.14%23.06%9.38%4.89%33.45%16.14%15.04%50.48%42.54%-0.80%9.04%15.85%12.01%6.58%406.17%24.54%29.21%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.58%16.20%6.71%16.45%32.37%23.57%21.32%-0.50%28.35%38.17%2.30%18.49%8.61%30.46%30.96%28.06%111.97%65.08%7.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |