CTCP Sông Đà 505 (s55)

57
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
57
57
57
57
0
94.3K
10.6K
5.6x
0.6x
5% # 11%
0.5
590 Bi
10 Mi
3,692
70.1 - 45.6
1,142 Bi
943 Bi
121.1%
45.24%
21 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
56.00 100 59.00 100
55.00 500 0.00 0
51.60 1,100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.00 (0.10) 28.9%
VCG 24.25 (-0.15) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.50 (0.40) 7.3%
PC1 23.45 (0.25) 6.7%
CII 26.75 (-0.45) 6.2%
SCG 66.80 (0.20) 5.0%
HHV 14.30 (-0.20) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 435.10 (0.29) 0% 37.85 (0.06) 0%
2018 491.44 (0.39) 0% 59.63 (0.07) 0%
2019 389.92 (0.41) 0% 36.87 (0.04) 0%
2020 247.81 (0.47) 0% 27.87 (0.05) 0%
2021 553.92 (0.43) 0% 41.56 (0.06) 0%
2022 1,147.76 (0.96) 0% 92.87 (0.13) 0%
2023 1,006.90 (0.04) 0% 100.78 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV74,71496,83395,564317,002584,114627,201949,321427,670472,330411,051385,671289,834316,584484,370
Tổng lợi nhuận trước thuế37,26844,97241,74718,874142,86176,594133,38264,45365,86841,31469,99660,95046,09051,886
Lợi nhuận sau thuế 37,93343,52538,97417,402137,83371,839124,51057,67052,43935,04466,38158,17041,35149,731
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,49331,39729,40113,026106,31658,43993,61841,77742,73632,09955,22948,60541,35149,731
Tổng tài sản2,085,2071,776,9911,763,0001,791,9642,085,2072,232,0981,920,8751,800,1391,545,7931,167,775945,033778,984782,899609,978
Tổng nợ1,141,901871,738886,180957,8591,141,9011,392,7791,114,0971,093,281971,404642,626444,347403,800459,862329,175
Vốn chủ sở hữu943,306905,253876,820834,105943,306839,320806,778706,859574,389525,149500,686375,184323,037280,803


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |