CTCP Sông Đà 505 (s55)

50.90
3.70
(7.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47.20
50.90
50.90
50.90
100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
77.8
3.9k
13.1 lần
2%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.4
514 tỷ
10 triệu
14,102
62.1 - 45.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,382 tỷ
778 tỷ
177.5%
36.0%
5 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 63.50 (0.30) 18.2%
THD 35.50 (0.30) 10.1%
VCG 24.85 (0.70) 9.6%
LGC 51.00 (0.00) 8.0%
PC1 31.00 (0.10) 6.8%
SCG 66.10 (-0.10) 4.6%
CII 19.80 (0.50) 4.5%
BCG 9.98 (0.10) 4.3%
HHV 16.50 (0.75) 4.0%
CTD 47.80 (0.00) 3.1%
DPG 37.90 (0.70) 1.9%
LCG 12.50 (0.35) 1.9%
FCN 15.25 (0.65) 1.9%
HBC 8.31 (0.13) 1.8%
TCD 8.06 (0.06) 1.6%
HTN 16.40 (-0.10) 1.2%
L18 35.00 (0.00) 1.1%
IDJ 6.20 (0.10) 0.9%
DTD 27.10 (2.40) 0.9%
VNE 11.25 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
46.40 100 50.90 100
46.30 100 51.00 100
46.00 100 51.10 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:45 50.90 3.70 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 435.10 (0.29) 0% 37.85 (0.06) 0%
2018 491.44 (0.39) 0% 59.63 (0.07) 0%
2019 389.92 (0.41) 0% 36.87 (0.04) 0%
2020 247.81 (0.47) 0% 27.87 (0.05) 0%
2021 553.92 (0.43) 0% 41.56 (0.06) 0%
2022 1,147.76 (0.96) 0% 92.87 (0.13) 0%
2023 1,006.90 (0.04) 0% 100.78 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |